Trong tiếng Anh, “lợi dụng” được định nghĩa bằng cụm từ “ take advantage ” và thường được sử dụng theo cấu trúc take advantage of sb/sth.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "lợi dụng" trong Tiếng Anh: use, benefit, take advantage of. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Vậy anh quyết định lợi dụng điều đó. So you decided to take advantage of that. OpenSubtitles2018.v3. Tôi thất ...
Xem chi tiết »
"lợi dụng" in English. lợi dụng {vb}. EN. volume_up · exploit · utilise · take advantage of. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
While start-ups understand the value of information in creating and delivering unique customer experiences, few are able to utilise it effectively, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. lợi dụng. to take (unfair) advantage of...; to make corrupt use of...; to exploit. lợi dụng chức quyền/những mối quan hệ của mình to make ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lợi dụng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lợi dụng * verb - to benefit; to take advantage of =lợi dụng việc gì+to benefit by something =lợi dụng ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bị lợi dụng trong một câu và bản dịch của họ · Tôi khẳng định là mình không hề bị lợi dụng. · I want to make sure I am not being taken advantage ...
Xem chi tiết »
For example you might decide that you won't let others take advantage of you and disrespect your time and personal space.
Xem chi tiết »
lợi dụng = verb to benefit; to take advantage of lợi dụng việc gì to benefit by something lợi dụng người nào to take advantage of someone lợi thế to be on ...
Xem chi tiết »
'lợi dụng' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... lợi dụng. * verb - to benefit; to take advantage of =lợi dụng việc gì+to benefit by something
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Trong giờ Anh, “lợi dụng” được quan niệm bằng các trường đoản cú “take advantage” và hay được áp dụng theo cấu tạo take advantage of sb/sth.
Xem chi tiết »
lợi dụng. verb. to benefit; to take advantage of. lợi dụng việc gì: to benefit by something; lợi dụng người ... lợi dụng thời cơ để kiếm tiền: to cash in on ...
Xem chi tiết »
The meaning of: lợi dụng is to benefit; to take advantage of lợi dụng việc gìto benefit by something lợi dụng người nàoto take advantage of someone lợi ...
Xem chi tiết »
Mọi người ơi, giúp em từ tiếng anh cho "GÒN TẤM" và "GÒN TƠI" với ạ. Gòn tấm dùng để may nệm và gòn tơi dùng để may ruột gối,.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Lợi Dụng
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh lợi dụng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu