Tiếng Khmer

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:tiếng Khmer

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiəŋ˧˥ xəː˧˧˧˧tiə̰ŋ˩˧ kʰəː˧˥˧˥tiəŋ˧˥ kʰəː˧˧˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəŋ˩˩ xəː˧˥˧˥tiə̰ŋ˩˧ xəː˧˥˧˧˥˧

Danh từ

tiếng Khmer

  1. Ngôn ngữ chính thức của Campuchia.
    • 2021, Thạch Hồng, Sóc Trăng tuyên truyền bầu cử bằng tiếng phổ thông và tiếng Khmer, VOV: Bên cạnh đó, trạm truyền thanh đã phát tiếp âm 2 thứ tiếng gồm tiếng Việt và tiếng Khmer để phục vụ công tác tuyên truyền kịp thời, hiệu quả.

Đồng nghĩa

  • tiếng Miên

Dịch

Ngôn ngữ
  • Tiếng Anh: Khmer, Khmer language
  • Tiếng Khmer: ខ្មែរ (khmae), ភាសាខ្មែរ (pʰiesaa khmae)
  • Tiếng Thái: ภาษาเขมร (paa-sǎa kà-měen), เขมร (kà-měen)
  • Tiếng Trung Quốc: 柬埔寨语
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tiếng_Khmer&oldid=2057354” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Khmer
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thái
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tiếng Khmer 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tiếng Khmer Là Gì