Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 2 · alligator. /ˈælɪɡeɪtər/. cá sấu · bat. /bæt/. dơi · deer. /dɪər/. hươu · wolf. /wʊlf/. chó sói · beaver. /ˈbiːvər/.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 11:18 Đã đăng: 16 thg 8, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · 3. Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã và các loài khác ; Mosquito, Muỗi, məsˈkiːtəʊ ; Moth, Bướm đêm, mɒθ ; Mouse, Chuột, maʊs ; Mule, Con la ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (10) Động vật luôn là chủ đề hấp dẫn không chỉ với trẻ nhỏ mà còn với người lớn chúng ta. Vậy bạn đã biết hết tên ...
Xem chi tiết »
Bear /beə/: con gấu · Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/: con hắc tinh tinh · Elephant /ˈɛlɪfənt/: con ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · 1.1. Các từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi · Dog (dɒg): Con chó · Cat (kæt): Con mèo · Chick (ʧɪk): Con gà con · Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây (Con gà ...
Xem chi tiết »
Pets, /pet/, Vật nuôi. Farm & Domestic Animals, /fɑːrm/ /dəˌmes.tɪk ˈæn.ɪ.məl/, Gia súc. Wild Animals, /waɪld ˈæn.ɪ.məl/, Động vật ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT · 1. Moose – /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á) · 2. Boar – /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực) · 3. Chipmunk – /ˈtʃɪp.mʌŋk/: ...
Xem chi tiết »
Bạn đã nắm được căn bản, đang ôn thi toeic hay vẫn còn đang trong tình trạng học để "đánh bay tình trạng ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Ví dụ: Anna saw a lovely kitten on the road yesterday. Chủ đề con vật trong tiếng Anh - Động vật hoang dã. Các bé có lẽ không có nhiều cơ hội ...
Xem chi tiết »
Có bao giờ bạn thắc mắc tên động vật trong tiếng Anh là gì? Hôm nay, PARIS ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (29) Mammals, /ˈmæm.əl/, Động vật có vú ; Sea Animals, /siː ˈæn.ɪ.məl/, Động vật thủy sinh ; Birds, /bɝːd/, Chim ; Insects, /ˈɪn.sekt/ ...
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2017 · mouse /maʊs/ – chuột · rat /ræt/ – chuột đồng · mouse trap /maʊs træp/ – bẫy chuột · squirrel /ˈskwɪr.əl/ – sóc · chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/ – sóc chuột ...
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2015 · 100 từ vựng về các loài động vật trong tiếng Anh · 1. Abalone :bào ngư · 2. Aligator :cá sấu nam mỹ · 3. Anteater :thú ăn kiến · 4. Armadillo :con ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về động vật hoang dã · Bear: con gấu · Chimpanzee: con hắc tinh tinh · Elephant: con voi · Fox: con cáo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh đọng Vật
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh đọng vật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu