流砂 Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ 流砂 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 流砂 tiếng Nhật 流砂 (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 流砂

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Việt Nhật Nhật Việt

Bạn đang chọn từ điển Nhật Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Nhật Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

流砂 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 流砂 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 流砂 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - cát lún, cát lầy, cát chảy;

Kana: りゅうしゃ りゅうさ

Xem từ điển Việt Nhật

Từ ngữ liên quan tới 流砂

  • はっしゅつ tiếng Nhật là gì?
  • 線織面 tiếng Nhật là gì?
  • 産後サポーター tiếng Nhật là gì?
  • 犀皮塗り tiếng Nhật là gì?
  • 研究チーム tiếng Nhật là gì?
  • 宣伝屋 tiếng Nhật là gì?
  • なかろう tiếng Nhật là gì?
  • 揺すり起こす tiếng Nhật là gì?
  • 保佐人 tiếng Nhật là gì?
  • 従姉 tiếng Nhật là gì?
  • 大脳鎌 tiếng Nhật là gì?
  • 医 tiếng Nhật là gì?
  • イートイン tiếng Nhật là gì?
  • まら tiếng Nhật là gì?
  • 富有柿 tiếng Nhật là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 流砂 trong tiếng Nhật

流砂 có nghĩa là: *n - cát lún, cát lầy, cát chảy; Kana: りゅうしゃ りゅうさ

Đây là cách dùng 流砂 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 流砂 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ khóa » Cát Lún Tiếng Nhật Là Gì