数独 Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ 数独 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt | 数独 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 数独 | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Nhật Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Nhật Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
数独 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 数独 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 数独 tiếng Nhật nghĩa là gì.
Sudoku (number puzzle in which digits may only occur once per block);Xem từ điển Việt NhậtKana: すうどく
Từ ngữ liên quan tới 数独
- 土蔵造り tiếng Nhật là gì?
- スナップゲージ tiếng Nhật là gì?
- きょとんと tiếng Nhật là gì?
- ガス抜き tiếng Nhật là gì?
- 酉偏 tiếng Nhật là gì?
- 不良部品 tiếng Nhật là gì?
- 出願する tiếng Nhật là gì?
- 装飾花 tiếng Nhật là gì?
- 芸風 tiếng Nhật là gì?
- 偉材 tiếng Nhật là gì?
- パラセーリング tiếng Nhật là gì?
- 快感帯 tiếng Nhật là gì?
- 粘土精巧 tiếng Nhật là gì?
- 建設・運営・譲渡 tiếng Nhật là gì?
- 白滝 tiếng Nhật là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 数独 trong tiếng Nhật
数独 có nghĩa là: Sudoku (number puzzle in which digits may only occur once per block); Kana: すうどく
Đây là cách dùng 数独 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 数独 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Sudoku Tiếng Nhật Là Gì
-
Sudoku – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sudoku Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
"sudoku" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Nhật | HiNative
-
Cái Tên Thuần Nhật, Nhưng Liệu Trò Sudoku Có Phải Bắt Nguồn Từ Nhật?
-
Sudoku Là Gì ? Hướng Dẫn Chơi Và Mẹo Chơi Sudoku Nhanh Nhất
-
Sudoku – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khám Phá Trò Chơi Sudoku Nổi Tiếng Tại Xứ Mặt Trời Mọc - WeXpats
-
Sudoku Là Gì? Luật Chơi Và Mẹo Giải Sudoku Dễ Dàng
-
"Cha đẻ" Trò Chơi Sudoku Qua đời - Báo Lao Động
-
Chơi Sudoku Miễn Phí Ngay!
-
Kaji Maki: Người đưa Sudoku Trở Thành Hiện Tượng Toàn Cầu
-
"Cha đỡ đầu" Của Sudoku – ông Maki Kaji Qua đời ở Tuổi 69 - LocoBee
-
Sudoku Là Gì? - Tâm Sự - Giao Lưu
数独 (phát âm có thể chưa chuẩn)