Tổng hợp tiếng Anh con vật cho bé - Học tiếng Anh chủ đề động vật chi tiết từ A-Z Animal: Động vật , con vật . Dog: Chó Cat: Mèo. Mouse: Chuột. Duck: Vịt. Pig: Heo. Chicken: Gà Rooster: Gà trống.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:22 Đã đăng: 20 thg 8, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 19:06 Đã đăng: 16 thg 7, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Học tiếng Anh cho bé 3 tuổi con vật về các loài gia cầm (Poultry), gia súc (Farm animals). Gia súc được dùng để chỉ tên những loài động vật có ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Hippopotamus, /ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ə.məs/, Hà mã ; Giraffe, /dʒɪˈræf/, Hươu cao cổ ; Fox, /fɑːks/, Cáo ; Coyote, /kaɪˈoʊ.t̬i/, Chó sói ; Hedgehog, /ˈhedʒ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (29) Từ vựng về các loại động vật biển ; Cormorant, /ˈkɔːr.mɚ.ənt/, Chim cốc ; Otter, /ˈɑː.t̬ɚ/, Rái cá ; Sea anemone, /ˈsiː əˌnem.ə.ni/, Hải quỳ ; Sea turtle, /siː ˈtɝː ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2016 · Với những từ vựng dưới đây hi vọng sẽ giúp được các em học tiếng Anh hiệu quả nhất. Vì sao nên cho bé học từ vựng tiếng anh. Nhiều bố mẹ không ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT · 1. Moose – /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á) · 2. Boar – /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực) · 3. Chipmunk – /ˈtʃɪp.mʌŋk/: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 23 thg 2, 2022 · Hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ => hà mã · Camel /'kæməl/ => lạc đà · Monkey /ˈmʌŋ.ki/ => khỉ · Baboon /bəˈbuːn/=> khỉ đầu chó · Chimpanzee /,t∫ ...
Xem chi tiết »
Lamb. cừu con · Calf. bê · Foal. /foʊl/. ngựa con · Kid. /kɪd/. dê con · Gosling. /ˈɡɑːzlɪŋ/. ngỗng con · Duckling. /ˈdʌklɪŋ/. vịt con · Chick. /tʃɪk/. gà con · Piglet.
Xem chi tiết »
Để hạn chế vấn đề này, POPS Kids Learn sẽ bật mí cho ba mẹ một số cụm từ phổ biến nhất và ý nghĩa của chúng.
Xem chi tiết »
Với bộ từ mới này, BingGo Leaders hy vọng các bé sẽ học tập thật tốt và có sự tìm tòi khám phá về thế giới loài vật hơn nữa. Xin chào và hẹn gặp trên BingGo ...
Xem chi tiết »
Khi dạy bé học từ vựng tiếng Anh, tuyệt đối không thể áp dụng cách dạy và học của người lớn đối với bé. Việc phụ huynh hay giáo viên Việt hay hỏi bé “con chó” ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · A. Từ vựng về các loài động vật nuôi trong gia đình. Dog /dɒɡ/: chó; Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con; Cat /kæt/: Mèo; Kitten /ˈkɪt.ən/: Mèo con ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Anh Về Các Con Vật Cho Bé
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh về các con vật cho bé hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu