83+ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường HAY NHẤT - Flyer.vn www.flyer.vn › tu-vung-tieng-anh-chu-de-moi-truong Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Hãy cùng Wow English tìm hiểu ngay nhé! 150 Từ ... 1. Từ vựng tiếng Anh về môi... · 3. Từ vựng tiếng Anh về môi...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG · 1. acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít · 2. atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển · 3. biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh về chủ đề môi trường thường là một trong những chủ đề mà chúng ta hay gặp nhiều trong các bài ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,2 (126) Đoạn văn tiếng Anh về bảo vệ môi trường - Mẫu 4. Tiếng Anh. Vietnam is one of many countries that have to face the consequences of environmental pollution, and ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · 1. Danh từ tiếng Anh về môi trường · Acid rain /æsɪd reɪn/ mưa axit · Air /eər/ không khí · Air pollution //eər pəˈluː. · Alternative energy / ...
Xem chi tiết »
1. Thành ngữ tiếng Anh về môi trường – Get back to nature · 2. Idiom về môi trường – A hot potato · 3. Idiom Turn a blind eye to something · 4. Idiom Set alarm ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2021 · When we protect the environment, we are protecting ourselves and our future as well. * Giải nghĩa một số từ vựng trong bài mẫu tiếng anh hay môi ...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2021 · 1.1. Danh từ tiếng Anh về chủ đề môi trường · Acid rain: mưa axit · Air: không khí · Air pollution: ô nhiễm không khí · Alternative energy: năng ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển · oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu · natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh – Danh từ về ô nhiễm môi trường · Environmental pollution: ô nhiễm môi trường · Contamination: sự làm nhiễm độc · Protection/preservation/ ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2021 · 1. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường hay gặp ; Word, Example sentence, Meaning ; acid rain noun, Burning fossil fuels in one country can ...
Xem chi tiết »
Do not pour chemicals and waste oil on to the ground or into drains leading to bodies of water. · Try to reduce the amount of non-biodegradable or recyclable ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về môi trường là bộ từ vựng rất hữu ích đối với cuộc sống của tất cả mọi người. Trong bài viết dưới đây Fast English sẽ gửi đến bạn trọn bộ từ vựng.
Xem chi tiết »
First, greenhouses are one of the major causes of global warming. Because greenhouses have very high heat absorption. The second reason is the amount of CO2 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Hay Về Môi Trường
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh hay về môi trường hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu