TỪ VỰNG TIẾNG ANH XÂY DỰNG VỀ BÊ TÔNG. Concrete: bê tông. acid-resisting concrete: bê tông chịu axit aerated concrete: bê tông xốp air-entrained concrete: ...
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2020 · Cùng vatlieuxaydung.org.vn tổng hợp danh sách các thuật ngữ tiếng Anh thông dụng về bê tông, xi măng trong ngành xây dựng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 24 thg 7, 2022 · Một trong những từ vựng liên quan đến từ vựng đến chuyên ngành xây dựng mà bạn cần phải nắm là bê tông. Vậy bê tông trong tiêng Anh có nghĩa ...
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2019 · Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, ... Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép): Concrete cover.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (39) Bored pile: Cọc khoan nhồi. Bottom reinforcement: Cốt thép bên dưới (của mặt cắt). Bracing: Giằng gió. bituminous concrete : bê tông atphan. broken ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép · Articulated girder: dầm ghép · Asphaltic concrete: bê tông atphan · Assumed load: tải trọng giả ...
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2013 · REINFORCEMENT : Cốt thép FORMWORK : Cốt pha CONCRETE AND REINFORCED CONCRETE Concrete : Bê tông Concrete components : Các thành phần cấu tạo ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2017 · 2. Từ vựng chuyên ngành xây dựng 2 – Học từ vựng tiếng Anh. dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng; dry guniting: phun bê tông khô ...
Xem chi tiết »
Bê tông là một chất liệu quen thuộc và không thể thiếu trong xây dựng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Aroma học những thuật ngữ tiếng anh trong xây dựng ...
Xem chi tiết »
best load. công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) ; bituminous concrete. bê tông atphan ; bond beam. dầm nối ; bonded tendon. cốt thép dự ứng lực có dính bám ...
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2019 · 149, composite steel and concrete structure, kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép ; 150, compound beam, dầm hỗn hợp ; 151, compound girder ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 15 thg 5, 2019 · agglomerate-foam conc. bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ. 73, Aggregate, Cốt liệu. 74, Aggregate blending, Trộn cốt liệu.
Xem chi tiết »
acid-resisting concrete: bê tông chịu axit. – Abraham's cones : Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông. – accelerator: (earlystrength admixture) phụ gia ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2022 · Trong tiếng Anh, bê tông cốt thép có ngĩa là reinforced concrete hoặc ferroconcrete. Trong đó concrete được hiểu là bê tông, còn reinforced ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Anh Ngành Bê Tông
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh ngành bê tông hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu