Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 Bài 1: Ngữ Pháp, Từ Vựng Và Luyện Nghe - Kworld

Kworld
  • 분류 전체보기 (32)
  • 태그
  • 방명록
RSS 피드 로그인 로그아웃 글쓰기 관리 Kworld 컨텐츠 검색

태그

최근글

  • Tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 8: Từ v⋯
  • C. File nghe tiếng hàn sơ cấp ⋯
  • Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 bà⋯
  • Từ vựng Tiếng Hàn sơ cấp 1 bài⋯

댓글

공지사항

아카이브

  • 2022/06
  • 2022/05
Tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1: Ngữ pháp, từ vựng và luyện nghe

2022. 5. 1. 18:25카테고리 없음

Kworld hân hạnh được đồng hành cùng bạn trong Tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1

Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam là bộ sách thích hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Hàn, đặc biệt là những người tự học tiếng Hàn tại nhà. Đây là bộ tài liệu tiếng Hàn được tin tưởng sử dụng trong các trường đại học và hầu hết các trung tâm trên toàn lãnh thổ Việt Nam.

Link mua sách tại đây

Hãy cùng học ngay cùng với Kworld nào!

A.Ngữ pháp Tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1

I. Ngữ pháp 은/는 (Thì)

Tiểu từ 은/는 thường được gắn vào sau danh từ là chủ thể của hành động, dùng để nhấn mạnh danh từ phía trước nó

은 kết hợp với danh từ có kết thúc bằng phụ âm cuối. Tức là danh từ có patchim + 은

우체국은 (Bưu điện thì)

는 kết hợp với danh từ kết thúc bằng nguyên âm cuối. Tức là danh từ không có patchim + 는

민수는 (Minsu thì)

II. Ngữ pháp 입니다 và ngữ pháp 입니까?

N + 입니다: là N

저는 + 베트남 사람 + 입니다 ⇒ 저는 베트남 사람입니다 (Tôi là người Việt Nam).

저는 + 학생 + 입니다 ⇒ 저는 학생입니다 (Tôi là học sinh).

N + 입니까? : là N phải không?

그 사람은 + 베트남 사람 + 입니까? ⇒ 그 사람은 베트남 사람입니까?

(Người đó là người Việt Nam phải không?)

그 사람은 + 학생 + 입니까? ⇒ 그 사람은 학생입니까?

(Người đó là học sinh phải không?)

B.Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1

I. Từ vựng các quốc gia của sách tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1

Tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1
Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt
나라 Đất nước 국가 Quốc gia
베트남 Việt Nam 호주 Úc
뉴질랜드 New Zealand 브라질 Brazil
칠레 Chile 캄보디아 Campuchia
라오스 Lào 마카오 Macao
말레이시아 Malaysia 미얀마 Myanmar
중국 Trung Quốc 쿠바 Cuba
이집트 Ai cập 이집트 Ai cập
그리스 Hy Lạp 프랑스 Iran
이라크 Iraq 이탈리아 Ý
일본 Nhật Bản 한국 Hàn Quốc
독일 Đức 홍콩 Hồng Kong
헝가리 Hungary 인도네시아 Indonesia
멕시코 Mexico 몽골 Mông Cổ
네팔 Nepal 캐나다 Canada
폴란드 Ba Lan 홀란드 Hà Lan
노르웨이 Na Uy 핀란드 Phần Lan
벨기에 Bỉ 스웬덴 Thụy Sĩ
터키 Thổ Nhĩ Kỳ 포르투갈 Bồ Đào Nha
파키스탄 Pakistan 필리핀 Philippines
러시아 Nga 싱가포르 Singapore
스페인 Tây Ban Nha 대만 Đài Loan
태국 Thái Lan 영국 Anh
미국 Mỹ 인도 Ấn Độ
남극 Nam Cực 북극 Bắc Cực
아시아 Châu Á 유럽 Châu Âu
아프리카 Châu Phi 오세아니아 Châu Đại Dương
태평양 Thái Bình Dương 대서양 Đại Tây Dương
인도양 Ấn Độ Dương 남아메리카 Nam Mỹ
북아메리카 Bắc Mỹ

II. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Hàn của sách tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1

Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt
농부 Nông dân 간호사 Y tá
의사 Bác sĩ 석사 Thạc sĩ
주부 Nội trợ 박사 Tiến sĩ
운전기사 Lái xe 소방관 Lính cứu hỏa
약사 Dược sĩ 악단장 Nhạc trưởng
영화배우 Diễn viên điện ảnh 경비원 Nhân viên bảo vệ
가수 Ca sỹ 우체국사무원 Nhân viên bưu điện
유모 Bảo mẫu 여행사직원 Nhân viên công ty du lịch
군인 Bộ đội 기상요원 Nhân viên dự báo thời tiết
웨이터 Bồi bàn nam 재단사 thợ may
웨이트리스 Bồi bàn nữ 배달원 Nhân viên chuyển hàng
경찰관 Cảnh sát 회계원 Nhân viên kế toán
선수 Cầu thủ 부동산중개인 Nhân viên môi giới bất động sản
국가주석 Chủ tịch nước 은행원 Nhân viên ngân hàng
노동자 Người lao động 접수원 Nhân viên tiếp tân
감독 Đạo diễn 상담원 Nhân viên tư vấn
요리사 Đầu bếp 사진작가 Nhiếp ảnh gia
화가 Họa sĩ 가자 Nhà báo
가정교사 Gia sư 안내원 Hướng dẫn viên
미용사 Thợ làm tóc 학생 Học sinh
통역사 Người thông dịch 산림감시원 Kiểm lâm
비서 Thư kí 택시 기사 Người lái taxi
총리 Thủ tướng 초등학생 Học sinh cấp 1
선장 Thuyền trưởng 중학생 Học sinh cấp 2
박사 Tiến sĩ 고등학생 Học sinh cấp 3

C. File nghe tiếng hàn sơ cấp 1 bài 1

Trên đây là ngữ pháp, từ vựng và file nghe của sách tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1

Nếu có bất cứ thắc mắc nào, vui lòng comment dưới phần bình luận để được Kworld giúp bạn học tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1 tốt hơn nhé!

공유하기 게시글 관리 Kworld 댓글 0 + 이전 댓글 더보기 비공개 댓글 남기기

티스토리툴바

Từ khóa » Sơ Cấp 2 Tiếng Hàn Bài 1