Tieng Anh Ve Dung Cu Nau An Archives - Step Up English
Có thể bạn quan tâm
Học ngay từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phổ biến nhất
by Admin | Jul 13, 2020 | Blog
Nếu việc nấu nướng là đam mê của bạn thì chắc hẳn bạn sẽ cần một chút vốn từ vựng tiếng Anh về nấu ăn. Đã bao giờ bạn bắt gặp một công thức nấu ăn hay một chương trình ẩm thực hay ơi là hay bằng tiếng Anh nhưng lại thiếu bản dịch hay phụ đề tiếng Việt chưa? Cùng Step Up khám phá những từ vựng tiếng Anh về nấu ăn được dùng phổ biến bởi người bản ngữ cùng phương pháp nhớ từ nhanh nhất nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu
Việc đầu tiên khi nấu một món ăn sau khi đã chọn và mua nguyên liệu là sơ chế chúng. Công đoạn này có thể đơn giản hoặc phức tạp, vì thế có nhiều từ vựng chúng ta cần nhận biết lắm nhé.
- Add: thêm vào
- Break: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra
- Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau
- Crush: giã, băm nhỏ
- Chop: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ
- Defrost: rã đông
- Dice: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ
- Grate: xát, bào, mài
- Knead: nhồi, nhào (bột)
- Marinate: ướp
- Mash: nghiền
- Measure: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu
- Melt: tan chảy
- Mince: xay nhuyễn, băm (thịt)
- Mix: trộn, pha, hoà lẫn
- Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
- Preheat: đun nóng trước
- Slice: cắt lát nguyên liệu
- Soak: ngâm
- Spread: phủ, phết
- Squeeze: vắt
- Stuff: nhồi
- Strain: lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc
- Wash: rửa (nguyên liệu)
- Whisk or Beat: động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)
2. Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần phương pháp nấu nướng
Cũng giống như sơ chế, có rất nhiều cách thức nấu ăn khác nhau. Bạn hãy note lại những từ vựng dưới đây nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề mùi vị để biết cách miêu tả hương vị riêng biệt của mỗi món ăn.
- Add: thêm, bỏ thêm một gia vị, nguyên liệu vào
- Bake: bỏ lò, đút lò, nướng
- Barbecue: dùng vỉ nướng và than nướng (thịt)
- Beat: trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)
- Boil: đun sôi (nước) và luộc (nguyên liệu khác)
- Break: bẻ, đập vỡ nguyên liệu
- Carve: thái lát thịt
- Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau
- Crush: băm nhỏ, nghiền, giã (hành, tỏi)
- Cut: cắt
- Fry: chiên, rán (dùng dầu mỡ)
- Air-fry: chiên, rán (không dùng dầu mỡ)
- Grate: bào nguyên liệu (phô mai, đá)
- Grease: dùng dầu, mỡ hoặc bơ để trộn cùng
- Grill: dùng vỉ nướng nguyên liệu (gần nghĩa với barbecue)
- Knead: ấn nén để trải ra, nhào (bột)
- Measure: cân đo lượng nguyên liệu
- Melt: làm chảy, làm tan
- Microwave: dùng lò vi sóng
- Mince: xay hoặc băm nhỏ (thịt)
- Mix: trộn lẫn 2 nguyên liệu trở lên
- Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
- Pour: đổ, rót, chan
- Put: đặt, để vào đâu đó
- Roast: quay (thịt)
- Sauté: xào qua, áp chảo,
- Slice: cắt lát
- Steam: hấp cách thủy, hơi nước
- Stir fry: xào, đảo qua
- To do the washing up : rửa bát
- To set the table/to lay the table : chuẩn bị bàn ăn
- Washing-up liquid: nước rửa bát
3. Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần dụng cụ nấu nướng
Ngày nay, chúng ta có vô vàn dụng cụ để hỗ trợ việc nấu nướng, rất tiện dụng. Cùng điểm qua những dụng cụ nấu ăn phổ biến nhất trong tiếng Anh nhé.
- Apron: Tạp dề
- Blender: Máy xay sinh tố
- Coffee maker: Máy pha cafe
- Colander: Cái rổ
- Cookery book: sách nấu ăn
- Chopping board: Thớt
- Dishwasher: Máy rửa bát
- Frying pan: Chảo rán
- Garlic press: Máy xay tỏi
- Grater: Cái nạo
- Grill: Vỉ nướng
- Grill: vỉ nướng
- Jar : lọ thủy tinh
- Jar: Lọ thủy tinh
- Juicer: Máy ép hoa quả
- Kettle: Ấm đun nước
- Kitchen scales: Cân thực phẩm
- Microwave: Lò vi sóng
- Mixer: Máy trộn
- Oven cloth: Khăn lót lò
- Oven gloves: Găng tay dùng cho lò sưởi
- Oven: Lò nướng
- Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
- Pot holder: Miếng lót nồi
- Pot: Nồi to
- Pressure: Nồi áp suất
- Rice cooker: Nồi cơm điện
- Rolling pin: Cái cán bột
- Saucepan: Cái nồi
- Scouring pad: Miếng rửa bát
- Sieve: Cái rây
- Sink: Bồn rửa
- Soup spoon: Thìa ăn súp
- Spatula: Dụng cụ trộn bột
- Spoon: Thìa
- Steamer: Nồi hấp
- Stove: Bếp nấu
- Tablespoon: Thìa to
- Teapot: ấm trà
- Toaster: Máy nướng bánh mỳ
- Tongs: Cái kẹp
- Tray: Cái khay, mâm
- Washing-up liquid: Nước rửa bát
4. Học từ vựng tiếng Anh về nấu ăn qua công thức
Thực hành chính là một trong những cách để vừa tạo động lực học vừa ghi nhớ từ rất nhanh. Do đó, bạn có thể xắn tay áo áp dụng luôn những từ mình học được để đọc và vận dụng công thức nấu ăn làm một món ăn thật ngon. Vừa nhớ từ lại biết thêm công thức, quả là một mũi tên trúng hai đích phải không nào.
Hãy cùng xem ví dụ dưới đây về công thức bánh sandwich salad đậu gà nhé.
Chickpea Salad Sandwich Recipe
INGREDIENTS
- Handful of watercress or other greens, such as lettuce, arugula, or spinach
- 4 slices sandwich bread
- 3 tablespoons mayonnaise
- 2 to 4 tomato slices
- 2 tablespoons roasted almonds, coarsely chopped
- 2 tablespoons lemon juice
- 2 tablespoons capers, rinsed and drained
- 2 stalks celery, diced
- 2 pinches of black pepper
- 1/8 teaspoon salt
- 1/2 teaspoon Dijon mustard
- 1/2 avocado
- 1 can (15 ounces) chickpeas, rinsed and drained
INSTRUCTIONS
- Mash the chickpeas: Mash the chickpeas roughly in a medium bowl with a potato masher.
- Make filling: Add to the bowl celery, capers, mayonnaise, lemon juice and mustard. Taste it and add a pinch of salt and pepper if needed.
- Assemble the sandwiches: On a cutting board, place 2 pieces of sandwich bread. Mash 1/4 of an avocado on one slice of bread. Lightly sprinkle with salt and pepper.
- Enjoy: Half-slice the sandwich or serve it as a whole, with chips or salad.
Bản dịch:
Công thức bánh sandwich salad đậu gà
THÀNH PHẦN
- Một ít cải xoong hoặc các loại rau xanh khác, chẳng hạn như rau diếp, rau arugula hoặc rau bina
- 4 lát bánh mì sandwich
- 3 muỗng canh mayonnaise
- 2 đến 4 lát cà chua
- 2 muỗng hạnh nhân rang, xắt nhỏ
- 2 muỗng canh nước cốt chanh
- 2 muỗng canh bạch hoa, rửa sạch và để ráo nước
- Cần tây 2 cọng, thái hạt lựu
- 2 nhúm hạt tiêu đen
- 1/8 muỗng cà phê muối
- 1/2 muỗng cà phê mù tạt Dijon
- 1/2 quả bơ
- 1 lon (15 ounces) đậu xanh, rửa sạch và để ráo nước
HƯỚNG DẪN
- Nghiền đậu xanh: Nghiền nhuyễn đậu xanh trong một bát vừa với dụng cụ nghiền khoai tây.
- Làm đầy: Thêm vào bát cần tây, nụ bạch hoa, mayonnaise, nước chanh và mù tạt. Nếm thử và thêm một chút muối và hạt tiêu nếu cần.
- Lắp ráp bánh sandwich: Trên thớt, đặt 2 miếng bánh mì sandwich. Nghiền 1/4 quả bơ trên một lát bánh mì. Nhẹ nhàng rắc muối và hạt tiêu.
- Thưởng thức: cắt một nửa lát bánh sandwich hoặc để nguyên, ăn kèm với khoai tây chiên hoặc salad.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. TÌM HIỂU NGAY
Qua bài viết trên, Step Up hy vọng các bạn đã tích lũy thêm vốn từ vựng tiếng Anh về nấu ăn, cùng với một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả. Các bạn có thể ghi các công thức bằng tiếng Anh vào một quyển sổ tay nhỏ, từ đó sáng tạo thêm các công thức nấu ăn mới. Chúc các bạn vừa giỏi tiếng Anh vừa khám phá được những công thức nấu ăn thật ngon.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Name
Số điện thoại
Message
Đăng ký ngay
Từ khóa » Sơ Chế Nguyên Liệu Trong Tiếng Anh
-
Sơ Chế Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ Chế Tiếng Anh Là Gì Mô Tả Bếp Sơ Chế Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ Chế - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Sơ Chế Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ Chế Thức ăn Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ Chế Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ Chế Tiếng Anh Là Gì, Vocab Về Quá Trình Nấu ăn Trong Tiếng
-
VOCAB VỀ QUÁ TRÌNH NẤU ĂN TRONG TIẾNG... - Tiếng Anh Du Học
-
Sơ Chế Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ Chế Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ Chế Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ Chế Thức Ăn Tiếng Anh Là Gì, Vocab Về Quá Trình Nấu Ăn ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Khi Nấu ăn
-
Nguyên Liệu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SƠ CHẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sơ Chế Tiếng Anh Là Gì, Vocab Về Quá Trình Nấu Ăn Trong, Vocab ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kĩ Thuật Nấu ăn - LeeRit
-
Chế Biến Món ăn Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nấu Ăn Cấp Tốc Mới Nhất 2022