Tiếng Kêu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
call, chirp, cried là các bản dịch hàng đầu của "tiếng kêu" thành Tiếng Anh.
tiếng kêu + Thêm bản dịch Thêm tiếng kêuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
call
nounNhiều trận hải chiến thắng hoặc thua tùy vào sự đáp ứng tiếng kêu gọi này.
Many a battle at sea has been won or lost by the response to this call.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
chirp
verb nounTiếng kêu chiêm chiếp của nó xuyên qua hai lớp cửa của căn hộ chúng tôi, vang đến tận cầu thang bên ngoài!
Its chirping could even be heard out in the stairwell, through the double doors of our apartment!
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cried
verbTên bảo vệ, bực mình vì tiếng kêu khóc đau đớn của anh, sẽ đến kiểm tra.
The guard, drawn by my cries of pain, comes to investigate.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cry
- shout
- sounding
- whoop
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tiếng kêu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tiếng kêu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kêu đau Trong Tiếng Anh
-
THÁN TỪ TRONG TIẾNG ANH... - Ham Học Hỏi, Giỏi Tiếng Anh
-
Từ Cảm Thán Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Pasal
-
ĐAU ĐỚN DỮ DỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
12 Từ Cảm Thán Hay Dùng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp - E
-
Thán Từ Tiếng Anh - Du Học AMEC
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Interjections - Các Thán Từ Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
Thán Từ Là Gì? Cách Sử Dụng Thán Từ Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Đau – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Quan Về Bong Gân Và Các Tổn Thương Phần Mềm Khác
-
Triệu Chứng Liên Quan đến Hơi - Rối Loạn Tiêu Hóa - Cẩm Nang MSD
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Bài 39 | NHK WORLD RADIO JAPAN
-
Vặn Người Xương Sống Kêu, Có Sao Không? | Vinmec
-
Bệnh Zona