Tiếng Đức

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ riêng
      • 1.2.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:tiếng Đức

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiəŋ˧˥ ɗɨk˧˥tiə̰ŋ˩˧ ɗɨ̰k˩˧tiəŋ˧˥ ɗɨk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəŋ˩˩ ɗɨk˩˩tiə̰ŋ˩˧ ɗɨ̰k˩˧

Danh từ riêng

tiếng Đức, de (ISO 639-1), ger (ISO 639-2(B)), deu (ISO 639-2(T)), GER (SIL)

  1. Ngôn ngữ thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu, nói chính ở Đức, nước Áo, Thụy Sĩ, và một vùng nhỏ trong nước Bỉ.

Dịch

  • Tiếng Ả Rập: المانية
  • Tiếng Afrikaans: Duits
  • Tiếng Albani: Gjermanisht
  • Tiếng Anh: German
  • Tiếng Armenia: Գերմանական, Գերմաներեն
  • Tiếng Azerbaijan: Алман
  • Tiếng Ba Lan: niemiecki
  • Tiếng Ba Tư: المانى
  • Tiếng Iceland: Þýska
  • Tiếng Basque: Alemanieraz, Alemanez, Aleman
  • Tiếng Belarus: Нямецкая
  • Tiếng Bồ Đào Nha: alemão
  • Tiếng Bổ trợ Quốc tế: germano
  • Tiếng Breton: alamaneg
  • Tiếng Bulgari: Немски
  • Tiếng Catalan: Alemany
  • Tiếng Cherokee: ᎠᏛᏥ
  • Tiếng Cornwall: Almaynek
  • Tiếng Croatia: Njemački
  • Tiếng Đan Mạch: tysk
  • Tiếng Do Thái: גרמנית
  • Tiếng Đức: Deutsch gt
  • Tiếng Estonia: Saksa
  • Tiếng Faroe: Týskt
  • Tiếng Tây Frisia: Dútsk gt
  • Tiếng Gruzia: გერმანული
  • Tiếng Hà Lan: Duits
  • Tiếng Triều Tiên: 독일어
  • Tiếng Hindi: जर्मन
  • Tiếng Hungary: Német
  • Tiếng Hy Lạp: Γερμανικά
  • Tiếng Indonesia: bahasa Jerman
  • Tiếng Ireland: Gearmáinis
  • Tiếng Khmer: ភាសាអាទឺម៉ង
  • Tiếng Kurd: Elmanî
  • Tiếng Latvia: Vācu
  • Tiếng Litva: Vokiškai
  • Tiếng Mã Lai: Bahasa Jerman, Jerman, Germani
  • Tiếng Macedoni: Германски
  • Tiếng Malta: Ġermaniż
  • Tiếng Marathi: जर्मन
  • Tiếng Moksha: Германонь
  • Tiếng Mông Cổ: Герман
  • Tiếng Na Uy: tysk
  • Tiếng Nepal: जर्मन
  • Tiếng Nga: Немецкий
  • Tiếng Nhật: ドイツ語 (どいつご, doitsugo)
  • Tiếng Occitan: Aleman
  • Tiếng Phần Lan: saksa
  • Tiếng Pháp: Allemand
  • Quốc tế ngữ: Germana
  • Tiếng Rumani: germană
  • Tiếng Sami tại Inari: säksikiela
  • Tiếng Séc: němčina gc
  • Tiếng Serbia: Немачки
  • Tiếng Slovak: Nemecký
  • Tiếng Slovene: nemščina
  • Tiếng Somali: Jarmal
  • Tiếng Sorb: Nĕmčina
  • Tiếng Swahili: Kijerumani
  • Tiếng Tagalog: Aleman
  • Tiếng Tamil: ஜெர்மன்
  • Tiếng Tatar: Немец
  • Tiếng Tây Ban Nha: Alemán
  • Tiếng Thái: ภาษาเยอรมัน
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Almanca
  • Tiếng Thụy Điển: tyska
  • Tiếng Trung Quốc:
    • Chữ Hán giản thể: 德语 (Đức ngữ, Déyǔ)
    • Chữ Hán phồn thể: 德語 (Đức ngữ, Déyǔ)
  • Tiếng Ukraina: Німецький
  • Tiếng Urdu: جرمن
  • Tiếng Wales: Almaeneg
  • Tiếng Wallon: Almand
  • Tiếng Ý: tedesco
  • Tiếng Yiddish: דײַטש
  • Tiếng Zulu: Jalimani, Ijalimane
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tiếng_Đức&oldid=2280672” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
  • Tên ngôn ngữ/Tiếng Việt
  • Danh từ riêng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tiếng Đức 12 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bảng Chữ Cái Tiếng đức Wiki