ハスのたね Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Nhật | ハスのたね |
Thuật ngữ ハスのたねBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Ngó sen (ハスの根).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thực phẩm.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới ハスのたね tiếng nhật
| |
| Chủ đề | Chủ đề Ẩm thực |
Định nghĩa - Khái niệm
ハスのたね tiếng nhật là gì?
ハスのたね tiếng nhật có nghĩa là Ngó sen (ハスの根)
- ハスのたね tiếng nhật có nghĩa là Ngó sen (ハスの根).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thực phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
Ngó sen (ハスの根) Tiếng Nhật là gì?
Ngó sen (ハスの根) Tiếng Nhật có nghĩa là ハスのたね .
Ý nghĩa - Giải thích
ハスのたね tiếng nhật nghĩa là Ngó sen (ハスの根).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thực phẩm..
Đây là cách dùng ハスのたね tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực ハスのたね tiếng nhật là gì? (hay giải thích Ngó sen (ハスの根).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thực phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa ハスのたね tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng ハスのたね tiếng nhật / Ngó sen (ハスの根).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thực phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Ngó Sen Tiếng Nhật Là Gì
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Rau Củ Quả
-
DANH SÁCH 42 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Rau Củ CHI TIẾT NHẤT
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI RAU CỦ QUẢ PHỔ BIẾN TẠI ...
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Rau Củ
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Rau Củ Quả
-
50 + Tên Các Loại Rau Bằng Tiếng Nhật Hay Gặp Nhất !
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Rau Củ Quả
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề: RAU CỦ Và NẤM (có Hình Minh Họa)
-
Rau Quả Trong Tiếng Nhật - Dễ Nhớ - TsukuViet.Com
-
ハスの実 Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Rau Củ Quả, Món ăn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Rau Củ Quả
-
Tổng Hợp 60 Từ Vựng Tiếng Nhật Có Phiên âm Chủ đề Rau Củ Quả
ハスのたね