Tiếng Hy Lạp
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:tiếng Hy Lạp IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tiəŋ˧˥ hi˧˧ la̰ːʔp˨˩ | tiə̰ŋ˩˧ hi˧˥ la̰ːp˨˨ | tiəŋ˧˥ hi˧˧ laːp˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tiəŋ˩˩ hi˧˥ laːp˨˨ | tiəŋ˩˩ hi˧˥ la̰ːp˨˨ | tiə̰ŋ˩˧ hi˧˥˧ la̰ːp˨˨ | |
Danh từ riêng
tiếng Hy Lạp, tiếng Hy-lạp, tiếng Hi Lạp, tiếng Hi-lạp, el (ISO 639-1), gre (ISO 639-2(B)), ell (ISO 639-2(T))
- Ngôn ngữ thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu, dùng chính ở nước Hy Lạp. Có vài phương ngôn; tiếng Hy Lạp hiện đại phát triển từ tiếng Hy Lạp cổ.
Dịch
- Tiếng Ả Rập: يونانية
- Tiếng Afrikaans: Grieks
- Tiếng Albani: Greqisht
- Tiếng Amhara: ግሪክኛ
- Tiếng Anh: Greek
- Tiếng Armenia: Հունական, Հունարեն
- Tiếng Azerbaijan: Јунан
- Tiếng Ba Lan: greka gc
- Tiếng Ba Tư: يونانى
- Tiếng Iceland: Gríska
- Tiếng Basque: Grekera, Greziera
- Tiếng Belarus: Грэцкая
- Tiếng Bồ Đào Nha: grego gđ
- Tiếng Bổ trợ Quốc tế: greco
- Tiếng Breton: Gresianeg
- Tiếng Bulgari: гръцки gđ
- Tiếng Catalan: grec
- Tiếng Cherokee: ᎬᎵᎧ
- Tiếng Cornwall: Greka
- Tiếng Croatia: Grčki
- Tiếng Đan Mạch: græsk
- Tiếng Do Thái: יוונית (Ye'va'nit)
- Tiếng Đức: Griechisch gt
- Tiếng Estonia: kreeka keel
- Tiếng Faroe: Grikskt
- Tiếng Tây Frisia: Gryksk
- Tiếng Galicia: Grego
- Tiếng Gruzia: ბერძნული
- Tiếng Hà Lan: Grieks
- Tiếng Triều Tiên: 그리스어
- Tiếng Hindi: ग्रीक
- Tiếng Hungary: görög
- Tiếng Hy Lạp: Ελληνικά
- Tiếng Indonesia: bahaa yunani
- Tiếng Ireland: Gréigis
- Tiếng Khmer: ភាសាកិក
- Tiếng Kurd: Yonanî, Yewnanî
- Tiếng Latinh: Graece, Graeca
- Tiếng Latvia: Grieķu
- Tiếng Litva: Graikų, Graikiškai
- Tiếng Mã Lai: Bahasa Yunani, Yunani
- Tiếng Macedoni: Грчки
- Tiếng Malta: Grieg
- Tiếng Moksha: Грекань
- Tiếng Mông Cổ: Грек
- Tiếng Na Uy: Gresk
- Tiếng Nepal: ग्रीक
- Tiếng Nga: Греческий
- Tiếng Nhật: ギリシア語 (girishia-go)
- Tiếng Occitan: Grec
- Tiếng Phần Lan: kreikka
- Tiếng Pháp: grec gđ
- Quốc tế ngữ: greka
- Tiếng Rumani: greacă gc
- Tiếng Séc: Řecký
- Tiếng Serbia: Грчки
- Tiếng Slovak: Grécky
- Tiếng Slovene: Grščina
- Tiếng Sorb: Grjekšćina
- Tiếng Swahili: Kigiriki
- Tiếng Tagalog: Griyego
- Tiếng Tamil: கிரேக்கம்
- Tiếng Tatar: Грек
- Tiếng Tây Ban Nha: griego
- Tiếng Thái: ภาษากรีก
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Yunanca
- Tiếng Thụy Điển: grekiska
- Tiếng Trung Quốc:
- Chữ Hán giản thể: 希腊语 (Hy Lạp ngữ, Xīlàyǔ)
- Chữ Hán phồn thể: 希臘語 (Hy Lạp ngữ, Xīlàyǔ)
- Tiếng Ukraina: Грецький
- Tiếng Urdu: يوناني
- Tiếng Wales: Groeg
- Tiếng Wallon: Grek
- Tiếng Ý: greco
- Tiếng Yiddish: גריכיש
- Tiếng Zulu: Isigrikhi
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
- Tên ngôn ngữ/Tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tiếng Hy Lạp Cổ Dịch
-
Tiếng Hy Lạp Cổ đại - Wikipedia
-
Tiếng Hy Lạp - Wikipedia
-
Từ điển Tiếng Hy Lạp Cổ - Tiếng Việt | Glosbe
-
Học Tiếng Hy Lạp Cổ đại - Đơn Giản, Thú Vị Và Dễ Dàng Sử Dụng | UTalk
-
HY LẠP CỔ ĐẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Người Hy Lạp Nói Tiếng Gì? Những Từ đẹp Nhất Trong Tiếng Hy Lạp
-
Tiếng Hy Lạp Cổ đại Là Gì? Chi Tiết Về Tiếng Hy ... - LADIGI Academy
-
Dịch Tiếng Hy Lạp Sang Tiếng Việt Chuẩn, Chính Xác - Phú Ngọc Việt
-
DỊCH SANG TIẾNG HY LẠP In English Translation - Tr-ex
-
TỪ TIẾNG HY LẠP CỔ ĐẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dịch Thuật Tiếng Hy Lạp
-
Dịch Thuật Công Chứng Tiếng Hy Lạp - Chính Xác, Lấy Nhanh, Giá Rẻ
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Hy Lạp Chuẩn 2022 - Thủ Thuật Phần Mềm