Từ vựng tiếng Anh về Du lịch bucket shop. cửa hàng bán vé máy bay giá rẻ budget. /ˈbʌdʒɪt/ (giá) rẻ tourist. /ˈtʊərɪst/ du khách. ecotourism. /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ du lịch sinh thái. guide. /ɡaɪd/ hướng dẫn viên ( du lịch ) hot spot. nơi có nhiều hoạt động giải trí operator. /ˈɒpəreɪtər/ ... package tour. tour trọn gói.
Xem chi tiết »
2. Các cụm từ vựng Tiếng Anh về du lịch hấp dẫn · Red-eye flight: các chuyến bay xuất phát vào ban đêm. · Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về nơi dừng chân và các dịch vụ du lịch, nhà nghỉ, khách sạn · Ecotourism/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/: Du lịch sinh thái · Hot spot/ˈhɑt ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về du lịch – Trên đường bộ (Overland Travel) ; freeway (n), /ˈfriːweɪ/, đường cao tốc, e.g. We'll have to take the freeway to Los Angeles.
Xem chi tiết »
Các cụm từ vựng Tiếng Anh hay về chủ đề du lịch · Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan · Go on/be ...
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2020 · Một số động từ tiếng Anh chủ đề du lịch phổ biến · book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 3 thg 6, 2022 · 1. Từ vựng tiếng anh chủ đề du lịch cần thiết: · Airline schedule: /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch chuyến bay · Baggage allowance: /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (7) 1.1. Từ vựng về các loại hình du lịch và các kỳ nghỉ · Inbound travel/ Inbound tourism: Du lịch trong nước · Backpacking: Du lịch bụi, phượt · Hiking/ ecotourism: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch · Tourism: Du lịch · Tour: Chuyến du lịch · Travel: Đi du lịch · Domestic tourism: Du lịch trong nước · Travel abroad: Du ...
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2021 · 1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch · Airline schedule: /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch bay · Baggage allowance: /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ lượng hành lý cho phép ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:54 Đã đăng: 30 thg 4, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:44 Đã đăng: 1 thg 7, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch · Account payable: Tiền phải trả · Account receivable: Tiền phải thu · Airline route map: Sơ đồ tuyến bay/mạng · Airline ...
Xem chi tiết »
Các cụm từ vựng tiếng anh du lịch cần biết · Take a holiday (a vacation): nghỉ ngơi · Book a flight/a hotel room: đặt vé, đặt phòng · Make a reservation: đặt chỗ ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · A. Từ vựng tiếng Anh về Du lịch · Airline schedule: /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch bay · Baggage allowance: /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ lượng hành lý cho phép ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Du Lịch Từ Vựng
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh du lịch từ vựng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu