TIẾNG CƯỜI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › tiếng-cười
Xem chi tiết »
Translation for 'tiếng cười' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'tiếng cười' translations into English. Look through examples of tiếng cười translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TIẾNG CƯỜI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TIẾNG CƯỜI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
tiếng cười = laughter Tôi nghe có tiếng cười I hear laughter; I hear people laughing Tiếng cười thu sẵn trong máy Prerecorded laughter Một ngôi nhà rộn ...
Xem chi tiết »
What does Tiếng cười mean in English? If you want to learn Tiếng cười in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "những tiếng cười" into English. Human translations with examples: voices?, (laughs), [cackling], (laughing), [ laughter ], short ...
Xem chi tiết »
Learn the word for ""tiếng cười"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Cộng đồng" with confidence.
Xem chi tiết »
Results for tràn ngập tiếng cười translation from Vietnamese to English; Tra từ tiếng cười - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · laughter translate: tiếng cười. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Tiếng cười - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. laughter. * danh từ - sự cười, tiếng cười =to burst (break) into laughter+ cười phá lên =to split one's sider with laughter+ cười vỡ ...
Xem chi tiết »
Well, Ellie giggled. 2. Nhiều người cười khúc khích... Many people got the giggles. 3. Tôi nghe tiếng cười khúc khích.
Xem chi tiết »
English To Vietnamese - Official Vietnamese Dictionary Specially, ... Vietnamese to English Meaning :: tiếng cười khinh bỉ ... Browse English Words.
Xem chi tiết »
Các kiểu cười bằng tiếng anh · 1. (Be) in stitches /bi: in stitʃis/ cười không kiềm chế nổi · 2. Belly-laugh /'beli lɑ:f/ cười đau cả bụng · 3. Break up/crack up / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Cười In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng cười in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu