Tiếng Anh | Cụm Từ & Mẫu Câu - Giao Tiếp Cá Nhân | Chúc Tụng
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar expand_more vi en Tiếng Việt – Tiếng Anh Cẩm nang câu nói thông dụng trong tiếng Việt- Tiếng Việt Tiếng Anh
Tiếng Việt – Tiếng Anh
- Tiếng Việt Tiếng Ả Rập
Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập
- Tiếng Việt Tiếng Trung
Tiếng Việt – Tiếng Trung
- Tiếng Việt Tiếng Séc
Tiếng Việt – Tiếng Séc
- Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch
Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Việt Tiếng Đức
Tiếng Việt – Tiếng Đức
- Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp
Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Việt Tiếng Quốc tế
Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế
- Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Việt Tiếng Phần Lan
Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan
- Tiếng Việt Tiếng Pháp
Tiếng Việt – Tiếng Pháp
- Tiếng Việt Tiếng Hindi
Tiếng Việt – Tiếng Hindi
- Tiếng Việt Tiếng Hungary
Tiếng Việt – Tiếng Hungary
- Tiếng Việt Tiếng Ý
Tiếng Việt – Tiếng Ý
- Tiếng Việt Tiếng Nhật
Tiếng Việt – Tiếng Nhật
- Tiếng Việt Tiếng Hàn
Tiếng Việt – Tiếng Hàn
- Tiếng Việt Tiếng Hà Lan
Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan
- Tiếng Việt Tiếng Ba Lan
Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan
- Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Việt Tiếng Rumani
Tiếng Việt – Tiếng Rumani
- Tiếng Việt Tiếng Nga
Tiếng Việt – Tiếng Nga
- Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển
Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Việt Tiếng Thái
Tiếng Việt – Tiếng Thái
- Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
- Tiếng Anh Tiếng Việt
Tiếng Anh – Tiếng Việt
- Tiếng Anh Tiếng Ả Rập
Tiếng Anh – Tiếng Ả Rập
- Tiếng Anh Tiếng Trung
Tiếng Anh – Tiếng Trung
- Tiếng Anh Tiếng Séc
Tiếng Anh – Tiếng Séc
- Tiếng Anh Tiếng Đan Mạch
Tiếng Anh – Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Anh Tiếng Đức
Tiếng Anh – Tiếng Đức
- Tiếng Anh Tiếng Hy Lạp
Tiếng Anh – Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Anh Tiếng Quốc tế
Tiếng Anh – Tiếng Quốc tế
- Tiếng Anh Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh – Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Anh Tiếng Phần Lan
Tiếng Anh – Tiếng Phần Lan
- Tiếng Anh Tiếng Pháp
Tiếng Anh – Tiếng Pháp
- Tiếng Anh Tiếng Hindi
Tiếng Anh – Tiếng Hindi
- Tiếng Anh Tiếng Hungary
Tiếng Anh – Tiếng Hungary
- Tiếng Anh Tiếng Ý
Tiếng Anh – Tiếng Ý
- Tiếng Anh Tiếng Nhật
Tiếng Anh – Tiếng Nhật
- Tiếng Anh Tiếng Hàn
Tiếng Anh – Tiếng Hàn
- Tiếng Anh Tiếng Hà Lan
Tiếng Anh – Tiếng Hà Lan
- Tiếng Anh Tiếng Ba Lan
Tiếng Anh – Tiếng Ba Lan
- Tiếng Anh Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh – Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Anh Tiếng Rumani
Tiếng Anh – Tiếng Rumani
- Tiếng Anh Tiếng Nga
Tiếng Anh – Tiếng Nga
- Tiếng Anh Tiếng Thụy Điển
Tiếng Anh – Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Anh Tiếng Thái
Tiếng Anh – Tiếng Thái
- Tiếng Anh Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Anh – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
- Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Séckeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Trò chơi
- Đố vui
- vi Tiếng Việt
- Tiếng Việt Tiếng Anh
Tiếng Việt – Tiếng Anh
- Tiếng Việt Tiếng Ả Rập
Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập
- Tiếng Việt Tiếng Trung
Tiếng Việt – Tiếng Trung
- Tiếng Việt Tiếng Séc
Tiếng Việt – Tiếng Séc
- Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch
Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Việt Tiếng Đức
Tiếng Việt – Tiếng Đức
- Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp
Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Việt Tiếng Quốc tế
Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế
- Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Việt Tiếng Phần Lan
Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan
- Tiếng Việt Tiếng Pháp
Tiếng Việt – Tiếng Pháp
- Tiếng Việt Tiếng Hindi
Tiếng Việt – Tiếng Hindi
- Tiếng Việt Tiếng Hungary
Tiếng Việt – Tiếng Hungary
- Tiếng Việt Tiếng Ý
Tiếng Việt – Tiếng Ý
- Tiếng Việt Tiếng Nhật
Tiếng Việt – Tiếng Nhật
- Tiếng Việt Tiếng Hàn
Tiếng Việt – Tiếng Hàn
- Tiếng Việt Tiếng Hà Lan
Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan
- Tiếng Việt Tiếng Ba Lan
Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan
- Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Việt Tiếng Rumani
Tiếng Việt – Tiếng Rumani
- Tiếng Việt Tiếng Nga
Tiếng Việt – Tiếng Nga
- Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển
Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Việt Tiếng Thái
Tiếng Việt – Tiếng Thái
- Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
- Tiếng Anh Tiếng Việt
Tiếng Anh – Tiếng Việt
- Tiếng Anh Tiếng Ả Rập
Tiếng Anh – Tiếng Ả Rập
- Tiếng Anh Tiếng Trung
Tiếng Anh – Tiếng Trung
- Tiếng Anh Tiếng Séc
Tiếng Anh – Tiếng Séc
- Tiếng Anh Tiếng Đan Mạch
Tiếng Anh – Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Anh Tiếng Đức
Tiếng Anh – Tiếng Đức
- Tiếng Anh Tiếng Hy Lạp
Tiếng Anh – Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Anh Tiếng Quốc tế
Tiếng Anh – Tiếng Quốc tế
- Tiếng Anh Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh – Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Anh Tiếng Phần Lan
Tiếng Anh – Tiếng Phần Lan
- Tiếng Anh Tiếng Pháp
Tiếng Anh – Tiếng Pháp
- Tiếng Anh Tiếng Hindi
Tiếng Anh – Tiếng Hindi
- Tiếng Anh Tiếng Hungary
Tiếng Anh – Tiếng Hungary
- Tiếng Anh Tiếng Ý
Tiếng Anh – Tiếng Ý
- Tiếng Anh Tiếng Nhật
Tiếng Anh – Tiếng Nhật
- Tiếng Anh Tiếng Hàn
Tiếng Anh – Tiếng Hàn
- Tiếng Anh Tiếng Hà Lan
Tiếng Anh – Tiếng Hà Lan
- Tiếng Anh Tiếng Ba Lan
Tiếng Anh – Tiếng Ba Lan
- Tiếng Anh Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh – Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Anh Tiếng Rumani
Tiếng Anh – Tiếng Rumani
- Tiếng Anh Tiếng Nga
Tiếng Anh – Tiếng Nga
- Tiếng Anh Tiếng Thụy Điển
Tiếng Anh – Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Anh Tiếng Thái
Tiếng Anh – Tiếng Thái
- Tiếng Anh Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Anh – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Chúc tụng - Đám cưới
Chúc hai bạn hạnh phúc! Congratulations. Wishing the both of you all the happiness in the world. Chúc mừng một đôi vợ chồng mới cưới Chúc mừng hạnh phúc hai bạn! Congratulations and warm wishes to both of you on your wedding day. Chúc mừng một đôi vợ chồng mới cưới Chúc mừng bạn đã đưa chàng / nàng về dinh! Congratulations on tying the knot! Thân mật. Dùng để chúc mừng bạn bè thân thiết mới cưới Chúc mừng hoa đã có chủ! Congratulations on saying your "I do's"! Thân mật. Dùng để chúc mừng bạn bè thân thiết mới cưới Chúc mừng cô dâu chú rể trong ngày trọng đại nhé! Congratulations to the bride and groom on their happy union. Thân mật. Dùng để chúc mừng bạn bè thân thiết mới cướiChúc tụng - Đính hôn
Chúc mừng hai bạn đã đính hôn! Congratulations on your engagement! Câu chúc chuẩn mực dành cho người mới đính hôn Chúc cặp đôi mới đính hôn may mắn và hạnh phúc! Wishing both of you all the best on your engagement and everything lies ahead. Chúc mừng cặp đôi mới đính hôn Chúc mừng lễ đính ước của hai bạn. Chúc hai bạn hạnh phúc bên nhau! Congratulations on your engagement. I hope you will both be very happy together. Chúc mừng cặp đôi mới đính hôn Chúc mừng lễ đính ước của hai bạn. Chúc hai bạn ở bên nhau hạnh phúc! Congratulations on your engagement. I hope you will make each other extremely happy. Chúc mừng cặp đôi mới đính hôn Chúc mừng hai bạn đã đính hôn? Các bạn đã chọn ngày cho đám cưới chưa? Congratulations on your engagement. Have you decided upon big day yet? Chúc mừng bạn bè thân thiết mới đính hôn và hỏi về thời gian tổ chức đám cướiChúc tụng - Sinh nhật và kỉ niệm ngày cưới
Chúc mừng sinh nhật! Birthday greetings! Lời chúc mừng sinh nhật chung chung, thường thấy trên thiệp sinh nhật Sinh nhật vui vẻ! Happy Birthday! Lời chúc mừng sinh nhật chung chung, thường thấy trên thiệp sinh nhật Chúc mừng sinh nhật! Many happy returns! Lời chúc mừng sinh nhật chung chung, thường thấy trên thiệp sinh nhật Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! Wishing you every happiness on your special day. Lời chúc mừng sinh nhật chung chung, thường thấy trên thiệp sinh nhật Chúc mọi điều ước của bạn thành sự thật. Sinh nhật vui vẻ! May all your wishes come true. Happy Birthday! Lời chúc mừng sinh nhật chung chung, thường thấy trên thiệp sinh nhật Chúc bạn một sinh nhật vui vẻ và tuyệt vời! Wishing you every happiness this special day brings. Have a wonderful birthday! Lời chúc mừng sinh nhật chung chung, thường thấy trên thiệp sinh nhật Chúc mừng kỉ niệm ngày cưới! Happy Anniversary! Lời chúc mừng kỉ niệm ngày cưới chung chung, thường thấy trên thiệp sinh nhật Chúc mừng kỉ niệm... năm ngày cưới! Happy…Anniversary! Chúc mừng kỉ niệm ngày cưới với số năm cụ thể (VD: đám cưới bạc 25 năm, đám cưới ruby 40 năm) ... năm và vẫn hạnh phúc như ngày đầu. Chúc mừng kỉ niệm ngày cưới! …years and still going strong. Have a great Anniversary! Lời chúc kỉ niệm ngày cưới nhấn mạnh vào số năm Chúc mừng đám cưới Đồng/Sứ! Congratulations on your Porcelain Wedding Anniversary! Chúc mừng kỉ niệm 20 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới Bạc! Congratulations on your Silver Wedding Anniversary! Chúc mừng kỉ niệm 25 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới Ruby! Congratulations on your Ruby Wedding Anniversary! Chúc mừng kỉ niệm 40 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới Ngọc trai! Congratulations on your Pearl Wedding Anniversary! Chúc mừng kỉ niệm 30 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới San hô! Congratulations on your Coral Wedding Anniversary! Chúc mừng kỉ niệm 35 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới Vàng! Congratulations on your Gold Wedding Anniversary! Chúc mừng kỉ niệm 50 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới Kim cương! Congratulations on your Diamond Wedding Anniversary! Chúc mừng kỉ niệm 60 năm ngày cướiChúc tụng - Chúc chóng bình phục
Chúc bạn chóng bình phục! Get well soon. Lời chúc chóng lành bệnh chuẩn mực, thường thấy trên thiệp Chúc bạn chóng khỏe. I hope you make a swift and speedy recovery. Lời chúc chóng lành bệnh chuẩn mực Chúng tôi chúc bạn sớm khỏe. We hope that you will be up and about in no time. Lời chúc chóng lành bệnh từ một tập thể Mong bạn sớm khỏe lại. Thinking of you. May you feel better soon. Lời chúc chóng lành bệnh chuẩn mực Mọi người ở... chúc bạn chóng khỏe. From everybody at…, get well soon. Lời chúc chóng lành bệnh từ một tập thể ở cùng một chỗ (công ty, nơi làm việc, v.v...) Chúc bạn chóng khỏe. Mọi người ở đây đều rất nhớ bạn. Get well soon. Everybody here is thinking of you. Lời chúc chóng lành bệnh từ một tập thể ở cùng một chỗ (công ty, nơi làm việc, v.v...)Chúc tụng - Lời chúc nói chung
Chúc mừng bạn đã... Congratulations on… Lời chúc chuẩn mực Chúc bạn may mắn và thành công với... I wish you the best of luck and every success in… Chúc ai đó thành công trong tương lai Chúc bạn thành công trên con đường... I wish you every success in… Chúc ai đó thành công trong tương lai Chúng tôi muốn gửi lời chúc mừng bạn đã... We would like to send you our congratulations on… Chúc mừng ai đó đã làm việc gì Làm... tốt lắm! Well done on… Chúc mừng ai đó đã làm việc gì. Ít vồn vã hơn Chúc mừng bạn đã vượt qua bài thi lấy bằng lái xe! Congratulations on passing your driving test! Chúc mừng ai đó thi lấy bằng lái xe thành công Làm tốt lắm. Chúng tôi biết bạn sẽ thành công mà! Well done. We knew you could do it. Chúc mừng người thân hoặc bạn bè thân thiết Chúc mừng! Congrats! Thân mật. Khá ít dùng. Viết tắt của từ "Congratulations"Chúc tụng - Thành tích học tập
Chúc mừng lễ tốt nghiệp của bạn! Congratulations on your graduation! Chúc mừng ai đó tốt nghiệp đại học Chúc mừng bạn đã vượt qua bài thi / bài kiểm tra! Congratulations on passing your exams! Chúc mừng ai đó vượt qua kì thi hoặc bài kiểm tra Ai mà giỏi thế? Chúc mừng bạn đã hoàn thành tốt bài thi nhé! Who's a clever bunny then? Well done on acing your exam! Cách nói thân mật suồng sã để chúc mừng ai đó thân thiết hoàn thành bài thi xuất sắc Chúc mừng bạn đã lấy được bằng thạc sĩ và chúc bạn đi làm may mắn! Congratulations on getting your Masters and good luck in the world of work. Chúc mừng ai đó lấy bằng thạc sĩ và chúc họ may mắn trong tương lai Chúc mừng bạn đạt được kết quả tốt nghiệp cao. Chúc bạn may mắn trong tương lai. Well done on your great exam results and all the best for the future. Chúc mừng ai đó tốt nghiệp, nhưng không rõ họ sẽ học tiếp đại học hay đi làm. Chúc mừng bạn đạt được kết quả tốt nghiệp cao. Chúc bạn may mắn trên con đường sự nghiệp! Congratulations on your exam results. Wishing you all the best for your future career. Chúc mừng ai đó hoàn thành tốt kì thi tốt nghiệp cấp 3 và sắp đi làm Chúc mừng bạn đã trúng tuyển đại học! Chúc bạn tận hưởng quãng đời sinh viên của mình! Well done on getting into University. Have a great time! Chúc mừng ai đó đỗ đại họcChúc tụng - Chia buồn
Chúng tôi vô cùng đau lòng khi hay tin... đã ra đi rất đột ngột, và muốn gửi lời chia buồn sâu sắc tới bạn. We are all deeply shocked to hear of the sudden death of…and we would like to offer our deepest sympathy. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân. Sự mất mát này có thể bất ngờ hoặc không Chúng tôi xin chia buồn với sự mất mát của bạn. We are so very sorry to hear about your loss. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân của họ Tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc với sự mất mát lớn lao của bạn. I offer you my deepest condolences on this dark day. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân của họ Chúng tôi vô cùng bàng hoàng trước sự ra đi đột ngột của cháu / anh / chị... We were disturbed and saddened by the untimely death of your son/daughter/husband/wife, … . Chia buồn với người bị mất con / vợ / chồng (có kèm tên của người đã khuất) Chúng tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất tới anh chị trong những giờ phút khó khăn này. Please accept our deepest and most heartfelt condolences at this most challenging time. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân của họ Chúng tôi xin chia buồn với sự mất mát to lớn của anh / chị và gia quyến. Our thoughts are with you and your family at this most difficult time of loss. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân của họChúc tụng - Chúc mừng sự nghiệp thành đạt
Chúng tôi chúc bạn may mắn với công việc mới tại... We wish you the best of luck in your new job at… Chúc ai đó thành đạt trong công việc mới Mọi người tại... chúc bạn may mắn với công việc mới. From all at…, we wish you the best of luck in your new job. Các đồng nghiệp cũ chúc ai đó thành công khi chuyển sang công việc mới Chúng tôi chúc bạn may mắn với công việc mới tại... We wish you the best of luck in your new position of… Các đồng nghiệp cũ chúc ai đó thành công khi chuyển sang công việc mới Chúc bạn thành công với công tác mới. We wish you every success for your latest career move. Các đồng nghiệp cũ chúc ai đó thành công khi chuyển sang công việc mới Chúc mừng bạn đã kiếm được công việc mới! Congratulations on getting the job! Chúc mừng ai đó có một công việc mới, thường là công việc tốt hơn Chúc bạn có ngày làm việc đầu tiên may mắn tại... Good luck on your first day at… Chúc ai đó có khởi đầu thuận lợi với công việc mớiChúc tụng - Sinh em bé
Chúng tôi rất vui khi nghe tin bé trai/bé gái nhà bạn mới chào đời. Chúc mừng gia đình bạn! We were delighted to hear of the birth of your new baby boy/girl. Congratulations. Chúc mừng cặp đôi mới sinh em bé Chúc mừng gia đình bạn có thêm thành viên mới! Congratulations on your new arrival! Chúc mừng cặp đôi mới sinh em bé Chúc mừng mẹ tròn con vuông nhé! For the new mother. Best wishes for you and your son/daughter. Chúc mừng người mẹ trẻ mới sinh con Chúc mừng hai vợ chồng và bé trai/bé gái mới chào đời! Congratulations on the arrival of your new beautiful baby boy/girl! Chúc mừng cặp đôi mới sinh em bé Chúc mừng hai vợ chồng đã lên chức bố mẹ! Mình tin rằng hai bạn sẽ là những người bố người mẹ tuyệt vời. To the very proud parents of… . Congratulations on your new arrival. I'm sure you will make wonderful parents. Chúc mừng cặp đôi mới sinh em béChúc tụng - Cảm ơn
Cảm ơn bạn rất nhiều vì... Many thanks for… Lời cảm ơn chung chung Hai vợ chồng tôi xin cảm ơn bạn vì... I would like to thank you on behalf of my husband/wife and myself… Thay mặt ai đó gửi lời cảm ơn Thật không biết cảm ơn bạn bao nhiêu cho đủ vì đã... I really don't know how to thank you for… Thể hiện sự biết ơn sâu sắc dành cho ai đó vì sự giúp đỡ của họ Tôi xin gửi bạn một chút quà để cảm ơn bạn đã... As a small token of our gratitude… Gửi quà tặng cảm ơn ai đó Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành tới... vì đã... We would like to extend our warmest thanks to…for… Thể hiện sự biết ơn ai đó vì sự giúp đỡ của họ Chúng tôi vô cùng cảm ơn bạn đã... We are very grateful to you for… Thể hiện sự biết ơn chân thành dành cho ai đó vì sự giúp đỡ của họ Không có gì đâu! Chúng tôi phải cảm ơn bạn mới phải. Don't mention it. On the contrary: we should be thanking you! Đáp lại lời cảm ơn của một người nào đó, khi hành động của người này cũng giúp mìnhChúc tụng - Dịp lễ tết
Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ và Năm mới hạnh phúc! Season's greetings from… Ở Mỹ. Dùng để chúc mừng Giáng sinh và Năm mới Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ và Năm mới hạnh phúc! Merry Christmas and a Happy New Year! Ở Anh. Dùng để chúc mừng Giáng sinh và Năm mới Chúc mừng ngày lễ Phục sinh! Happy Easter! Dùng ở các nước theo đạo và có ăn mừng ngày lễ Phục sinh Chúc mừng lễ Tạ ơn! Happy Thanksgiving! Ở Mỹ. Dành cho dịp lễ Tạ ơn Chúc mừng năm mới! Happy New Year! Dành cho dịp Năm mới Chúc ngày lễ vui vẻ! Happy Holidays! Ở Mỹ và Canada. Dành cho các dịp lễ tết, đặc biệt là Giáng sinh/ lễ Hanukkah Chúc mừng lễ Hannukah! Happy Hanukkah! Dành cho dịp Hannukah của người Do Thái Chúc bạn lễ Diwali vui vẻ và rạng rỡ! Happy Diwali to you. May this Diwali be as bright as ever. Dành cho dịp Diwali Giáng sinh vui vẻ! / Giáng sinh an lành! Merry Christmas! / Happy Christmas! Dành cho dịp Giáng sinh ở các nước theo đạo Chúc bạn Giáng sinh và Năm mới hạnh phúc! Merry Christmas and a Happy New Year! Dành cho dịp Giáng sinh và Năm mới ở các nước theo đạo Chúng tôi là ai Đội bab.la bab.la lây việc học ngôn ngữ và trải nghiệm về cuộc sống ở nước ngoài làm trọng tâm. Biết thêm về công việc của chúng tôi tại đây! Tìm hiểu thêm arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Tại sao phải đăng ký?
Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
- Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
- Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
- đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Từ khóa » Chúc Mừng Kỷ Niệm 25 Năm Ngày Cưới Tiếng Anh
-
Kỷ Niệm Ngày Cưới Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ...
-
Chúc Mừng Kỉ Niệm 25 Năm Ngày Cưới Dịch
-
40+ Lời Chúc Kỷ Niệm Ngày Cưới Bằng Tiếng Anh ý Nghĩa
-
Tên Các Năm Kỷ Niệm Ngày Cưới (Wedding Anniversary) - Tunglemat
-
50 Lời Chúc Kỉ Niệm Ngày Cưới ý Nghĩa Dành Cho Mọi đối Tượng
-
2022 Những Lời Chúc Và Thông điệp Kỷ Niệm 25 Năm Say đắm Dành ...
-
Top #10 Xem Nhiều Nhất Lời Chúc Kỷ Niệm Ngày Cưới Bằng Tiếng ...
-
Kỷ Niệm 2 Năm Ngày Cưới Tiếng Anh La Gì - Thả Rông
-
Chúc Mừng Kỷ Niệm Ngày Cưới Bằng Tiếng Anh
-
Kỷ Niệm 10 Năm Ngày Cưới Tiếng Anh Là Gì?
-
Lời Chúc Kỷ Niệm Ngày Cưới, Stastus Kỷ Niệm Ngày Cưới - Thủ Thuật
-
Ngày Kỷ Niệm Tiếng Anh Là Gì? - Thủ Thuật
-
Những Câu Nói Hay Về Kỷ Niệm Ngày Cưới - Thủ Thuật Phần Mềm