Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hiệu Chụp ảnh [ĐẦY ĐỦ] - Hack Não
Có thể bạn quan tâm
One Two Three Cheeseeeeee!
Nếu việc chụp ảnh lúc nào cũng đơn giản như vậy thì ta cũng chẳng cần nói nhiều lắm. Tuy nhiên, có những dịp bạn cần chụp một kiểu ảnh thật “ngầu”, thì bạn cần tới hiệu ảnh.
Nếu thợ chụp ảnh lại là một anh Tây thì sao đây ta? Hay bạn là “nháy” nhưng lại gặp khách nước ngoài? Bạn có biết tới tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh chưa?
Bài viết sau đây của Hack Não sẽ giới thiệu với bạn trọn bộ tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh nha!
I. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh
Bước vào tiệm chụp ảnh, ngoài việc chuẩn bị một “tâm hồn đẹp” để chụp ảnh thì hãy ghi nhớ vài mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh dưới đây để dễ dàng trò chuyện nhé.
1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh cho khách hàng
Khi là khách hàng tới chụp ảnh, bạn có thể cần tới những câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh như:
- Hi, I would like to have a picture.Chao xìn, tôi muốn chụp một kiểu ảnh.
- I’d like to have a photo taken for certificates.Chụp cho mình tấm ảnh thẻ với.
- I’d like to have a picture of the passport size.Mình muốn chụp tấm ảnh để làm hộ chiếu.
- I’d like to have a portrait./ I would like to have a full-length face picture.Mình muốn chụp ảnh chân dung nha.
- I’d like to take a black and white picture.Mình muốn chụp một bức ảnh đen trắng.
- I’d like to have a picture taken with my family.Mình muốn chụp ảnh với gia đình mình.
- Can you take a photo of my daughter?Bạn có thể chụp kiểu ảnh cho con gái của tôi không?
- Please develop this film for me.Anh rửa giúp tôi cuốn phim này với.
- How long does it take to develop the photos?Mất bao lâu thì mới rửa xong những bức ảnh này nhỉ?
- Can you check this film for me?Bạn kiểm tra cuộn phim này giúp mình với?
- I’d like this photo to be enlarged.Mình muốn phóng to tấm ảnh này ra.
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh cho thợ ảnh
Trong trường hợp bạn là thợ ảnh và cần giao tiếp với khách hàng người nước ngoài thì nên học kỹ những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh sau đây nhé:
- How can I help you?Tôi có thể giúp gì bạn nhỉ?
- What concept do you want?Bạn muốn chụp kiểu gì?
- I’m an amateur photographer.Tôi là một nhà nhiếp ảnh nghiệp dư.
- I’m a professional photographer.Tôi là một nhiếp ảnh chuyên nghiệp.
- Would you pose for your picture?Tạo dáng chụp ảnh đi nào.
- Look at the camera. Smile!Nhìn vào máy ảnh. Cười lên nào!
- I think you blinked.Hình như cậu bị chớp mắt rồi.
- One more shot.Chụp một kiểu nữa nhé.
- I will turn on the flash.Tôi sẽ bật đèn flash máy ảnh.
- My camera is focusing on you. Please don’t move.Máy ảnh đang lấy nét bạn đấy. Đừng có di chuyển nhé.
- Let’s pose!Hãy tạo dáng đi.
- Move to the left a little bit.Dịch sang trái một chút.
- What do you think about this photo? Are you satisfied?Bạn nghĩ như nào về tấm ảnh này? Bạn hài lòng không?
- How many copies do you want printed off?Bạn muốn rửa ảnh thành mấy bức?
- Do you want to get the mountain bed in the background?Bạn có muốn cho thêm cảnh núi non vào trong bối cảnh không?
- What image size do you want?Bạn muốn cỡ ảnh bao nhiêu nhỉ?
- This film is under-developed.Cuộn phim này không đủ ánh sáng.
- This film has already been exposed.Cuộn phim này đã chụp rồi.
3. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề chụp ảnh khác
Bonus kiến thức đây! Hơi liên quan một chút với chủ đề tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh, thì Hack Não muốn giới thiệu với bạn một số mẫu câu hay dùng khi chụp ảnh nói chung.
- You are distorted in this photo.Trong ảnh này cậu khác ghê.
- This photo doesn’t do you justice.Tấm ảnh này không có đẹp như bạn ngoài đời.
- This photo is really well taken!Bức ảnh này chụp đẹp ghê á!.
- This photo is too dark.Bức ảnh này tối màu quá đi.
- This photo is backlighted.Bức ảnh này ngược sáng.
- This is a blurred shot.Bức ảnh này mờ rồi.
- The background is a bit dull, right?Cảnh đằng sau hơi bị đơn điệu nhỉ?
- Eh! My photo is too faint.Ế! Bức ảnh của tôi mờ quá nè.
II. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh
Tiếp theo, Hack Não sẽ cung cấp thêm cho bạn những từ vựng thông dụng, thường xuất hiện trong những buổi chụp ảnh tại hiệu chụp ảnh. Đây là phần không thể thiếu nếu bạn muốn nghe hiểu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh nha.
Từ loại | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
n | Photographic studio | /ˌfoʊtəˈgræfɪk/ /ˈstudiˌoʊ/ | tiệm chụp ảnh |
n | A color picture | /ə/ /ˈkʌlər/ /ˈpɪkʧər/ | ảnh màu |
n | A black and white picture | /ə/ /blæk/ /ænd/ /waɪt/ /ˈpɪkʧər/ | ảnh đen trắng |
n | Portrait | /ˈpɔrtrət/ | chân dung |
n | Camera | /ˈkæmərə/ | máy ảnh |
n | Film camera | /fɪlm/ /ˈkæmərə/ | máy ảnh dùng phim |
n | Flash | /flæʃ/ | đèn flash máy ảnh |
n | Amateur photographer | /ˈæməˌtɜr/ /fəˈtɑgrəfər/ | nhiếp ảnh gia nghiệp dư |
n | Professional photographer | /prəˈfɛʃənəl/ /fəˈtɑgrəfər/ | nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp |
n | Film | /fɪlm/ | cuộn film |
n | The background | /ðə/ /ˈbækˌgraʊnd/ | phông nền |
n | Concept | /ˈkɑnsɛpt/ | chủ đề |
v | Take a full-length face picture | /teɪk/ /ə/ /fʊl/-/lɛŋkθ/ /feɪs/ /ˈpɪkʧər/ | chụp ảnh chân dung |
v | Take a photo/Shoot a photo | /teɪk/ /ə/ /ˈfoʊˌtoʊ///ʃut/ /ə/ /ˈfoʊˌtoʊ/ | chụp ảnh |
v | /prɪnt/ | in, rửa ảnh | |
v | Enlarge | /ɛnˈlɑrʤ/ | phóng to |
v | Pose | /poʊz/ | tạo dáng |
adj | Dark | /dɑrk/ | tối |
adj | Bright | /braɪt/ | sáng |
adj | Backlighted | /ˈbæˌklaɪtɪd/ | ngược sáng |
adj | Blurred/Faint | /blɜrd///feɪnt/ | mờ |
adj | Dull | /dʌl/ | đơn điệu |
adj | Photogenic | /ˌfoʊtəˈʤɛnɪk/ | ăn ảnh |
adj | Under-developed | /ˈʌndər/-/dɪˈvɛləpt/ | thiếu sáng |
III. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh
Giúp bạn dễ hình dung hơn về tình huống, sau đây là hai đoạn hội thoại mẫu về tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh.
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh 1:
Anna: Hello?Duc: Oh hello. How can I help you? Anna: I’d like to have a portrait. Duc: Please come in. What concept do you want?Anna: Just a color photo, I need it for my CV. I want it to look positive and professional. Duc: Okay I understand. I will choose the white background for you. Anna: Good. Duc: What image size do you want?Anna: I think 4×6 is fine. And could you please send the photo to my email? Duc: Okay no problem. Come here. …Duc: I think you can pose, like cross your arms in front of your chest and smile. Anna: Like this?Duc: Yeah that looks good. Please don’t move. (Click click)Duc: Come here and look. What do you think about this photo? Are you satisfied?Anna: Do you think it is faint a little bit? Duc: I will take one more shot. (Click click)Anna: Nice. This photo is well taken! But I look kinda fat… Duc: Don’t worry, I can use some photoshop tools keke. Anna: Thanks a lot!
Dịch nghĩa:
Anna: Xin chào?Đức: Ồ, xin chào. Tôi có thể giúp gì bạn?Anna: Tôi muốn có một bức chân dung.Đức: Mời bạn vào. Bạn muốn chụp như thế nào?Anna: Chỉ là một bức ảnh màu, tôi cần nó cho CV của mình. Tôi muốn nó trông tích cực và chuyên nghiệp.Đức: Được rồi, tôi hiểu rồi. Tôi sẽ chọn nền trắng cho bạn.Anna: Tốt.Đức: Bạn muốn kích thước ảnh nào?Anna: Tôi nghĩ 4×6 là ổn. Và bạn có thể vui lòng gửi ảnh vào email của tôi không?Đức: Được rồi, không vấn đề gì. Đến đây.…Đức: Tôi nghĩ bạn có thể tạo dáng, như khoanh tay trước ngực và mỉm cười.Anna: Như thế này?Đức: Ừ, có vẻ ổn. Xin đừng di chuyển nha.(Tách tách)Đức: Vào đây mà xem. Bạn nghĩ gì về bức ảnh này? Bạn có hài lòng không?Anna: Bạn có nghĩ rằng nó hơi mờ một chút?Đức: Tôi sẽ chụp thêm một lần nữa.(Tách tách)Anna: Tốt. Bức ảnh này được chụp rất đẹp! Nhưng tôi trông hơi béo…Đức: Đừng lo, tôi có thể sử dụng một số công cụ photoshop keke.Anna: Cảm ơn rất nhiều!
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh 2:
Minh: Hello…Jack: Hi.How can I help you?Minh: Oh I’d like to have a picture of the passport size. Are you a photographer here?Jack: Yes. I’m new here but I’m a professional. So lucky that you can speak English.Minh: Haha okay, I’m a little bit hurried now.Jack: It will be quick. Come here and sit down.…Jack: Okay, look at the camera. It is focusing on you. Please don’t move.(Click click)Minh: Can I see it?Jack: I think you blinked. One more shot. I turn on the flash so try not to blink.(Click click)Jack: Okay, come here and see.Minh: Wow. This photo is really well taken!Jack: Thanks. How many copies do you want printed off?Minh: Just 3, please.Jack: 3 photos of the passport size. Here you are.Minh: How much is it?Jack: 20.000 VND. Thank you.Minh: Wow, that’s so cheap!Jack. Yep, because… I’m actually… an amateur photographer. Sorry but I want to make you feel comfortable. My boss is away.Minh: Haha. I’m fine, my photos look great so it’s okay.
Dịch nghĩa:
Minh: Xin chào…Jack: Xin chào. Tôi có thể giúp gì bạn?Minh: Ồ, tôi muốn có một bức ảnh hộ chiếu. Bạn có phải là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp ở đây?Jack: Vâng. Tôi là mới tới đây nhưng tôi là một nhiếp ảnh chuyên nghiệp. Thật may mắn khi bạn có thể nói tiếng Anh.Minh: Haha được rồi, tôi hơi vội.Jack: Sẽ nhanh thôi. Đến đây và ngồi xuống.…Jack: Được rồi, hãy nhìn vào máy ảnh. Nó đang lấy nét vào bạn. Xin đừng di chuyển.(Tách tách)Minh: Tôi có thể xem được không?Jack: Tôi nghĩ bạn đã chớp mắt. Thêm lần nữa. Tôi bật đèn flash nên bạn cố gắng không chớp mắt nhé(Tách tách)Jack: Được rồi, vào đây xem.Minh: Chà. Bức ảnh này chụp đẹp đấyJack: Cảm ơn. Bạn muốn in ra bao nhiêu bản?Minh: 3 tấm thôi.Jack: 3 ảnh cỡ hộ chiếu. Của bạn đây.Minh: Giá bao nhiêu thế?Jack: 20.000 VND. Cảm ơn bạn.Minh: Chà, rẻ quá!Jack. Đúng, bởi vì… tôi thực sự là… một nhiếp ảnh gia nghiệp dư. Xin lỗi nhưng tôi muốn làm cho bạn cảm thấy thoải mái. Ông chủ của tôi đang đi vắng.Minh: Haha. Tôi ổn, ảnh của tôi trông đẹp nên không sao cả.
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym thông dụng nhấtIV. Kết bài
Trong bài viết trên, Hack Não đã cung cấp cho bạn các mẫu câu và từ vựng cần thiết về tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh, giúp bạn “bắn tiếng Anh” mượt mà hơn với mỗi khi “sống ảo”!
Hack Não chúc bạn học giao tiếp tiếng Anh thật tốt và hãy luôn nhớ:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.
Từ khóa » Thợ Chụp ảnh Tiếng Anh Nói Sao
-
THỢ CHỤP ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THỢ CHỤP ẢNH In English Translation - Tr-ex
-
Thợ Chụp ảnh In English - Glosbe Dictionary
-
Thợ Chụp ảnh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thợ Chụp Ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Photographer
-
Thợ Chụp Ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Photographer
-
Người Chụp ảnh Có Tâm Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Từ Chụp ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Chụp Hình Tiếng Anh Là Gì - Photographer
-
Photographer : Thợ Chụp ảnh (phơ-tó-rơ-phơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Thợ Chụp Ảnh Chuyên Nghiệp Gọi Là Gì, Photographer Là Gì