Tiếng Anh Chuyên Ngành May Công Nghiệp: đầy đủ, Chi Tiết
Có thể bạn quan tâm
Mục Lục
- 1 “A” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- 2 “B” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- 3 “C” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- 4 “D”, “G”, “H” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- 5 “I”, “L” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- 6 “N” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- 7 “O” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- 8 “P” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- 9 “R” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- 10 “S” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- 11 Thuật ngữ và những từ viết tắt tiếng Anh ngành may quan trọng
Từ vựng tiếng Anh ngành may là những từ cần thiết đối với nghề thợ may hoặc thiết kế thời trang. Những từ vựng này có vai trò rất quan trọng trong việc giúp ngành may mặc của nước ta phát triển, bắt kịp xu hướng thời trang của thế giới nhanh chóng. Bên cạnh đó, tiếng Anh ngành may có công dụng rất lớn trong cuộc sống cũng như mở rộng mối quan hệ hợp tác. Do đó, tiếng Anh ngành may rất cần thiết đối với bất kỳ ai.
“A” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- auto close end zipper: dây kéo bị chặn ở phẩn cuối
- armhole seam: đường ráp vòng nách
- assort color: phối màu
- assemble out shell: ráp áo chính
- at waist height: ở độ cao của eo
- around pipes: quanh cơi
- assemble de: cúp lót
- accessories card: bảng phụ liệu
- around double-piped pocket: quanh túi viền đôi
- armhole panel : nẹp vòng nách
- amery, to adjust: điều chỉnh
- assemble lining: ráp áo lót
- add hangtag: thẻ bài đặc biệt
- automatic serge: máy vừa may vừa xén tự động
- auto open end zipper: dây keo mở bung ở phần cuới
- accessories chard: bảng cân đối nguyên phụ liệu
- against each other: tương phản
- article no: chủng loại, số
- attachment of waste fabric: đường diễu có vải vụn/chỉ vụn
- automatic welf winder: máy đánh suốt tự đợng
- automatic pocket welf sewing machine: máy may túi tự động
- approved swatches: tác nghiệp vải
- after a pattern: theo một mẩu
- at waist: ở eo
- armhole depth: hạ nách
“B” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- braided piping: viền vải
- breast selvage: chít ngực
- backside collar: vòng cổ thân sau
- by off: sự ngưng sản xuất
- botton distance: khoảng cách nút
- bellows pocket: túi hộp
- back sleeve: tay sau
- bottom of pleat: dáy của nếp gấp
- botton color: màu nút
- button taking machine (bar tack): máy đánh bọ
- button of snap button: phần dưới của nút bấm
- bobbin presser: cơ cấu ép suốt tự động
- blind seam: đường may giả
- bobbin winder: bộ phận đánh suốt
- back belt: dây nịt thân sau
- bottom hem width (center welt): rộng lai
- bind-stitching machine: máy vắt lai quần
- button machine: máy đính nút
- binding tape: nẹp viền
- be buttoned: cài nút lại
- botton hole placket: cơi khuy
- back neck width (seam to seam): rộng cổ sau
- bind seam: đường may lược
- binder machine: máy viền
- bust dart: chít ben
- back slit: xẻ tà lưng
- bobbin case: thuyền
- botton hole (v): làm khuy nút
- bobbin winder: máy quấn chỉ
- braided hanger loop: dây treo bằng vải
- back neck insert: nẹp cổ sau
- by out: sự sắp xếp
- bind hem: lai lược
- belt loop: dây curoa
- bellows pleat: li hộp
- button sewing machine: máy đóng nút
- buttong holing machine: máy khuy mắt phụng (khuy đầu tròn)
- bottom hip: vạt áo
- belt loops above dart: dây khuy qua ly
- back panel: phối thân sau
- bind stitching: đường diễu lược
- buckle pin: kẹp
- bottom width: rộng bo lai
- button placket seam: đường may nẹp nút
- bottom distance: khoảng cách nút
- built-in: được cài đặt sẵn (trên máy)
- button placket facing: đáp nẹp nút, mặt đối nẹp nút
- box pocket: túi hộp
- back collar height: cao cổ sau
- botton holding machine: máy mổ khuy
- back yoke: đô sau
- bottom hem width to: bản lai
- blind stitching: may khuất
- bottom hole placket: nẹp khuy
- button taking machine (bartack): máy đánh bọ
- back lining : lót thânsau
- buttonhole machine: máy thùa khuy
- button & snap test kits: bộ đồ nghề tháo nút và khóa
- broken stitches: đứt chỉ
- back body: thân sau
- body length (side neck to hem): dài áo
- back rise length: dài đáy sau
- back strap: cá lưng
- bar tack: đính bọ
- button shank: chân nút
- bar tack misplaced: đóng bọ sai vị trí
- belt loop attachers: máy đính passant (con đĩa).
- botton hole: khuy
- box pleat: ly hộp
- bobbin: suốt chỉ
- bar tack: machine máy đính bọ
- bias tape: dây xéo
- button pair: nút đôi
- bound seam: đường viền
- back patch: miếng đáp thân sau
- back neck to waist: hạ eo sau
- belt loops: dây nịt treo
- button placket: cơi nút
- blind stitch machine: máy may mũi giấu (may luôn)
- buckle pin: cài chốt, khoá thắt lưng
- blind stitch: đệm khuy
- breast pocket: túi ngực
- band knife: dao cắt cố định
- bust dart ply: ở ngực
- bias cut: xéo trong canh sợi
- bed gown: đồ ngủ
- button hole placket facing: mũ đối nẹp khuy
- bottom down collar: cổ áo có nút cài ở đầu cồ
- back pleat facing: đáy ly thân sau
- back hem facing: đáp lai sau!
- breast selvage: cơi ở ngực
- brake: phanh hãm
- barcode hangtag: thẻ bài vi tính
- back rise: đáy sau
- back waist band: dây luồn lưng, bo phía sau
“C” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- center back fold: gấp giữa sau, nếp xếp thân sau
- collar edge: cạnh cổ
- clockwise: thuận chiều kim đồng hồ
- collar contrast: đổi màu, phối màu
- calf lining (above zip): lót gối (trên dây kéo)
- crank: cơ cấu kẹp, sắt kẹp xoay
- chalk pencil: phấn vẽ
- close front edges with clip: khoá cạnh
- cleaning stain: giặt xong có dấu
- cloth clamp: kẹp vải
- cover: nắp đậy
- cycle time: thời gian quấn
- cross seam point: điểm ngã tư (đường may)
- collar point detachable: to bản rời cổ
- center back seam: đường giữa thân sau
- collar seam: đường may cổ
- cylinder bed interlock stitch machine: máy đánh bông đế trụ
- counterclockwise: ngược chiều kim đồng hồ
- collar shading: khác màu, bóng màu
- chalk: phấn may
- computerized networking: hệ thống quản lý vi tính
- cleaning wax: sáp tẩy
- clipper: kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọ
- carton excess bulge: thùng quá hẹp
- collar shade: đầu cổ
- collar corner: góc cổ
- care label: nhãn giặt
- certify (certificate): tra dầu mỡ
- cushion: đệm, gối
- close a seam: khoá đường may
- collar band: cạnh lá cổ
- cloth cutting table: bàn cắt vải
- clutchless: không ồn
- cutter: dao chém
- chalk mark: phấn
- cam: cam
- chest point: điểm ở ngực
- collar pocket: túi cổ
- chainstitch machine: máy may mũi móc xích
- chisel: cây đục lỗ
- curves: thước cong
- collar depth: bản cổ
- collar gusset: lá cổ
- collar dividing seam: đường diễu cổ
“D”, “G”, “H” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- data storage: lưu giữ liệu
- detector: đầu dò
- decorative zigzag stitch machine: mũi may zigzag để trang trí
- groove: rãnh, khe
- grease: dầu mỡ
- handwheel: bánh đà, puli
- hinged quilter feet: gá định độ rộng đường may (gắn vào chân vịt)
- hinge: bản lề
- hand lifter: cần nâng chân vịt bằng tay
- hoopmark: khung thêu
- hot air sealing machine: máy ép khí nóng
- head: đầu máy
- hook: mỏ ổ
- hemming machine: máy lên lai
“I”, “L” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- interlock machine: máy đánh bông (kansai)
- indented part: vẹt kim
- install: lắp đặt
- industrial sewing machinery: máy may công nghiệp
- installation: sự lắp đặt
- instruction manual: sách hướng dẫn sử dụng
- looper: móc (vắt sổ)
- lockstitch: mũi thắt nút
“N” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- needle plate set: mặt nguyệt
- needle set screw: ốc hãm kim nắp đậy
- no of thread: số chỉ
- needle guard: giá che kim an toàn
- no of needle: chỉ số kim
- needle hole: lỗ kim
- needle space: cự ly kim
- needle thread tension: sức căng chỉ kim
- needle gauge: cự ly kim
- needle-to-hook relationship: quan hệ kim và mỏ ổ
“O” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- operating area: vùng hoạt động
- oil reservoir: mâm dầu
- overlocking machine: máy vắt sổ
- overlock machine: máy vắt sổ
- oil blocking mechanism: cơ cấu ngăn chặn rò rỉ dầu
- oil pan: bể dầu
- oil: dầu máy
- oil stain: vết dơ dầu
- operation panel: bảng điều khiển
- operate: hoạt động, thao tác
- oil seal: phốt dầu
- overedge width: bờ rộng vắt sổ
“P” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- parameter: thông số
- presserfoot lifter: cần nâng chân vịt
- plastic trip stabler: máy đóng nhãn
- pneumatic lint collecter: bộ hút bụi bằng hơi
- pulley: puli
- programmer: bộ lập trình
- plastic staple attacher: thiết bị bấm ghim nhựa
- power supply: nguồn điện cung cấp
- pedal: bàn đạp
- pin: kim gút, đinh ghim
- pressing foot screw: ốc bát chân vịt
- portable cloth balance: cân vải di động
- pulse motor: mô tơ xung
- purl stitch: mũi chỉ xương cá
- platic staple: ghim bấm nhựa
- pin ashion: kim ghim
- presser foot lift: độ nâng chân vịt
- pump machine: máy bơm
- presser foot: chân vịt
“R” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- rack: giá để treo áo
- ring thimble: đê (vòng) bảo vệ ngón tay
- repair: sửa chữa
- rubber band stitch machine (n): máy may dây cao su
- ruler: thước
- rust-resistant part: bộ phận chống rỉ sét
- rectangular ruler: thước vuông
- racing puller: bánh xe điều tiết thun (căng thun)
- rubber seat: đệm cao su
“S” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
- scissors: cái kéo
- spreading machine: máy trải vải
- stapler: dụng cụ đóng kim bấm
- stitch length dial: núm điều chỉnh mũi may
- stroke saddle stitch machine: máy may mũi yên ngựa
- subclass: mã số phụ (số hiệu máy)
- safety instruction: hướng dẫn an toàn
- supper shaft: trục chính
- s-shaped pleating machine: máy tạo nếp gấp dạng chữ s
- store: lưu trữ
- sample cutter: máy cắt mẫu, máy dập các mẫu có sẵn
- stitches ruler: thước đo mũi may
- steam boiled complete set: nồi ủi hơi
- screw: ốc
- safety glass: kính che bảo vệ mắt
- stand: bàn chân máy may, cái giá
- spinning machine: máy xe sợi
- spray: bình xịt
- stitch: mũi may
- starting pedal: pedan khởi động
- sub-table: bàn máy phụ
- steam iron: bàn ủi hơi
- steam boilder: nồi hơi
- spray gun: súng bắn tẩy vết dơ
- table stand: chân bàn máy may
Xem thêm tiếng Anh ngành chăn nuôi
Thuật ngữ và những từ viết tắt tiếng Anh ngành may quan trọng
- CF (center front) : Chính giữa trung tâm mặt trước của sản phẩm áo.
- CB (center back) : Chính giữa trung tâm mặt sau.
- HPS ( High point shoulder) : Điểm đầu vai – Điểm cao nhất của đường may vai trên sản phẩm áo.
- SS ( Size Seam) : Đường may bên sườn của sản phẩm.
- TM (Total measurement) : Cạnh trên cùng của túi là 5inch tính từ điểm đầu vai và 1,5inch từ giữa thân ra.
- SMV (Standard minute value) : SMV co mối quan hệ mật thiết với nghiên cứu thời gian.
- Sample: Hàng mẫu
- Pattern : Mẫu mô tả chính xác hình dạng của sản phẩm.
- CPM: ( Cost per minute ) – Chi phí thời gian.
Xem thêm dịch thuật tại Phú Thọ
Bản quyền thuộc về Công Ty CP Miền Trung - Mã số thuế: 3101023866 Tải ProShow Producer 9 Full Crack Miễn Phí Và Cách Cài Đặt Đơn Giản Nhất 5 Doanh nghiệp làm website ở thủ đô giá cả rất tốt, bảo hành đầy đủ x x- Báo giá nhanh
- info@dichthuatmientrung.com.vn
- 0947.688.883 - 0963.918.438
- Hỗ trợ Zalo
Từ khóa » đường Diễu Tiếng Anh Là Gì
-
Đường May Diễu Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - IELTS Vietop
-
Topstitching - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - .vn
-
Học Anh Văn Chuyên Ngành May Với Các Từ Vựng Tiếng Anh P2 - Aroma
-
Các Loại đường May Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành May Và Công Nghệ May Mặc - 123doc
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành May Mặc đầy đủ Nhất - đồng Phục Song Phú
-
[Kho Tài Liệu Ngành May] Bảng Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May
-
Từ Vựng Và Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành May - StudyTiengAnh