TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG · 1. acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít · 2. atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển · 3. biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng ...
Xem chi tiết »
13 thg 3, 2021 · 1. Từ vựng tiếng Anh về môi trường – Danh từ phổ biến ; Sea level, /siː ˈlɛvl/, Mực nước biển ; Sewage, /ˈsjuːɪʤ/, Nước thải ; Shortage, /ˈʃɔː.tɪdʒ ... 1. Từ vựng tiếng Anh về môi... · 3. Từ vựng tiếng Anh về môi...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh môi trường tịnh tiến thành: environment, medium, ambiance . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy môi trường ít nhất 9.593 lần.
Xem chi tiết »
Các danh từ tiếng anh về chủ đề môi trường · Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ : môi trường · Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ : mưa a xít · Atmosphere /ˈætməsfɪə/ : khí quyển ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Môi trường là toàn bộ bao gồm các yếu tố về vật chất nhân tạo và những yếu tố của tự nhiên, chúng có mối quan hệ rất mật thiết từ và tồn tại ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · 1. Danh từ tiếng Anh về môi trường · Acid rain /æsɪd reɪn/ mưa axit · Air /eər/ không khí · Air pollution //eər pəˈluː. · Alternative energy / ...
Xem chi tiết »
My current position as…for...has provided me with the opportunity to work in a high-pressure, team environment, where it is essential to be able to work closely ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (37) 4Life English Center chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường ... Eco-Environment: Môi trường sinh thái; Environmental: Thuộc về môi trường ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh – Danh từ về ô nhiễm môi trường · Environmental pollution: ô nhiễm môi trường · Contamination: sự làm nhiễm độc · Protection/preservation/ ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2021 · 1. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường hay gặp ; Word, Example sentence, Meaning ; acid rain noun, Burning fossil fuels in one country can ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2022 · 1.1. Danh từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh ; Meadow, /ˈmedoʊ/, Đồng cỏ ; Nature reserve, /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/, Khu bảo tồn thiên nhiên ...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2021 · 1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Môi trường ; Acid rain: mưa axit; Air: không khí; Air pollution: ; Groundwater: nước ngầm; Jungle: rừng nhiệt đới ...
Xem chi tiết »
working environment: Hoàn cảnh môi trường làm việc · user environment: môi trường người dùng · windowing environment: môi trường cửa sổ · protect the environment: ...
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2016 · Tiếng Anh chủ đề từ vựng về môi trường sẽ có những từ thông dụng như: environmental, environmentally green, the greenhouse effect,.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 1. Các danh từ chủ đề môi trường ; Acid rain, /ˈæsɪd reɪn/, Mưa a xít ; Activated carbon, /ˈæk.tɪ.veɪtɪd ˈkɑː.bən/, Than hoạt tính ; Air pollution, /ˈeə pəˌluː.ʃən ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Của Môi Trường
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh của môi trường hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu