[Tiếng Pháp A2] - Miêu Tả Tính Cách Người
Có thể bạn quan tâm
Click vào đây để xem "Hướng dẫn học tiếng pháp với chatbot trên tiengphapvui.com"
[Tiếng Pháp A2] – Miêu tả tính cách người
Các từ vựng miêu tả tính cách của một người
1. CÁC TỪ VỰNG DÙNG ĐỂ MIÊU TẢ KHUÔN MẶT BẰNG TIẾNG PHÁP
- La figure/ le visage: gương mặt
- Un visage connu: một khuôn mặt quen thuộc
- Faire triste figure: có vẻ buồn bã bực bội
- le teint: làn da, nước da, da mặt
- pâle : tái nhợt, nhợt nhat
- mat(e): tối tăm
- bronzé(e) : rám nắng
- les points de rousseur : đầy tàn nhang
- le grain de beauté : nốt ruồi
- rond: tròn
- ovale: trái xoan
- anguleux: xương xương
- pâle: xanh xao
- riant: tươi
- fatigué: mệt nhọc
- carré: vuông
- allongé: dài
- ridé: nhăn nheo
- jeune: trẻ
- gai: vui
- triste: buồn
- souriant : tươi cười
- affable : hòa nhã
- décidé : quả quyết
- Intelligent : thông minh
- compatissant : từ bi
- nonchalant : uể oải
- espiègle : lếu láo, tinh nghịch
- gêné : ngượng nghịu
- dissimulé : xảo trá
- aimable : dễ thương
- jovial : vui vẻ
- Majestueux : oai vệ
- sérieux : trang nghiêm
- affectueux : âu yếm, trìu mến
- résolu : kiên quyết
- timide : rụt rè
- noble : quí phái, cao quý, thanh cao
- rêveur : mơ mộng
2. CÁC TỪ VỰNG TÍNH TỪ MÔ TẢ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI BẰNG TIẾNG PHÁP
- sympathique : đáng yêu, có thiện cảm
- gentil : tốt bụng
- intelligent : thông minh
- franc : thẳng thắn
- doux : hiền lành, dịu dàng, ôn hòa
- généreux : rộng rãi, hào phóng
- modeste : khiêm tốn
- calme : bình tĩnh
- gai : vui vẻ
- marrant/drôle : hài hước
- courageux : dũng cảm
- travailleur : chăm chỉ
- tolérant : khoan dung
- patient : nhẫn nại, kiên trì
- prudent : thận trọng
- amorphe: lãnh đạm
- ennuyeux(-se): nhàm chán, không thú vị
- charismatique : lôi cuốn
- discret/discrète : kín đáo
- indiscret/indiscrète: thiếu kín đáo
- malhonnête : không trung thực
- honnête : trung thành, thành thật
- énergique: đầy năng lượng
- extraverti(e) : hướng ngoại
- introverti(e): hướng nội
- fidèle: trung thành, thành thật
- infidèle: không trung thành
- travailleur(-se) : siêng năng
- paresseux(-se): lười biếng
- ingénieux(-se) : khéo léo, thú vị
- impatient(e): thiếu kiên nhẫn
- patient(e) : kiên nhẫn
- sympathique: cảm thông, tình cảm
- loyal(e): trung thành, trung nghĩa, trung kiên
- persévérant(e) : kiên trì
- enjoué(e): vui tươi
- débrouillard(e) : tháo vát
- bourru(e) : cộc cằn
- sérieux(-se) : nghiêm trọng
- sociable : hòa đồng
- taciturne: ít nói
- antipathique: khó ưa
- avoir de la classe: ưu tú
- bon vivant: dễ tính
- avoir le sens de l’humour: có khiếu hài hước
- de bonne/mauvaise humeur: tâm trạng tốt/xấu
- la mentalité: tâm lý, tâm trạng, tính tình
- paranoïaque: hoang tưởng
- l’état d’esprit : tưởng tượng
- le tempérament : bản tính, bản chất
- digne de foi: đáng tin cậy
L’IMPÉRATIF TRONG TIẾNG PHÁP (CÂU MỆNH LỆNH)
Xem thêmL’APÉRO Ở PHÁP – VĂN HÓA ĂN UỐNG NHẸ RẤT CHILL CỦA NGƯỜI PHÁP
Xem thêmBí kíp dùng giới từ địa điểm trong tiếng Pháp: à, en, au, aux
Xem thêmHƯỚNG DẪN về việc làm TITRE AUTO ENTREPRENEUR, PROFESSION LIBÉRALE
Xem thêmLes questions Sécurité routière du permis de conduire
Xem thêm Bình luậnHướng dẫn học tiếng pháp với chatbot trên tiengphapvui.com
Be First to Comment
Bình luận Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
Tiếng Pháp
- Tiếng Pháp A1
- Tiếng Pháp A2
- Tiếng Pháp B1
- Tiếng Pháp B2
Hỗ trợ
- Cách Phát Âm
- Giải trí - Văn hóa Pháp
- Từ Vựng Tiếng Pháp
Văn hóa Pháp
- Bon plans
- Giải trí - Văn hóa Pháp
- Luật giao thông ở Pháp
- Manage options
- Manage services
- Manage {vendor_count} vendors
- Read more about these purposes
- {title}
- {title}
- {title}
Từ khóa » đáng Yêu Trong Tiếng Pháp
-
đáng Yêu In French - Vietnamese-French Dictionary | Glosbe
-
đáng Yêu Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
đáng Yêu/ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
"đáng Yêu" Tiếng Pháp Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ngôn Ngữ Tình Yêu Pháp: L'Amour Et L'Amitié
-
Ngôn Ngữ Yêu Thương Của Pháp: L'Amour Et L'Amitié - EFERRIT.COM
-
Biệt Danh Tiếng Pháp Hay ❤️️250+ Nickname Tiếng Pháp Cute
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dễ Thương' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Tổng Hợp Các Status Bằng Tiếng Pháp Cực đỉnh - Tha Hồ "sống ảo"
-
Miêu Tả Người Bằng Tiếng Pháp - Trường CAP FRANCE
-
Những Từ Gọi Người Yêu Bằng Tiếng Pháp - Trường CAP FRANCE
-
Mách Bạn Những Từ Tiếng Pháp Lãng Mạn