150 Từ vựng Tiếng Anh về Môi Trường CƠ BẢN và NÂNG CAO [CÓ ... wowenglish.edu.vn › tu-vung-tieng-anh-ve-moi-truong Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG · 1. acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít · 2. atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển · 3. biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng ...
Xem chi tiết »
Environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/ : thân thiện với môi trường · Harmful /ˈhɑːmfʊl/ : gây hại ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · 1. Danh từ tiếng Anh về môi trường · Acid rain /æsɪd reɪn/ mưa axit · Air /eər/ không khí · Air pollution //eər pəˈluː. · Alternative energy / ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,2 (126) Đoạn văn tiếng Anh về bảo vệ môi trường - Mẫu 4. Tiếng Anh. Vietnam is one of many countries that have to face the consequences of environmental pollution, and ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2022 · 1.1. Danh từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh ; Meadow, /ˈmedoʊ/, Đồng cỏ ; Nature reserve, /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/, Khu bảo tồn thiên nhiên ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2021 · Môi trường là một chủ đề gần gũi với mỗi người, cùng ECORP ENGLISH tham khảo các bài mẫu hay nhất về chủ đề này.
Xem chi tiết »
air pollution. ô nhiễm không khí. soil pollution. ô nhiễm đất đai. water pollution. ô nhiễm nguồn nước. global warming. sự nóng lên toàn cầu. climate change.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh – Danh từ về ô nhiễm môi trường · Environmental pollution: ô nhiễm môi trường · Contamination: sự làm nhiễm độc · Protection/preservation/ ...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2021 · 1.1. Danh từ tiếng Anh về chủ đề môi trường · Acid rain: mưa axit · Air: không khí · Air pollution: ô nhiễm không khí · Alternative energy: năng ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển · oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu · natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên ...
Xem chi tiết »
Hướng dẫn bố cục bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh và ba đoạn văn mẫu đạt điểm cao dành cho bạn. Từ vựng cần biết liên quan đến chủ đề môi ...
Xem chi tiết »
First, greenhouses are one of the major causes of global warming. Because greenhouses have very high heat absorption. The second reason is the amount of CO2 ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2021 · Những từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường hay gặp. Word, Example sentence, Meaning, Nghĩa tiếng việt. acid rain noun, Burning fossil fuels in ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (37) 4Life English Center chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường thông dụng nhất hiện nay. Cùng tham khảo ngay!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Về Môi Trường
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh về môi trường hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu