Electrical Refrigeration: Điện lạnh . Radiator: Lò sưởi điện. Air conditioner: Máy lạnh . Refrigeration / Fridge: Bủ lạnh . Duct: Ống dẫn không khí lạnh . Refrigeration plant: Máy lớn điều hòa không khí. Distribution head: Miệng phân phối không khí lạnh .
Xem chi tiết »
tủ lạnh không biến tần. non-inverter refrigerator. /nɒn-ɪnˈvɜːtə rɪˈfrɪʤəreɪtə/ ; tủ lạnh không đóng tuyết. includes a refrigerator without snow. /ɪnˈkluːdz ə ...
Xem chi tiết »
11 thg 12, 2020 · Air distribution system: Hệ thống điều phối khí · Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô · Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang · Circuit ...
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2021 · Tiếng Anh chuyên ngành đóng vai trò rất quan trọng trong ngành HVAC (Heating Ventilation Air conditioning) hiện nay. Bị thiếu: tủ | Phải bao gồm: tủ
Xem chi tiết »
Thuật ngữ Tiếng Anh dùng trong chuyên ngành HVAC – HVACR ... bản nhất mà mình sưu tầm được cho anh em ngành nhiệt – lạnh dùng với các từ chuyên ngành nhiêt.
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2019 · Boiler : Nồi nấu nước (lớn), nồi hơi · Ceiling diffuser : Miệng phân phối không khí lạnh ở trần · Dehumidifier : Thiết bị làm khô không khí ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện lạnh ; Air filter : Bộ lọc không khí; Heat piping system : Hệ thống sưởi ấm trong nhà · Extract air : Không ...
Xem chi tiết »
1.000.000 ₫ - 100.000.000 ₫ Tủ lạnh trong tiếng anh thường được gọi refrigerator / rɪˈfrɪdʒəˌreɪtə /, với tên gọi tắt là fridge /frɪdʒ/. Các ký tự bằng tiếng anh trong tủ lạnh. Hiểu được ... Bị thiếu: chuyên | Phải bao gồm: chuyên
Xem chi tiết »
Tải xuống miễn phí file TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHIỆT LẠNH với các định dạng: (PDF), Word (.doc .docx), Excel (.xls .xlsx), PowerPoint (.ppt .pptx).
Xem chi tiết »
1. Heating: Heating design : Thiết kế sưởi. Heating unit; heat emitter : Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện. Radiator ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh; Từ vựng tiếng Anh kỹ thuật điện, điện tử khác sử dụng chung với ... Distribution Board, Tủ/ bảng phân phối điện.
Xem chi tiết »
24 thg 10, 2021 · Air distribution system: Hệ thống điều phối khí · Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô · Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang · Circuit ...
Xem chi tiết »
Tủ Lạnh Tiếng Anh Là Gì - Tủ lạnh khi dịch sang tiếng anh có 02 từ: Ngăn đá / ngăn làm đá / ngăn đông: Freezer Ngăn mát: Refrigerator Nhiệt độ: Temprature ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện lạnh · Convection air current: Luồng không khí đối lưu nhiệt · Ceiling diffuser: Miệng phân phối không khí ... Bị thiếu: tủ | Phải bao gồm: tủ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Anh Chuyên Ngành Tủ Lạnh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh chuyên ngành tủ lạnh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu