13 thg 2, 2022
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 1. Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse (blaʊz): áo sơ ... Khái quát về thời trang · II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse (blaʊz): áo sơ mi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) 1.1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo · Jacket: áo khoác ngắn · Jeans: quần bò · Leather jacket: áo khoác da · Miniskirt: váy ngắn · Trousers (a pair of trousers): quần ... Từ vựng tiếng Anh chuyên... · Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Xem chi tiết »
Tra từ 'thời trang' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
1.1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo · anorak: áo khoác có mũ · bathrobe: áo choàng tắm · belt: thắt lưng · blazer: áo khoác nam dạng vest · blazer: áo khoác nam dạng ...
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2021 · Những thành ngữ (idioms) – tiếng Anh chủ đề thời trang ; Bundle Up, Put on lots of warm clothing, mặc nhiều lớp áo ấm ; Fashion-Forward, ending to ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang như classic, exotic, glamorous, chic, flamboyant. · Chic /ʃi:k/: Sang trọng. · Classic /'klæsik/: Cổ điển. · Exotic /eg' ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Để hỗ trợ các bạn học tốt bộ từ vựng này, duhoctms.edu.vn đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thời trang, quần áo bên dưới.
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2020 · Phong cách thời trang tiếng anh là fashion style, phiên âm /ˈfæʃ.ən staɪl/. Phong cách thời trang là lối ăn mặc hợp thời tạo nét riêng cho ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới · casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức) · classic style: phong ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · A. Từ vựng tiếng Anh các loại mũ · bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/: mũ tai bèo · hat /hæt/: mũ · helmet /ˈhelmɪt/: mũ bảo hiểm · hard hat /ˈhɑːd hæt/: mũ ...
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2022 · Từ vựng những món đồ thời trang phổ biến nhất · Blouse (blaʊz): áo kiểu, cách điệu cho nữ · Shirt (ʃɜːt): áo sơ mi · T-shirt (ˈtiː ʃɜːt): áo phông ...
Xem chi tiết »
Bạn có yêu thích thời trang không? Nếu bạn là tín đồ thời trang thì đừng bỏ qua bài hoc tieng Anh này. · thời trang trong tiếng anh · 1. collar /ˈkɒ. · 2. short ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Anh Thời Trang
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh thời trang hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu