Tiếng Anh | Cụm Từ & Mẫu Câu - Nhập Cư | Tài Liệu
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Tiếng Việt Tiếng Anh
Tiếng Việt – Tiếng Anh
- Tiếng Việt Tiếng Ả Rập
Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập
- Tiếng Việt Tiếng Trung
Tiếng Việt – Tiếng Trung
- Tiếng Việt Tiếng Séc
Tiếng Việt – Tiếng Séc
- Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch
Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Việt Tiếng Đức
Tiếng Việt – Tiếng Đức
- Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp
Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Việt Tiếng Quốc tế
Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế
- Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Việt Tiếng Phần Lan
Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan
- Tiếng Việt Tiếng Pháp
Tiếng Việt – Tiếng Pháp
- Tiếng Việt Tiếng Hungary
Tiếng Việt – Tiếng Hungary
- Tiếng Việt Tiếng Ý
Tiếng Việt – Tiếng Ý
- Tiếng Việt Tiếng Hà Lan
Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan
- Tiếng Việt Tiếng Ba Lan
Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan
- Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Việt Tiếng Rumani
Tiếng Việt – Tiếng Rumani
- Tiếng Việt Tiếng Nga
Tiếng Việt – Tiếng Nga
- Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển
Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Việt Tiếng Thái
Tiếng Việt – Tiếng Thái
- Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
- Tiếng Anh Tiếng Việt
Tiếng Anh – Tiếng Việt
- Tiếng Anh Tiếng Ả Rập
Tiếng Anh – Tiếng Ả Rập
- Tiếng Anh Tiếng Trung
Tiếng Anh – Tiếng Trung
- Tiếng Anh Tiếng Séc
Tiếng Anh – Tiếng Séc
- Tiếng Anh Tiếng Đan Mạch
Tiếng Anh – Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Anh Tiếng Đức
Tiếng Anh – Tiếng Đức
- Tiếng Anh Tiếng Hy Lạp
Tiếng Anh – Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Anh Tiếng Quốc tế
Tiếng Anh – Tiếng Quốc tế
- Tiếng Anh Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh – Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Anh Tiếng Phần Lan
Tiếng Anh – Tiếng Phần Lan
- Tiếng Anh Tiếng Pháp
Tiếng Anh – Tiếng Pháp
- Tiếng Anh Tiếng Hungary
Tiếng Anh – Tiếng Hungary
- Tiếng Anh Tiếng Ý
Tiếng Anh – Tiếng Ý
- Tiếng Anh Tiếng Hà Lan
Tiếng Anh – Tiếng Hà Lan
- Tiếng Anh Tiếng Ba Lan
Tiếng Anh – Tiếng Ba Lan
- Tiếng Anh Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh – Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Anh Tiếng Rumani
Tiếng Anh – Tiếng Rumani
- Tiếng Anh Tiếng Nga
Tiếng Anh – Tiếng Nga
- Tiếng Anh Tiếng Thụy Điển
Tiếng Anh – Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Anh Tiếng Thái
Tiếng Anh – Tiếng Thái
- Tiếng Anh Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Anh – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
- vi Tiếng Việt
- Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Séckeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tất cả trò chơi
- Word History
- Word Heist
- MonoRead
- Treo Cổ
- Đố vui
- Tiếng Việt Tiếng Anh
Tiếng Việt – Tiếng Anh
- Tiếng Việt Tiếng Ả Rập
Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập
- Tiếng Việt Tiếng Trung
Tiếng Việt – Tiếng Trung
- Tiếng Việt Tiếng Séc
Tiếng Việt – Tiếng Séc
- Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch
Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Việt Tiếng Đức
Tiếng Việt – Tiếng Đức
- Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp
Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Việt Tiếng Quốc tế
Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế
- Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Việt Tiếng Phần Lan
Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan
- Tiếng Việt Tiếng Pháp
Tiếng Việt – Tiếng Pháp
- Tiếng Việt Tiếng Hungary
Tiếng Việt – Tiếng Hungary
- Tiếng Việt Tiếng Ý
Tiếng Việt – Tiếng Ý
- Tiếng Việt Tiếng Hà Lan
Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan
- Tiếng Việt Tiếng Ba Lan
Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan
- Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Việt Tiếng Rumani
Tiếng Việt – Tiếng Rumani
- Tiếng Việt Tiếng Nga
Tiếng Việt – Tiếng Nga
- Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển
Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Việt Tiếng Thái
Tiếng Việt – Tiếng Thái
- Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
- Tiếng Anh Tiếng Việt
Tiếng Anh – Tiếng Việt
- Tiếng Anh Tiếng Ả Rập
Tiếng Anh – Tiếng Ả Rập
- Tiếng Anh Tiếng Trung
Tiếng Anh – Tiếng Trung
- Tiếng Anh Tiếng Séc
Tiếng Anh – Tiếng Séc
- Tiếng Anh Tiếng Đan Mạch
Tiếng Anh – Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Anh Tiếng Đức
Tiếng Anh – Tiếng Đức
- Tiếng Anh Tiếng Hy Lạp
Tiếng Anh – Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Anh Tiếng Quốc tế
Tiếng Anh – Tiếng Quốc tế
- Tiếng Anh Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh – Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Anh Tiếng Phần Lan
Tiếng Anh – Tiếng Phần Lan
- Tiếng Anh Tiếng Pháp
Tiếng Anh – Tiếng Pháp
- Tiếng Anh Tiếng Hungary
Tiếng Anh – Tiếng Hungary
- Tiếng Anh Tiếng Ý
Tiếng Anh – Tiếng Ý
- Tiếng Anh Tiếng Hà Lan
Tiếng Anh – Tiếng Hà Lan
- Tiếng Anh Tiếng Ba Lan
Tiếng Anh – Tiếng Ba Lan
- Tiếng Anh Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh – Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Anh Tiếng Rumani
Tiếng Anh – Tiếng Rumani
- Tiếng Anh Tiếng Nga
Tiếng Anh – Tiếng Nga
- Tiếng Anh Tiếng Thụy Điển
Tiếng Anh – Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Anh Tiếng Thái
Tiếng Anh – Tiếng Thái
- Tiếng Anh Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Anh – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Tài liệu - Tổng quát
Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng kí ____ ở đâu? Where can I find the form for ____ ? Hỏi tìm mẫu đơn đăng kí ở đâu Khi nào [tài liệu] của bạn được ban hành? When was your [document] issued? Hỏi khi nào thì tài liệu được ban hành [Tài liệu] của bạn được ban hành ở đâu? Where was your [document] issued? Hỏi một tài liệu được ban hành ở đâu Khi nào giấy căn cước (CMND) của bạn hết hạn? When does your ID expire? Hỏi khi nào giấy căn cước (CMND) hết hạn Bạn có thể giúp tôi điền mẫu đơn này được không? Could you help me fill out the form? Hỏi nhờ ai đó giúp bạn điền mẫu đơn Tôi cần mang những tài liệu gì để ______ ? What documents should I bring for __________ ? Hỏi xem những bạn cần mang những tài liệu gì Để đăng kí cho [tài liệu] bạn cần cung cấp ít nhất ______ To apply for [document], you must provide at least_______. Nói rõ bạn cần những gì để đăng kí một loại tài liệu [Tài liệu] của tôi đã bị đánh cắp My [document] has been stolen. Nêu rõ rằng một trong những tài liệu của bạn đã bị mất cắp Tôi đăng kí hộ ________ I am completing this application on behalf of _____ . Nêu rõ rằng bạn đang đăng kí hộ một người khác Thông tin này là bí mật The information is confidential. Nêu rõ rằng thông tin là bí mật và sẽ không bị bật mí cho bên thứ ba Bạn có thể cho tôi hóa đơn không? Can you give me a receipt for this application? Hỏi xem bạn có thể có hóa đơn cho việc đăng kí này hay khôngTài liệu - Thông tin cá nhân
Bạn tên gì? What is your name? Hỏi tên một ai đó Cho tôi biết nơi ở và ngày sinh của bạn được không? Could you please tell me your place and date of birth? Hỏi nơi ở và ngày sinh của ai đó Bạn sống ở đâu? Where do you live? Hỏi một ai đó sống ở đâu Địa chỉ của bạn là gì? What is your address? Hỏi địa chỉ nhà của ai đó Quốc tịch của bạn là gì? What is your citizenship? Hỏi quốc tịch của ai đó Khi nào bạn đến [tên nước]? When did you arrive in [country]? Hỏi khi nào thì một người đến một nước nào đó Bạn cho tôi xem giấy căn cước (CMND) của bạn được không? Could you please show me your ID? Hỏi một người đưa giấy căn cước (CMND) của họTài liệu - Tình trạng hôn nhân
Tình trạng hôn nhân của tôi là ________ My marital status is ___________. Nêu rõ tình trạng hôn nhân của bạn độc thân single Tình trạng hôn nhân đã thành hôn married Tình trạng hôn nhân ly thân separated Tình trạng hôn nhân ly dị divorced Tình trạng hôn nhân sống thử cohabiting Tình trạng hôn nhân kết hợp dân sự in a civil union Tình trạng hôn nhân đối tác chưa kết hôn unmarried partners Tình trạng hôn nhân hợp doanh gia thuộc in a domestic partnership Tình trạng hôn nhân góa phụ widowed Tình trạng hôn nhân Bạn có con chưa? Do you have children? Hỏi xem ai đó đã có con chưa Bạn có sống cùng với người phụ thuộc nào không? Do you have dependents living with you? Hỏi ai đó có hỗ trợ tài chính cho những người sống cùng họ không Tôi muốn được đoàn tụ với gia đình của mình I would like to reunite with my family. Nói rõ mong muốn được đoàn tụ gia đình của bạnTài liệu - Đăng kí ở thành phố
Tôi muốn đăng kí ở thành phố này I would like to register in the city. Nõi rõ bạn muốn đăng kí ở thành phố này Tôi cần mang những tài liệu gì? What documents shall I bring? Hỏi xem bạn cần mang những tài liệu gì Bạn có thu phí đăng kí không? Are there any registration fees? Hỏi xem đăng kí có mất phí hay không Tôi đến đây để đăng kí chỗ ở I am here for the domicile registration. Nói rằng bạn ở đây để đăng kí chỗ ở Tôi muốn xin giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt I would like to apply for a good conduct certificate. Nói rằng bạn muốn xin giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt Tôi muốn đăng kí giấy tạm trú I would like to apply for a residence permit. Nói rõ bạn muốn đăng kí giấy tạm trúTài liệu - Bảo hiểm sức khỏe
Tôi muốn hỏi mộ số câu hỏi về bảo hiểm y tế. I would like to ask some questions about the health insurance. Nói rằng bạn có một số câu hỏi về bảo hiểm y tế Tôi có cần bảo hiểm y tế tư nhân hay không? Do I need private health insurance? Hỏi xem bạn có cần bảo hiểm y tế tư nhân hay không Bảo hiểm sức khỏe bao gồm những gì? What is covered by the health insurance? Hỏi về những gì bao gồm trong bảo hiểm Phí bệnh viện Hospital fees Ví dụ về những gì bao gồm trong bảo hiểm sức khỏe Phí chuyên gia Specialists' fees Ví dụ về những gì bao gồm trong bảo hiểm sức khỏe Xét nghiệm chẩn đoán Diagnostic tests Ví dụ về những gì bao gồm trong bảo hiểm sức khỏe Thủ tục phẫu thuật Surgical procedures Ví dụ về những gì bao gồm trong bảo hiểm sức khỏe Điều trị tâm thần Psychiatric treatment Ví dụ về những gì bao gồm trong bảo hiểm sức khỏe Điều trị nha khoa Dental treatments Ví dụ về những gì bao gồm trong bảo hiểm sức khỏe Điều trị nhãn khoa Eye care treatment Ví dụ về những gì bao gồm trong bảo hiểm sức khỏeTài liệu - Thị thực
Tại sao bạn cần thị thực nhập cảnh? Why are you requesting the entry visa? Hỏi tại sao ai đó yêu cầu thị thực nhập cảnh Tôi có cần thị thực để đến [tên đất nước] không? Do I need a visa to visit [country]? Hỏi xem bạn có cần visa để vào một quốc gia hay không Làm thế nào để gia hạn thị thực của tôi? How can I extend my visa? Hỏi xem làm thế nào để gia hạn thị thực Tại sao đơn xin thị thực của tôi bị từ chối? Why has my visa application been rejected? Hỏi tại sao đơn đăng kí thị thực của bạn bị từ chối Tôi có thể đăng kí để trở thành cư dân thường trú được không? Can I apply to become a permanent resident? Hỏi xem bạn có thể đăng kí để trở thành cư dân thường trú của một quốc giaTài liệu - Lái xe
Tôi có phải thay đổi biển số xe của mình hay không? Do I have to change the license plate of my car? Hỏi xem bạn có phải thay đổi biển số xe của mình hay không, trong trường hợp bạn mang nó từ nước của bạn Tôi muốn đăng kí xe I would like to register my vehicle. Nói rằng bạn muốn đăng kí xe Bằng lái xe của tôi có hiệu lực ở đây hay không? Is my driving licence valid here? Hỏi xem bằng lái xe của bạn có hiệu lực hay không Tôi muốn đăng kí một bằng lái xe tạm thời I would like to apply for a provisional driving license. Đăng kí một bằng lái xe tạm thời Tôi muốn đăng kí _________. I would like to book my __________. Nói rằng bạn muốn đăng kí kì thi lấy bằng lái xe Kì thi lý thuyết theory test Loại kì thi Kì thi lái xe driving test Loại kì thi Tôi muốn thay đổi _______ trên bằng lái xe của tôi. I would like to change the ____________on my driving license. Nói rằng bạn muốn thay đổi một số chi tiết trên bằng lái xe của bạn địa chỉ address Điều bạn muốn thay đổi tên name Điều bạn muốn thay đổi ảnh photo Điều bạn muốn thay đổi Tôi muốn thêm hạng mục cao hơn vào bằng lái xe của mình. I would like to add higher categories to my driving license. Nói rằng bạn muốn thêm hạng mục cao hơn trên bằng lái xe của mình Tôi muốn làm mới bằng lái xe của mình I would like to renew my driving license. Nói rằng bạn muốn làm mới bằng lái xe của mình Tôi muốn thay bằng lái xe ______. I would like to replace a ___________ driving license. Nói rằng tôi muốn thay bằng lái xe của mình mất lost Phát hành bằng lái xe bị đánh cắp stolen Phát hành bằng lái xe bi hư hỏng damaged Phát hành bằng lái xe tôi muốn khiếu nại việc bị đình chỉ giấy phép lái xe. I would like to appeal my license suspension. Nói rằng bạn muốn khiếu nại việc bị cấm lái xeTài liệu - Quyền công dân
Tôi muốn đăng kí quyền công dân tại [tên đất nước] I would like to apply for [country adjective] citizenship. Nói rằng bạn muoobs hỏi về quyền công dân Tôi có thể đăng kí kiểm tra [ngôn ngữ ] ở đâu? Where can I register for the [language] test? Hỏi rằng bạn có thể đăng kí kiểm tra ngôn ngữ ở đâu Tôi không có tiền án tiền sự I have a clean criminal record. Nói rằng bạn không có tiền án tiền sự Tôi có trình độ [ngôn ngữ ] đạt yêu cầu I have the required level of [language]. Nói rằng bạn có trình độ ngôn ngữ đạt yêu cầu Tôi muốn đăng kí kì kiểm tra về kiến thức tổng quát về cuộc sống ở [đất nước]. I would like to book the test about general knowledge of life in [country]. Nói rằng bạn muốn đăng kí kì kiểm tra tổng quát về cuộc sống ở đất nước đó Mức phí để đăng kí quyền công dân là bao nhiêu? What are the fees for citizenship application? Hỏi xem mức phí để đăng kí quyền công dân là bao nhiêu Vợ (chồng) tôi là công dân [tên đất nước] My spouse is a [nationality adjective] citizen. Nói về quốc tịch của vợ (chồng) bạn Chúng tôi là ai Đội bab.la bab.la lây việc học ngôn ngữ và trải nghiệm về cuộc sống ở nước ngoài làm trọng tâm. Biết thêm về công việc của chúng tôi tại đây! Tìm hiểu thêm arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Tại sao phải đăng ký?
Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
- Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
- Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
- đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Từ khóa » Visa Hết Hạn Tiếng Anh Là Gì
-
VISA HẾT HẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VISA CÓ THỂ HẾT HẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gia Hạn Visa Tiếng Anh Là Gì?
-
Gia Hạn Visa Tiếng Anh Là Gì?
-
"Hết Hạn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
→ Hết Hạn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thế Nào Là Thời Hạn Nhập Cảnh, Số Lần Nhập Cảnh Và Thời Gian Lưu ...
-
Visa Hết Hạn Bị Phạt Thế Nào? Có Gia Hạn được Không? - LuatVietnam
-
Hướng Dẫn Thủ Tục VisaĐẠI SỨ QUÁN ĐẠI HÀN DÂN QUỐC TẠI ...
-
Thủ Tục Gia Hạn Visa Việt Nam Cho Người Nước Ngoài
-
Gia Hạn Visa Cho Người Nước Ngoài Tại Việt Nam - Cập Nhật 2022
-
Người Nước Ngoài Muốn Gia Hạn Visa ở Việt Nam Phải Làm Gì?
-
HỘ CHIẾU CẤP ĐỔI DO SẮP HẾT HẠN/HẾT TRANG
-
[DOC] DOCUMENTS TO BE SUBMITTED Common To Every Kind Of Short ...