小聪明, xiǎocōngmíng, khôn vặt ; 抱大腿, bào dàtuǐ, ôm đùi, dựa hơi ; 厚脸皮, hòu liǎnpí, mặt dày ; 滚开, gǔn kāi, cút, tránh ra ; 不要脸, bùyào liǎn, không biết ... Những từ lóng tiếng trung... · Nguồn gốc và ý nghĩa của một...
Xem chi tiết »
1. 它妈的: tā ma de: con mẹ nó · 2. 滚蛋: gǔndàn: cút đi, cút xéo · 3. 恐龙: kǒng lóng: ( khủng long) con gái xấu · 4. 你太过分了: nǐ tài guòfèn le: Anh thật quá ...
Xem chi tiết »
Từ lóng tiếng Trung | Ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc ; 拉黑. lā hēi. Block, đưa vào danh sách đen ; 晕. yūn. Bó tay, hết thuốc chữa ; 到处闲聊. dàochù ...
Xem chi tiết »
(Lǎo sījī) nghĩa trên mặt chữ là tài xế lâu năm, tức chỉ người dày dặn kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó, còn nghĩa lóng là lõi đời, cũng dùng để chỉ những ...
Xem chi tiết »
Từ lóng tiếng Trung của giới trẻ Trung Quốc · 1.牛逼. · 2.吹牛 /chuī niú/ chém gió · 3. 完了 /wán le/ : hỏng rồi, tiêu rồi · 4. 恐龙 /kǒng lóng/ : xấu gái · 5. 小三 ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2021 · Những từ lóng mà giới trẻ thường dùng trên các trang mạng xã hội: ; 拉黑, lā hēi, Block, đưa vào danh sách đen ; 晕, yūn, Bó tay, hết thuốc chữa.
Xem chi tiết »
Từ lóng tiếng Trung ; 兜圈子, Dōu quān zǐ, (Lượn vòng tròn): Vòng vo tam quốc ; 喝西北风, Hē xī běi fēng, (Uống gió Tây bắc): Hít khí trời để sống ; 红眼病, Hóng ...
Xem chi tiết »
28 thg 5, 2021 · "Trà xanh", "tiểu tam" cho đến "chó độc thân", "cẩu lương"... đều là từ lóng có nguồn gốc từ Trung Quốc. Chắc hẳn rất nhiều bạn cũng đều đã ...
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2021 · Ngoài kiến thức sách vở, chúng ta nên quan sát và học hỏi thêm cách sử dụng từ lóng của các bạn Gen Z tại Trung Quốc để mở rộng vốn từ vựng.
Xem chi tiết »
Một số tiếng lóng Trung Quốc · 光想青年 (guāng xiǎng qīngnián) · 绿茶婊 (lǜchá biǎo) · 宅 (zhái) · 小鲜肉 (xiǎo xiān ròu) · 比心 (bǐxīn) · 一起爬山吗? (yìqǐ páshān mɑ ...
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2020 · Xin chào các bạn của Tiếng Trung Ni Hao! Như các bạn đã biết những người trẻ chúng ta luôn luôn tạo ra những từ ngữ mới lạ để giao tiếp với ...
Xem chi tiết »
21 thg 2, 2021 · TỪ VỰNG TIẾNG LÓNG TRONG TIẾNG TRUNG · 3.吃豆腐Chī dòufu ( Ăn đậu phụ): Sàm sỡ · 4.肥肉féi ròu ( thịt mỡ): Việc làm ngon · 5.炒鱿鱼chǎoyóuyú ( Mực ...
Xem chi tiết »
21 thg 2, 2021 · CÁC TỪ VỰNG TIẾNG LÓNG DÂN MẠNG TRUNG QUỐC HAY SỬ DỤNG. 1. 它妈的 / tā ma de/ con mẹ nó. 2. 恐龙 / kǒng lóng/ khủng long( chỉ con gái xấu)
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2017 · Từ lóng Tiếng Trung, ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc · 1 1. 高富帅 (Gāofùshuài) · 2 白富美(Báifùměi) · 3 富二代(Fùèrdài) · 4 土豪(Tǔháo) · 5 屌 ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn đang sử dụng mạng xã hội của Trung Quốc thì có thể dễ dàng bắt gặp tiếng lóng Trung. Cùng ChineseRd tìm hiểu Tiếng lóng Trung Quốc (Phần 2) nhé !
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Lóng Trung Quốc
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng lóng trung quốc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu