ông chủ trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Ông chủ trong một câu và bản dịch của họ. {-}. Nhấn vào đây để loại trừ một số từ từ tìm kiếm của bạn. Ví dụ, từ1 -{từ2}: sẽ tìm kiếm cụm ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. ông chủ. master; boss; paymaster. nói giọng ông chủ to speak in a bossy tone. làm như mình là ông chủ to behave as though one were master ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · Công nhân Mỹ thường hay gọi người thuê họ làm việc là những ông bà chủ (bosses). Từ “boss” có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, từ “baas” có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ông chủ trong Từ điển Tiếng Việt ông chủ [ông chủ] master; owner Nói giọng ông chủ To speak in a bossy tone Làm như mình là ông chủ To behave ...
Xem chi tiết »
danh từ – (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức ...
Xem chi tiết »
He took the initiative to go to Tarsus, look for Saul, and bring him back to Antioch to help. jw2019. Âm mưu để giết ông chủ của anh. The plot to kill your boss ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
'boss' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... danh từ - (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)
Xem chi tiết »
Từ lóng (slang) là những từ vựng thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp ... danh từ khác chẳng hạn như “ex boss”, thì nó nghĩa là ông chủ cũ của bạn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Tiếng Anh Của Từ ông Chủ
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh của từ ông chủ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu