Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1: Từ Vựng Và Ngữ Pháp Bài 1
Có thể bạn quan tâm
Năm 2008, Quỹ Giao lưu Quốc tế Hàn Quốc xuất bản bộ giáo trình “Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam” dưới sự tài trợ của Ngân hàng Kookmin KB. Đây bộ giáo trình được xây dựng công phu trên cơ sở những nghiên cứu chuyên sâu về môi trường và chiến lược học tiếng Hàn của người Việt.
Mucwomen hân hạnh được đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn với giáo trình “Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt nam” từ quyển 1 đến quyển 6. Hôm nay chúng ta hãy cùng học từ vựng và ngữ pháp trong Bài 1, quyển 1 của bộ giáo trình.
Xem nhanh
- A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 1
- B. Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 1
- 1. 입니다 và 입니까?
- a. N+ 입니다 (N là)
- b. N+ 입니까? (N có phải không?)
- 2. 은/는
- 1. 입니다 và 입니까?
A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 1
한국 – Hàn Quốc
Từ Hán gốc: 韓 (hàn) 國 (quốc)
베트남 – Việt Nam
말레이시아 – Malaysia
일본 – Nhật Bản
Từ Hán gốc: 日 (nhật) 本 (bản)
미국 – Mỹ
Từ Hán gốc: 美 (mỹ) 國 (quốc)
중국 – Trung Quốc
Từ Hán gốc: 中 (trung) 國 (quốc)
태국 – Thái Lan
Từ Hán gốc: 泰 (thái) 國 (quốc)
호주 – Úc
Từ Hán gốc: 戶 (hộ) 主 (chủ)
몽골 – Mông Cổ
인도네시아 – Indonesia
필리핀 – Philippines
인도 – Ấn Độ
Từ Hán gốc: 印 (ấn) 度 (độ)
영국 – Anh
Từ Hán gốc: 英 (anh) 國 (quốc)
프랑스 – Pháp
Từ gốc: France
독일 – Đức
Từ Hán gốc: 獨 (độc) 逸 (dật)
러시아 – Nga
Từ gốc: Russia
안녕하세요 – Xin chào
안녕하십니까 – Xin chào (trịnh trọng)
안녕히 가세요 – Xin tạm biệt (Đi về bình an).
안녕히 계세요 – Xin tạm biệt (Ở lại bình an).
처음 뵙겠습니다 – Rất hân hạnh. (Lần đầu gặp mặt)
반갑습니다 – Rất vui được gặp
국어국문학과 – khoa ngữ văn
국어: Từ Hán gốc là 國 (quốc) 語 (ngữ)
국문학: Từ Hán gốc là 國 (quốc) 文 (văn) 學 (học)
과: Từ Hán gốc là 課 (khoa)
국적 – quốc tịch
Từ Hán gốc: 國 (quốc) 籍 (tịch)
네 – vâng
대학교 – trường đại học
Từ Hán gốc: 大 (đại) 學 (học) 校 (hiệu)
대학생 – sinh viên
Từ Hán gốc: 大(đại) 學 (học) 生 (sinh)
보기 – mẫu, ví dụ
사람 – người
~씨 – bạn
아니요 – không
은행 – ngân hàng
Từ Hán gốc: 銀 (ngân) 行 (hàng)
학생 – học sinh
Từ Hán gốc: 學 (học) 生 (sinh)
이 – này
회사원 – nhân viên công ty
Từ Hán gốc: 會 (hội) 社 (xã) 員 (viên)
이름 – tên
은행원 – nhân viên ngân hàng
Từ Hán gốc: 銀 (ngân) 行 (hàng) 員 (viên)
이메일 – thư điện tử, email
Từ gốc: email
선생님 – giáo viên
Từ Hán gốc: 先 (tiên) 生 (sinh)
저 – tôi
공무원 – công chức
Từ Hán gốc: 公 (công) 務 (vụ) 員 (viên)
전화 – điện thoại
Từ Hán gốc: 電 (điện) 話 (thoại)
의사 – bác sĩ
Từ Hán gốc: 醫 (y) 師 (sư)
제 – của tôi
관광 가이드 – hướng dẫn viên du lịch
관광 – sự tham quan, chuyến du lịch
Từ Hán gốc: 觀 (quan) 光 (quang): quan quang (đi thăm quan)
가이드
Từ gốc: guide
주소 – địa chỉ
Từ Hán gốc: 住 (trú) 所 (sở)
주부 – nội trợ
Từ Hán gốc: 主 (chủ) 婦 (phụ)
직업 – nghề nghiệp
Từ Hán gốc: 職 (chức) 業 (nghiệp)
약사 – dược sĩ
Từ Hán gốc: 藥 (dược) 師 (sư)
학과 – bộ môn
Từ Hán gốc: 學 (học) 科 (khoa)
운전기사 – tài xế lái xe
Từ Hán gốc: 運 (vận) 轉 (động) 技 (kỹ) 士 (sĩ)
학번 – mã số sinh viên
Từ Hán gốc: 學 (học) 番 (phiên: phiên, lượt, lần)
한국어 – tiếng Hàn
Từ Hán gốc: 韓 (hàn) 國 (quốc) 語 (ngữ)
학생증 – thẻ sinh viên
Từ Hán gốc: 學 (học) 生 (sinh) 證 (chứng)
한국어과 – khoa Hàn ngữ
과
Từ Hán gốc: 課 (khoa, khoá)
B. Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 1
1. 입니다 và 입니까?
a. N+ 입니다 (N là)
입니다 là đuôi câu đã chia của động từ 이다 (là) (이다 + ㅂ니다 = 입니다) .
Ví dụ:
저는 하 입니다Tôi là Hà
베트남 사람입니다Tôi là người Việt Nam
b. N+ 입니까? (N có phải không?)
– 입니까? là hình thức nghi vấn của 입니다, có nghĩa là “là… phải không?”
– Khi trả lời là vâng, phải: 네,…. 입니다 (Vâng… là)
– Khi trả lời là không phải: 아니요, … 아닙니다 (Không…, …không phải là)
Ví dụ:
하 입니까?Bạn có phải là Hà không?
네, 하 입니다 Vâng, tôi là Hà
아니요, 하가 아님니다Không, tôi không phải là Hà
2. 은/는
Gắn vào sau danh từ khi danh từ là chủ thể của hành động. Với danh từ có patchim dùng 은, với danh từ không có patchim dùng 는.
Ví dụ:
제 이름은 안입니다Tên của tôi là An
조민재 씨는 회사원입니다Jo Min Jae là nhân viên công ty
Bài tiếp theo: Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1: Từ vựng và ngữ pháp Bài 2
Mời bạn cùng học tiếng Hàn với mucwomen qua kênh Telegram tại đây nhé!
Từ khóa » Sơ Cấp 1 Tiếng Hàn Bài 1
-
Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 - Từ Vựng Bài 1: 소개 GIỚI THIỆU
-
Học Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 Online - Bài 1 Bảng Chữ Cái Hàn Quốc P2
-
Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 - Ngữ Pháp Bài 1 - 소개 Giới Thiệu
-
Sơ Cấp 1 (Bài 1) : Chào Hỏi - Học Tiếng Hàn
-
Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 Bài 1
-
Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 (Bài 1): Chào Hỏi
-
Bài 1 소개 - Giáo Trình Tiếng Hàn Tổng Hợp - Sơ Cấp 1 - Memrise
-
Tài Liệu Học Tiếng Hàn Sơ Cấp Bài 1 - Cao Đẳng Ngoại Ngữ
-
Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp Bài 1 - Đuôi Kết Thúc Câu
-
Sách Giáo Trình Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 - Bản đen Trắng
-
Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 Bài 1: Ngữ Pháp Và Từ Vựng - Kworld
-
Tiếng Hàn Sơ Cấp 2 Bài 1 - Học Tiếng Hàn 24h
-
Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 Bài 1 Giới Thiệu Quốc Gia, Nghề Nghiệp, Lời Chào
-
Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp 1: Tổng Hợp Bài 1 Và 2
-
Cấu Trúc Tiếng Hàn - Bài 1 Giới Thiệu Bản Thân
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 ( Bài 1 ) Flashcards | Quizlet
-
Hàn Quốc Nori - Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 - Ngữ Pháp Bài 1
-
Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 Bài 1 Giá Tốt Tháng 7, 2022 - Shopee
-
Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 Bài 1: Ngữ Pháp, Từ Vựng Và Luyện Nghe - Kworld