Tiếng Anh Trong Những Tình Huống Khẩn Cấp - VnExpress
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Bạn có thể bỏ túi ngay từ bây giờ những câu, cụm từ hữu ích khi rơi vào các tình huống khẩn cấp.
Khi gặp những tình huống khẩn cấp ở một nơi nói tiếng Anh, ví dụ đang ở nước ngoài, bạn sẽ cần ngay lập tức những câu, cụm từ mang tính cảnh báo hoặc để đề nghị sự giúp đỡ.
Dù không ai muốn rơi vào những tình huống này, bạn vẫn cần học các câu sau đây để có thể bảo vệ mình và những người xung quanh lúc bất trắc:
EMERGENCY | TÌNH HUỐNG KHẨN CẤP |
Help! | Giúp với! |
Be careful | Hãy cẩn thận |
Look out / Watch out | Coi chừng! / Nhìn kìa! |
Please help me | Xin hãy giúp tôi |
MEDICAL EMERGENCY: | TÌNH HUỐNG Y TẾ KHẨN |
Call an ambulance | Hãy gọi xe cứu thương |
I need a doctor | Tôi cần bác sĩ |
There has been an accident | Có một vụ tai nạn |
Please hurry! | Xin hãy nhanh lên |
I've cut myself | Tôi bị đứt tay/chân rồi |
I've burn myself | Tôi bị bỏng rồi |
CRIME | TÌNH HUỐNG TỘI PHẠM |
Stop, thief! | Dừng lại tên trộm kia! |
Call the police | Hãy gọi cảnh sát |
My wallet's been stolen | Tôi bị mất ví (nam) |
My purse has been stolen | Tôi bị mất ví (nữ) |
My handbag's been stolen | Tôi bị mất túi xách |
My laptop's been stolen | Tôi bị mất laptop |
My phone's been stolen | Tôi bị mất điện thoại |
My car's been broken into | Xe tôi bị đột nhập |
I've been mugged | Tôi bị cướp |
I've been attacked | Tôi bị tấn công |
FIRE | TÌNH HUỐNG CHÁY |
Fire! | Có cháy! |
Call the fire brigade! | Gọi đội cứu hỏa! |
Can you smell burning? | Bạn có thấy mùi khói không? |
There's a fire! | Có một đám cháy! |
OTHER DIFFICULT SITUATIONS | CÁC TÌNH HUỐNG KHÁC |
I'm lost | Tôi bị lạc |
I can't find my keys/passport/mobile | Tôi không tìm thấy chìa khóa/hộ chiếu/điện thoại |
I've lost my wallet/purse/camera | Tôi bị mất ví/máy ảnh |
Thanh Bình
- Khủng bố đẫm máu ở Paris - Học qua tin
Từ khóa » Khẩn Nguy Tiếng Anh Là Gì
-
[PDF] Bảng Chú Giải Các Thuật Ngữ Và Tên Viết Tắt Cho Thông Báo Khẩn ...
-
Từ điển Tiếng Việt "phương án Khẩn Nguy" - Là Gì?
-
KHẨN CẤP VÀ NGUY HIỂM NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
[PDF] Thông Tin Di Tản Cộng đồng - Victoria Police
-
Khẩn Nguy Sân Bay - CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ NỘI BÀI
-
THUẬT NGỮ PCCC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH
-
KHẨN CẤP - Translation In English
-
KHẨN CẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Trường Hợp Khẩn Cấp Và Chất Lượng Không Khí Trong Nhà
-
Mayday (tín Hiệu Báo Nguy) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Báo động Tình Trạng Khẩn Cấp Vô Tuyến (Wireless Emergency Alerts