Miêu tả âm thanh của các loài động vật. Bark /bɑːrk/ : sủa (chó) Bleat /bliːt/: tiếng be be (của cừu, bê, dê) Bray /breɪ/ : tiếng be be (lừa kêu ) Buzz /bʌz/: tiếng vo vo, vù vù, rì rầm. Chirp /tʃɜːp/: kêu chiêm chiếp (gà) Croak /kroʊk/: kêu ộp ộp (ếch nhái), kêu qua qua (quạ) Gobble /ˈɡɒb.l̩/: kêu gộp gộp (gà tây)
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Tiếng động vật kêu có giống nhau trong tất cả các ngôn ngữ? · Tại sao bạn cần học tiếng Anh giao tiếp qua âm thanh của động vật? · Mèo meo meo – ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 11:01 Đã đăng: 7 thg 5, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Tiếng kêu của động vật (Animals' voices) · bark: /bɑːrk/ : tiếng sủa (chó) · howl: /haʊl/ : tiếng hú (chó sói) · growl: /ɡraʊl/ : ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Tiếng động vật · bark. tiếng sủa (chó) · howl. /haʊl/. tiếng hú (chó sói) · growl. tiếng gầm gừ · buzz. tiếng vo vo · roar. /rɔːr/. tiếng gầm, ...
Xem chi tiết »
Có bao giờ bạn thắc mắc những con vật trong từ vựng tiếng Anh là gì? Dưới đây là gần 100 từ vựng tiếng Anh cơ bản về con vật được Langmaster sưu tầm được.
Xem chi tiết »
Tiếng kêu của các con vật trong tiếng anh. Bird - "chirp", "tweet" Chicken - "cluck", "cackle", "bawk", "bwak", "buck", "puckuck" Crow - "caw"
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:30 Đã đăng: 30 thg 10, 2015 VIDEO
Xem chi tiết »
Tiếng kêu của các con vật trong tiếng anhBird - chirp, tweet Chicken - cluck, cackle, bawk, bwak, buck, puckuck Crow - ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 21 thg 5, 2022 · Học thêm tên các con vật bằng tiếng Anh trong thế giới động vật rộng lớn hiện nay. Bổ sung thêm nhiều tư vưng và hiểu biết thêm loài thú.
Xem chi tiết »
Trẻ em nhận thấy rằng người bản ngữ nghe thấy một số loài động vật theo cách rất đặc biệt, và, ví dụ, tiếng rên rỉ của một con bò hoặc tiếng kêu meo meo của một ...
Xem chi tiết »
29 thg 9, 2015 · Trong tiếng Việt, mèo kêu meo meo, chó sủa gâu gâu, lợn kêu ụt ịt. Còn trong tiếng Anh, "ngoại ngữ" của các con vật này là gì? - VnExpress.
Xem chi tiết »
Thêm nữa, bạn còn có thể dạy cho bé học các tiếng con vật kêu bằng tiếng Anh như quack, moo, miaow, wagger, neigh, squawk, baa, v.v..
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2019 · Birds -> sing ,chirp,whistle,twitter,warble : chim -> hót ,kêu chim chíp.. Bulls -> bellow ,low : bò mộng -> rống. Calves -> bleat : bê -> kêu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Kêu Các Con Vật Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng kêu các con vật trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu