ペンチ Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Nhật | ペンチ |
Thuật ngữ ペンチBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ cái kìm.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới ペンチ tiếng nhật
| |
| Chủ đề | Chủ đề Xây dựng |
Định nghĩa - Khái niệm
ペンチ tiếng nhật là gì?
ペンチ tiếng nhật có nghĩa là cái kìm
- ペンチ tiếng nhật có nghĩa là cái kìm.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
cái kìm Tiếng Nhật là gì?
cái kìm Tiếng Nhật có nghĩa là ペンチ .
Ý nghĩa - Giải thích
ペンチ tiếng nhật nghĩa là cái kìm.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng..
Đây là cách dùng ペンチ tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng ペンチ tiếng nhật là gì? (hay giải thích cái kìm.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa ペンチ tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng ペンチ tiếng nhật / cái kìm.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cái Kìm Tiếng Nhật Là Gì
-
Cái Kìm, Trung- Nhật, Từ điển Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Cái Kìm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Ngành Cơ Khí
-
Cái Kìm Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Từ Vựng Chuyên Ngành "Cơ Khí" (P1) - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Từ Vựng Chuyên Ngành "Cơ Khí" (P2) - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
100 Từ Vựng Giao Tiếp Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Về Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Từ Vựng Tiếng Nhật : Vật Dụng Dùng Trong Cuộc Sống Và Công Việc
-
Cái Kìm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Dụng Cụ Tiếng Nhật Là Gì? - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Lĩnh Vực XÂY DỰNG
ペンチ