Các danh từ tiếng anh về chủ đề môi trường · Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ : môi trường · Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ : mưa a xít · Atmosphere /ˈætməsfɪə/ : khí quyển ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG · 1. acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít · 2. atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển · 3. biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng ...
Xem chi tiết »
13 thg 3, 2021 · 1. Từ vựng tiếng Anh về môi trường – Danh từ phổ biến ; Sea level, /siː ˈlɛvl/, Mực nước biển ; Sewage, /ˈsjuːɪʤ/, Nước thải ; Shortage, /ˈʃɔː.tɪdʒ ... 1. Từ vựng tiếng Anh về môi... · 3. Từ vựng tiếng Anh về môi...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · 1. Danh từ tiếng Anh về môi trường · Acid rain /æsɪd reɪn/ mưa axit · Air /eər/ không khí · Air pollution //eər pəˈluː. · Alternative energy / ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (37) 4Life English Center chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường thông dụng nhất hiện nay. Cùng tham khảo ngay!
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh – Danh từ về ô nhiễm môi trường · Environmental pollution: ô nhiễm môi trường · Contamination: sự làm nhiễm độc · Protection/preservation/ ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2021 · 1. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường hay gặp ; Word, Example sentence, Meaning ; acid rain noun, Burning fossil fuels in one country can ...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2021 · 1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Môi trường ; Acid rain: mưa axit; Air: không khí; Air pollution: ; Groundwater: nước ngầm; Jungle: rừng nhiệt đới ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2022 · 1.1. Danh từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh ; Meadow, /ˈmedoʊ/, Đồng cỏ ; Nature reserve, /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/, Khu bảo tồn thiên nhiên ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Môi trường tiếng Anh là gì? ... Môi trường là toàn bộ bao gồm các yếu tố về vật chất nhân tạo và những yếu tố của tự nhiên, chúng có mối quan hệ ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh môi trường tịnh tiến thành: environment, medium, ambiance . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy môi trường ít nhất 9.593 lần.
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2021 · 70 từ vựng chủ đề Môi Trường · acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít · atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển · biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển · oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu · natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên ...
Xem chi tiết »
air pollution. ô nhiễm không khí · soil pollution. ô nhiễm đất đai · water pollution. ô nhiễm nguồn nước · global warming. sự nóng lên toàn cầu · climate change.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Anh Môi Trường
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh môi trường hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu