định nghĩa “cây tía tô” trong tiếng anh. Có hai mỹ từ thường được sử dụng để chỉ cây tía tô trong tiếng Anh. PERILLA hay SHISO . Tuy nhiên trong google dịch, tía tô lại được dịch thành MELISSA.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh về rau củ · Carambola: trái khế · Carrot: cà rốt · Cashew nut: hạt điều ăn · Citronella: sả trắng · Cummin: Tiểu hồ · Dates: chà là · Dills: thì là ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tía tô có nghĩa là: perilla, shiso (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 7 có tía tô . Trong số các hình khác: Nếu có ít ...
Xem chi tiết »
Ở các nước khác trên thế giới, lá này được dùng làm màng bọc cho cơm, thịt nướng, sushi và rau. Riêng ở Hàn Quốc dùng lá ...
Xem chi tiết »
Line tray with perilla leaves. 4. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "cây tía tô ...
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2022 · Đôi nét về rau tía tô: ... Tía tô (danh pháp hai phần: Perilla frutescens, đồng nghĩa: Perilla macrostachya, Perilla ocymoides, Perilla ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2013 · -Tên gọi khác: Tử tô, Tô ngạnh, Tô diệp. -Tên tiếng Anh: Beefsteak plant, Perilla mint, Perilla plant, Chinese basil, Wild basil.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Từ vựng tiếng anh về rau củ. Carambola : trái khế; Carrot : cà rốt; Cashew nut : hạt điều ăn; Citronella : sả trắng; Cummin : Tiểu hồ ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2021 · Đôi nét về rau tía tô: ... Tía tô (danh pháp hai phần: Perilla frutescens, đồng nghĩa: Perilla macrostachya, Perilla ocymoides, Perilla ...
Xem chi tiết »
Tía tô (danh pháp hai phần: Perilla frutescens var. crispa, đồng nghĩa: Perilla macrostachya, Perilla ocymoides, Perilla urticifolia, Ocimum frutescens) là một ...
Xem chi tiết »
Children often do not like purple perilla because of their slightly pungent and spicy taste. 2. Tía tô tím là biến thể phổ biến nhất của rau tía tô.
Xem chi tiết »
Một thứ khác của cây này, P. frutescens var. crispa hay "tía tô", được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam và nhiều nơi khác. Tía tô xanh.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Hàn, cái tên "kkae" (깨) dùng để chỉ cả phần cây và phần hạt của cây vừng và cây tía tô. Vừng được gọi là "chamkkae" (참깨; nghĩa đen: "kkae thật"), ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tiếng Anh Của Rau Tía Tô
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh của rau tía tô hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu