18 thg 2, 2017 · OOO (Out of order) - Phòng không sử dụng ; Check out - Phòng khách trả ; VC (Vacant Clean) - Phòng trống sạch ; VR (Vacant ready) - Phòng sạch sẵn ...
Xem chi tiết »
Sau khi bạn đã nắm được các bộ từ vựng về tiếng Anh buồng phòng, chúng tôi sẽ chia sẻ một số câu tiếng Anh chuyên ngành khách sạn buồng phòng được sử dụng thông ...
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2016 · Các từ vựng chuyên dụng, từ vựng tình trạng buồng phòng, từ vựng trang thiết bị trong phòng, các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong buồng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (45) 1. Thuật ngữ tiếng Anh chỉ chức vụ buồng phòng · Executive housekeeper (EH) – · Assistant executive housekeeper hay Assistant housekeeper (AEH hay AH) – ... Thuật ngữ tiếng Anh buồng... · Thuật ngữ tiếng Anh chỉ chức...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh về buồng phòng cho nhân viên khách sạn. Đã có phiên âm cho người học dễ luyện đọcBedroom: Phòng ngủAir conditioner kən'diʃnə Máy ...
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · Executive housekeeper (EH), Giám đốc bộ phận buồng phòng ; Assistant executive housekeeper hay Assistant housekeeper (AEH hay AH), Trợ lý giám ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2022 · Bài viết cung cấp 140+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn kèm theo tài liệu hướng ... Housekeeping/housekeeper, Nhân viên buồng phòng.
Xem chi tiết »
Bộ phận buồng phòng tiếng anh là Housekeeping. Đây là một bộ phận “hậu cần” trong khách sạn. Tuy ít giao tiếp trực tiếp với khách hàng ...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2021 · 19. Glass cleaner. Hóa chất vệ sinh kính ; 20. Guestroom key. Chìa khóa buồng khách ; 21. Key cabinet. Tủ cất chìa khóa ; 22. Laundry list. Phiếu ...
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2021 · Một số thuật ngữ tiếng anh buồng phòng ngành khách sạn · – Vacant Clean (VC): Phòng trống sạch · – Vacant Ready (VR): Phòng sạch sẵn sàng đón ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Bộ phận buồng phòng tiếng anh là Housekeeping. Đây là một bộ phận “hậu cần” trong khách sạn. Tuy ít giao tiếp trực tiếp với khách hàng thế ...
Xem chi tiết »
Guest: Good morning. Are you from housekeeping? Khách: Chào buổi sáng. Bạn từ bộ phận buồng phòng sao? Room Maid: Yes. How can I help ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:29 Đã đăng: 26 thg 5, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 18:09 Đã đăng: 14 thg 5, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
18 thg 9, 2021 · 2. Thuật ngữ tiếng Anh chỉ tác vụ buồng phòng · VR (Vacant ready): Phòng sạch sẵn sàng đón khách · VC (Vacant clean): Phòng trống sạch · VD (Vacant ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn Buồng Phòng
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh chuyên ngành khách sạn buồng phòng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu