TIẾNG MÔNG CỔ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TIẾNG MÔNG CỔ " in English? SAdjectivetiếng mông cổmongolianmông cổmongolian languagetiếng mông cổ

Examples of using Tiếng mông cổ in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nàng liền nói bằng tiếng Mông Cổ.She speaks out of her ass too.Wikipedia tiếng Mông Cổ đã phát triển khá mạnh.The growth of the Mongolian Wikipedia has been quite intense.National Digital Heritage Academy( tiếng Mông Cổ.National Digital Heritage Academy(in Mongolian.Gobi trong tiếng Mông Cổ có nghĩa là“ rất rộng và rất khô.Gobi in Mongolian language means“very large and dry.Nơi ban đầu được gọi là Aurag, có nghĩa là nguồn trong tiếng Mông Cổ.The place was originally called Aurag, meaning source in the Mongolian language.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesđường viền cổtòa nhà cổđốt sống cổcổ cao Usage with verbsthế giới cổ đại la mã cổ đại trung quốc cổ đại mua cổ phiếu mua cổ phần bán cổ phiếu bán cổ phần trả cổ tức cổ phần kiểm soát địa điểm khảo cổMoreUsage with nounscổ phiếu cổ điển cổ đại cổ phần thời trung cổcổ họng cổ tay cổ đông giá cổ phiếu cổ tử cung MoreTrong tiếng Mông Cổ hiện đại được viết là Хэрэйд,( Khereid.In modern Mongolian, the confederation is spelled Хэрэйд,(Khereid.Bản thân từ Ordos cũng là một dạng khoe khoang ngấm ngầm: Trong tiếng Mông Cổ, nó có nghĩa“ rất nhiều cung điện.The word Ordos itself is a kind of boast: In Mongolian, it means“many palaces..Kebab là một từ tiếng Mông Cổ đã trở thành bất kỳ miếng thịt nào được ướp và nấu trên lửa.Kebab is a Mongolian word that became any piece of meat which was marinated and cooked on open fire.Chính vì đặc điểm này mà nó có tên Badain Jaran- trong tiếng Mông Cổ nghĩa là" những cái hồ bí ẩn"!Because of this characteristic, it has the name Badain Jaran- which is in Mongolian means“the mystery Lake”!Vào cuối phía đông nam của hồ là đỉnh Bogda tráng lệ,có nghĩa là“ Núi Thánh” trong tiếng Mông Cổ.At the southeast end of the lake isthe magnificent Bogda Peak, meaning"Sacred Mountain” in the Mongolian language.Lingua Mongolia( một trang web chuyên về tiếng Mông Cổ, đa phần về bản chữ viết Mông Cổ truyền thống.Lingua Mongolia(a website dedicated to the Mongolian language, mostly as written in the Mongolian Uyghur script.Nó được diễn tả trong tiếng Tạng như là Tho- gar yul- gyi bu- mo brgya và trong tiếng Mông Cổ như là Togar ulus- un yagun ükin.This has been rendered in Tibetan as Tho-gar yul-gyi bu-mo brgya and in Mongolian as Togar ulus-un yagun ükin.FC Ulaanbaatar( tiếng Mông Cổ Tiếng Nga) là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại Ulaanbaatar, Mông Cổ..FC Ulaanbaatar(Mongolian: ФС Улаанбаатар Russian: ФК Улан-Батор) is a professional football club based in Ulaanbaatar, Mongolia.Một phần đáng kể cư dân trong tỉnh coi tiếng Kazakh là ngôn ngữ mẹ đẻ và tiếng Mông Cổ chỉ là ngôn ngữ thứ hai.A significant portion of the population speaks Kazakh as their mother tongue and the Mongolian language only as a second language..Anduud City FC( Tiếng Mông Cổ) là một câu lạc bộ bóng đá từ Ulaanbaatar,Mông Cổ hiện đang chơi ở giải Ngoại hạng Mông Cổ..Anduud City FC(Mongolian: Андууд Сити) is a football club from Ulaanbaatar, Mongolia currently playing in the Mongolian Premier League.Một dự án thú vị khác là việc tổ chức dịch thuật vàxuất bản sách của Bakula Rinpoche sang tiếng Mông Cổ hiện đại, để giúp cho sự hồi sinh của đạo Phật ở đó.Another exciting project wasorganizing the translation and publication of books by Bakula Rinpoche into modern Mongolian, to help with the revival of Buddhism there.Arvis FC( tiếng Mông Cổ) là một câu lạc bộ bóng đá từ thủ đô Ulaanbaatar của Mông Cổ, hiện đang chơi ở giải Ngoại hạng Mông Cổ..Arvis FC(Mongolian: Арвис FC) is a football club from the Mongolian capital Ulaanbaatar, currently playing in the Mongolian Premier League.Ban đầu, tên của thị trấn này được gọi là Mãi mại thành( tiếng Mông Cổ: Худалдаачин), sau đó được đổi tên thành Kyakhta( tiếng Mông Cổ: Khiagt.The name of that city was called Maimaicheng(Mongolian: Худалдаачин, English: City of Buying and Selling) at the first and later renamed to Kyakhta(Mongolian: Khiagt.Tiếng Mông Cổ thường được gộp vào trong các ngôn ngữ Altaic, một nhóm các ngôn ngữ được đặt theo tên dãy núi Altay và cũng bao gồm cả các ngôn ngữ Turk và Tungus.Mongolic is frequently included in the Altaic languages, a group of languages named after the Altay Mountains that also includes the Turkic and Tungusic languages.Trong 28 năm, Đức Chogyal Namkhai Norbu giảng dạy tiếng Tạng và tiếng Mông Cổ, văn học và lịch sử văn hóa Tây Tạng, Ngài về hưu với danh hiệu Giáo sư Danh dự vào năm 1992.For twenty-eight years Chögyal Namkhai Norbu taught Tibetan and Mongolian languages, literature, and Tibetan Cultural History, retiring as Professor Emeritus in 1992.Khaan Khun Crown FC( tiếng Mông Cổ) là một câu lạc bộ bóng đá từ thủ đô Ulaanbaatar của Mông Cổ, hiện đang chơi ở giải Ngoại hạng Mông Cổ..Khaan Khuns Crown FC(Mongolian: Хаан Хүнс Титэм ХБК) is a football club from the Mongolian capital Ulaanbaatar, currently playing in the Mongolian Premier League.Một số học giả coi những ngôn ngữ Mongol khác như Buryat và Oirat là phương ngữ tiếng Mông Cổ, song cách phân loại này không tương đồng với tiêu chuẩn quốc tế hiện nay.Some classify several other Mongolic languages like Buryat language, Oirat language as a dialect of Mongolian but this classification is not in line with the current international standard.Cái tên“ Gobi” là một thuật ngữ tiếng Mông Cổ để chỉ một thảo nguyên sa mạc, thường nói tới một đặc tính của loại đất không có đủ thực vật cho những con marmot nhưng đủ cho lạc đà.The name“Gobi” is a Mongolian term for a desert steppe, which usually refers to a category of arid rangeland with insufficient vegetation to support marmots but with enough to support camels.Tại Trung Quốc, tác phẩm được biết đến như là một văn bản dùng để dạy cho người Hán đọc và viết tiếng Mông Cổ vào thời nhà Minh và các bản dịch tiếng Hán đã được sử dụng trong một số sử tịch, song vào thập niên 1800, các bản sao đã trở nên rất hiếm.In China, the work had been well known as a text for teaching Chinese to read and write Mongolian during the Ming dynasty and the Chinese translation was used in several historical works, but by the 1800s, copies had become very rare.Tsaatan( tiếng Mông Cổ:“ người có tuần lộc“) xuất thân từ những người chăn tuần lộc đã sinh sống ở vùng Taiga xa xôi hẻo lánh trong hàng ngàn năm và họ du cư từ 5- 10 lần trong một năm.Tsaatan(Mongolian for"those who have reindeer") descend from reindeer herders who have inhabited the remotest subarctic taiga for thousands of years, moving between five and ten times a year.Wikipedia tiếng Mông Cổ Ảnh chụp màn hình Địa chỉ website mn. wikipedia. org Khẩu hiệu Bách khoa toàn thư mở Thương mại Charitable Loại website Dự án Bách khoa toàn thư Internet Yêu cầu đăng ký Không bắt buộc( required to create articles) Giấy phép nội dung Creative Commons Attribution/ Share- Alike 3.0( most text also dual- licensed under GFDL) Media licensing varies Chủ sở hữu Wikimedia Foundation Bắt đầu hoạt động 28 tháng 2, 2004.Mongolian Wikipedia Screenshot Type of site Internet encyclopedia project Owner Wikimedia Foundation Slogan(s) The Free Encyclopedia Website mn. wikipedia. org Commercial Charitable Registration Optional(required to create articles) Launched 28 February 2004 Content license Creative Commons Attribution/ Share-Alike 3.0(most text also dual-licensed under GFDL) Media licensing varies.Display more examples Results: 135, Time: 0.2482

Word-for-word translation

tiếngnounvoicelanguagesoundenglishtiếngverbspeakmôngnounassbuttmongoliarumpmôngadjectivemongcổnounneckantiquecổadjectiveancientoldcổpronounher S

Synonyms for Tiếng mông cổ

mongolian tiếng lóngtiếng macedonia

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tiếng mông cổ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếng Mông Cổ