Tiếng Anh Lớp 8 Mới
Có thể bạn quan tâm
- Tiếng Anh 8 mới »
- Unit 9: Natural Disasters
Unit 9: Natural Disasters
Những Thảm họa thiên nhiên
Vocabulary
- accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở
- Accurate (adj) Chính xác
- Against (pre) Chống lại
- Aid (v) Hỗ trợ, giúp đỡ
- Awful (adj) Kinh khủng
- bury (v) /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp
- Climate change (n) Biến đổi khí hậu
- collapse (v) /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập
- damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại
- Debris (n) Mảnh vụn
- Destroy (v) Phá hủy
- disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa
- drought (n) /draʊt/: hạn hán
- earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất
- Equipment (n) Dụng cụ
- erupt (v) /ɪˈrʌpt/: phun (núi lửa)
- eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/: sự phun (núi lửa)
- evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán
- flood (n) Lũ lụt
- forest fire (n) /ˈfɒrɪst faɪər/: cháy rừng
- Global warming (n) Sự nóng lên toàn cầu
- homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư
- Injured (adj) Bị thương
- Injury (n) Vết thương
- Medical supply (n) Thuốc men, dụng cụ y tế
- mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn
- Organize (v) Tổ chức
- Powerful (adj) Mạnh mẽ
- Predict (v) Tiên đoán
- Property (n) Tài sản
- put out (v) /pʊt aʊt/: dập tắt (lửa..)
- rage (v) /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ
- Raise money (v) Quyên góp tiền
- Report (v, n) Báo cáo
- Rescue N,(v) Cứu hộ, giải cứu
- Resident (n) Cư dân
- scatter (v) /ˈskætə/: tung, rải, rắc
- Severe (adj) Nhiêm trọng
- shake (v) /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc
- Shelter (n) Chỗ ở, nơi trú ẩn
- Survivor (n) Người sống sót
- Technology (n) Công nghệ
- Temporary (adj) Tạm bợ
- Terrible (adj) Khủng khiếp
- tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
- trap (v) /træp/: làm cho mắc kẹt
- Tropical storm (n) Bão nhiệt đới
- tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần
- typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới
- victim (n) /ˈvɪktɪm/: nạn nhân
- Violent (adj) Dữ dội
- volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/: thuộc núi lửa
- volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 8 mới.
Unit 9: Natural Disasters - Thảm họa thiên nhiênTừ khóa » Skills 1 Unit 9 Lớp 8 Từ Vựng
-
Unit 9 Lớp 8: Skills 1 | Hay Nhất Giải Bài Tập Tiếng Anh 8 Mới
-
Skills 1 Trang 32 Unit 9 SGK Tiếng Anh 8 Mới
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 9 Tiếng Anh 8 Mới
-
Unit 9 Lớp 8 - Skills 1 - Báo Song Ngữ
-
Skills 1 Unit 9: Natural Disasters | Tiếng Anh 8 Mới Trang 32 - Tech12h
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 9 Tiếng Anh 8 Mới
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 9 - SGK Tiếng Anh 8 Thí điểm
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Mới Unit 9 - Haylamdo
-
Skills 1 Trang 32 Unit 9 SGK Tiếng Anh 8 Mới - Tìm đáp án
-
Tải Tiếng Anh 8 Unit 9: Skills 1
-
Unit 9 Lớp 8: Skills 1 - Anh 8 Trang 32
-
Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Lớp 8 Unit 9 - Skills 1 / HeartQueen ...
-
Tiếng Anh 8 - Unit 9 Natural Disasters - Skills 1 - Cô Giang Ly (HAY ...
-
Top 14 Tiếng Anh 8 Unit 9 Skills 1