Tiếng Malaysia

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiəŋ˧˥ maː˧˧ laj˧˧ si˧˧˧˧tiə̰ŋ˩˧ maː˧˥ laj˧˥ ʂi˧˥˧˥tiəŋ˧˥ maː˧˧ laj˧˧ ʂi˧˧˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəŋ˩˩ maː˧˥ laj˧˥ ʂi˧˥˧˥tiə̰ŋ˩˧ maː˧˥˧ laj˧˥˧ ʂi˧˥˧˧˥˧

Danh từ

tiếng Malaysia

  1. là tiếng nói ở Malaysia

Đồng nghĩa

  • tiếng Mã Lai

Dịch

  • Tiếng Ả Rập: لغة ملايو (lúġat milāyū) gc
  • Tiếng Anh: Malaysian, Malay, Malayan
  • Tiếng Armenia: մալայերեն (malayeren)
  • Tiếng Ba Lan: malajski
  • Tiếng Ba Tư: زبان مالایی (zabân-e Mâlâyi)
  • Tiếng Basque: malaiera
  • Tiếng Bồ Đào Nha: malaio
  • Tiếng Catalan: malai
  • Tiếng Đức: Malaiisch gt
  • Tiếng Hà Lan: Maleis gt
  • Tiếng Hungary: maláj
  • Tiếng Hy Lạp: μαλαισιανά (malaisianá) gt số nhiều
  • Tiếng Indonesia: bahasa Melayu, Melayu
  • Tiếng Ireland: Malaeis gc
  • Tiếng Mã Lai: bahasa Melayu, Melayu
  • Tiếng Macedoni: малајски (málajski)
  • Tiếng Na Uy: malayisk , malaysisk
  • Tiếng Nga: малайский язык (malájskij jazýk) , малайский (malájskij)
  • Tiếng Nhật: マレー語 (marēgo)
  • Tiếng Phần Lan: malaiji
  • Tiếng Pháp: malais
  • Tiếng Quan Thoại:
    • Chữ Hán phồn thể: 馬來語 (Mǎláiyǔ, Mã Lai ngữ)
    • Chữ Hán giản thể: 马来语 (Mǎláiyǔ, Mã Lai ngữ)
  • Quốc tế ngữ: Malaja
  • Tiếng Séc: malajština gc
  • Tiếng Slovak: malajština gc
  • Tiếng Tagalog: Malayo, Malayo
  • Tiếng Tây Ban Nha: malayo
  • Tiếng Thái: ภาษามาเลย์ (paasăa maalây)
  • Tiếng Thụy Điển: malajiska
  • Tiếng Triều Tiên: 말레이어 (Mallei-eo)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tiếng_Malaysia&oldid=1529501” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tiếng Malaysia Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Tiếng Malaysia Viết