Sea horse /siː hɔːsiz/ => cá ngựa. Trout /traʊt/ = cá hồi. Swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/ = cá kiếm. Eel /iːl/ = cá chình. Shark /ʃɑːk/ = cá mập. Stingray /ˈstɪŋ.reɪ/ = cá đuối gai độc. Flounder /ˈflaʊn.dəʳ/ = cá bơn. Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ = cá sấu Mỹ
Xem chi tiết »
65 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Cá ; anchovy /ˈæntʃoʊvi/: cá cơm ; barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng ; blue tang /bluːtæŋ/: cá đuôi gai xanh ; bream /briːm/: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,1 (155) Tên Các LOÀI CÁ Đọc Và Viết Bằng TIẾNG ANH Chính Xác Nhất · anchovy /ˈæntʃoʊvi/: cá cơm · barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng · betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi ...
Xem chi tiết »
Tên một số loài cá trong tiếng Anh ; Alligator – /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: cá sấu ; Anabas – /ān'ə-bās'/: cá rô ; Anchovy – /´æntʃəvi/: cá cơm ; Carp – /ka:p/: cá chép.
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2019 · Fish ( Cá ) ; anchovy. /ˈæntʃoʊvi/. cá cơm. barracuda. /ˌbærəˈkuːdə/ ; blue tang. /bluːtæŋ/. cá đuôi gai xanh. bream. /briːm/ ; bullhead. /ˈbʊlhɛd/.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:55 Đã đăng: 11 thg 7, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 13:01 Đã đăng: 13 thg 1, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:15 Đã đăng: 3 thg 7, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh về các loài cá miểu tả các bộ phận của cá. - fin: vây. - scales: vảy. - aquarium: thủy cung. - fish tank: bể cá. - to swim: bơi.
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2017 · Từ vựng về các loài cá - Từ vựng về các loài cá. ... 20 Collations phải biết trong tiếng Anh · Các món ăn truyền thống Việt Nam bằng tiếng ...
Xem chi tiết »
31 thg 1, 2018 · Hiện nay, IES Education cung cấp các dịch vụ: + Cung cấp giáo viên nước ngoài cho doanh nghiệp với giáo trình được biên soạn riêng tùy theo đặc ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2021 · Cod /kɒd/: cá tuyết. – Dolphin /'dɔlfin/: cá heo. – Whale /weil/: cá voi. – Sperm whale /'spɜ:m weil/: cá nhà táng.
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2021 · Hình ảnh tiếng Anh chủ đề về loài cá là một trong những chủ đề thú vị. Nó giúp các bé cảm thấy thích thú khi học và kích thích sự tò mò của ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về các sinh vật biển khác ; 56. barrier reef. /,bæriə”ri:f/ ; 57. coral. /”kɒrəl/ ; 58. coral reef. /,kɒrəl”ri:f/ ; 59. seaweed. / ...
Xem chi tiết »
Tên các loại cá bằng tiếng anh · anchovy /ˈæntʃoʊvi/: cá cơm · barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng · betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi · blue tang /bluːtæŋ/: cá ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Về Các Loài Cá
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh về các loài cá hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu