Xếp hạng 5,0 (17) building site /'bildiɳ sait/: công trường xây dựng · cement /si'ment/: móng bằng bê tông · floor /floor/: bê tông ... Từ vựng tiếng Anh chuyên... · Từ vựng tiếng Anh về các...
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2019 · Từ vựng Tiếng Anh về công trình xây dựng ; 4, chimney /'tʃimni/, ống khói (lò sưởi) ; 5, floor /floor/, tầng ; 6, ground floor (hoặc first floor ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2021 · 1. Construction. a. Kỉ luật · 2. Accuracy. b. Thiết bị · 3. Careful. c. Nguồn lực · 4. Materials. d. Thảo luận · 5. Project. e. Báo cáo tiến độ.
Xem chi tiết »
Các danh từ về công trình ; building site /'bildiɳ sait/, công trường xây dựng, brick wall /brik wɔ:l/, tường gạch ; basement of tamped concrete, móng bằng bê ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến công trình xây dựng; 5. Thuật ngữ về những vị trí và công ...
Xem chi tiết »
Ở đây có thể là cá nhân, hộ gia đình, tổ chức hoặc của cả cộng động. Ex: I'm a construction ...
Xem chi tiết »
Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/: kiến trúc · Architectural /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/: thuộc về kiến trúc · Building site /ˈbɪldɪŋ/ /saɪt/: công trường xây dựng · Brick wall ...
Xem chi tiết »
— TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG TRÌNH – XÂY DỰNG– · 1. Air conditioning · 2. Alloy steel · 3. Apartment · 4. Architect · 5. Armoured concrete · 6. Articulated ...
Xem chi tiết »
Nhằm chia sẻ những kiến thức tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng, Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Sài Gòn ... Project management, Quản lý công trình.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 15 thg 5, 2019 · 761, Construction, work, Công trình ; 762, Consulting engineer, Kỹ sư cố vấn ; 763, Contact surface, Bề mặt tiếp xúc ; 764, Content, Dosage, Hàm ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:23 Đã đăng: 11 thg 4, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, ngành xây dựng là construction industry, phiên âm là /kən'strʌkʃn 'indəstri/. Ngành xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công tạo nên các ...
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2017 · Các thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng · 1. Contractor - · 2. Rise · 3. Building Code · 4. Takeoff · 5. Pitch · 6. Gantt Chart · 7. Masonry · 8.
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2021 · Tổng hợp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành xây dựng bao gồm từ vựng, ... Construction works completed: Công trình xây dựng đã hoàn thành.
Xem chi tiết »
Cuối cùng, “English for Construction” là tài liệu mà Aroma không thể không giới thiệu đến các bạn đang học tiếng anh chuyên ngành xây dựng. Bởi đây là cuốn sách ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Công Trình
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh chuyên ngành xây dựng công trình hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu