Xếp hạng 5,0 (7) 1.1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo · Jacket: áo khoác ngắn · Jeans: quần bò · Leather jacket: áo khoác da · Miniskirt: váy ngắn · Trousers (a pair of trousers): quần ... Từ vựng tiếng Anh chuyên... · Từ vựng tiếng Anh về giày dép
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 1. Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse (blaʊz): áo sơ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 13 thg 2, 2022 · Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang nữ · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): các mẫu chân váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse ( ... Từ vựng tiếng anh chủ đề thời... · Các thành ngữ, cụm từ trong...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse (blaʊz): áo sơ mi ...
Xem chi tiết »
1.1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo · anorak: áo khoác có mũ · bathrobe: áo choàng tắm · belt: thắt lưng · blazer: áo khoác nam dạng vest · blazer: áo khoác nam dạng ... I. Khái quát về thời trang · II. Bộ từ vựng tiếng Anh... · III. Một số cụm từ, thành ngữ...
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · 2. Từ vựng tiếng Anh về các phong cách thời trang · Sporty /'spɔ:ti/: khỏe khoắn, thể thao · Natural /'nætʃrəl/: tự nhiên, thoải mái · Arty /'ɑ:ti ...
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2021 · Bài viết là kho tài liệu để tham khảo những thuật ngữ và những từ vựng tiếng Anh hay ho, thú vị về chuyên ngành thời trang.
Xem chi tiết »
ụm từ, thành ngữ sử dụng trong tiếng Anh chuyên ngành thời trang. Xem thêm:.
Xem chi tiết »
MỘT SỐ THUẬT NGỮ TRONG THỜI TRANG ... – Garment: hàng may mặc. Từ này đồng nghĩa với từ clothes hay apparels. – Accessories: chỉ các phụ kiện nói chung như dây ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: lĩnh vực thời trang · 1. a slave to fashion: (nghĩa đen) nô lệ thời trang; (nghĩa bóng) những người luôn bị ám ảnh bởi chuyện ăn mặc hợp thời ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới · casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức) · classic style: phong ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang như classic, exotic, glamorous, chic, flamboyant. · Chic /ʃi:k/: Sang trọng. · Classic /'klæsik/: Cổ điển. · Exotic /eg' ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời trang – Thiết kế may mặc · Miniskirt: váy ngắn · skirt: chân váy · dress: váy liền · blouse: áo sơ mi nữ.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh giao tiếp có rất nhiều từ nói về lĩnh vực thời trang. ... Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên. Học mọi lúc mọi nơi, thời ...
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2021 · 2. Từ vựng tiếng Anh về những phong thái thời trang · Sporty /'spɔ:ti/: khỏe khoắn, thể thao · Natural /'nætʃrəl/: tự nhiên, thoải mái · Arty /'ɑ: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Trong Ngành Thời Trang
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh trong ngành thời trang hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu