Tiếng Pháp | Cụm Từ & Mẫu Câu - Giao Tiếp Cá Nhân | Chúc Tụng

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar expand_more vi fr Tiếng Việt – Tiếng Pháp Cẩm nang câu nói thông dụng trong tiếng Việt
  • Tiếng Việt Tiếng Pháp

    Tiếng Việt – Tiếng Pháp

  • Tiếng Việt Tiếng Ả Rập

    Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Việt Tiếng Trung

    Tiếng Việt – Tiếng Trung

  • Tiếng Việt Tiếng Séc

    Tiếng Việt – Tiếng Séc

  • Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Việt Tiếng Đức

    Tiếng Việt – Tiếng Đức

  • Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Việt Tiếng Anh

    Tiếng Việt – Tiếng Anh

  • Tiếng Việt Tiếng Quốc tế

    Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Phần Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Hindi

    Tiếng Việt – Tiếng Hindi

  • Tiếng Việt Tiếng Hungary

    Tiếng Việt – Tiếng Hungary

  • Tiếng Việt Tiếng Ý

    Tiếng Việt – Tiếng Ý

  • Tiếng Việt Tiếng Nhật

    Tiếng Việt – Tiếng Nhật

  • Tiếng Việt Tiếng Hàn

    Tiếng Việt – Tiếng Hàn

  • Tiếng Việt Tiếng Hà Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Ba Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Rumani

    Tiếng Việt – Tiếng Rumani

  • Tiếng Việt Tiếng Nga

    Tiếng Việt – Tiếng Nga

  • Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Việt Tiếng Thái

    Tiếng Việt – Tiếng Thái

  • Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Cẩm nang những câu nói thông dụng trong tiếng Pháp
  • Tiếng Pháp Tiếng Việt

    Tiếng Pháp – Tiếng Việt

  • Tiếng Pháp Tiếng Ả Rập

    Tiếng Pháp – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Pháp Tiếng Trung

    Tiếng Pháp – Tiếng Trung

  • Tiếng Pháp Tiếng Séc

    Tiếng Pháp – Tiếng Séc

  • Tiếng Pháp Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Pháp – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Pháp Tiếng Đức

    Tiếng Pháp – Tiếng Đức

  • Tiếng Pháp Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Pháp – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Pháp Tiếng Anh

    Tiếng Pháp – Tiếng Anh

  • Tiếng Pháp Tiếng Quốc tế

    Tiếng Pháp – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Pháp Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Pháp – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Pháp Tiếng Phần Lan

    Tiếng Pháp – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Pháp Tiếng Hindi

    Tiếng Pháp – Tiếng Hindi

  • Tiếng Pháp Tiếng Hungary

    Tiếng Pháp – Tiếng Hungary

  • Tiếng Pháp Tiếng Ý

    Tiếng Pháp – Tiếng Ý

  • Tiếng Pháp Tiếng Nhật

    Tiếng Pháp – Tiếng Nhật

  • Tiếng Pháp Tiếng Hàn

    Tiếng Pháp – Tiếng Hàn

  • Tiếng Pháp Tiếng Hà Lan

    Tiếng Pháp – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Pháp Tiếng Ba Lan

    Tiếng Pháp – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Pháp Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Pháp – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Pháp Tiếng Rumani

    Tiếng Pháp – Tiếng Rumani

  • Tiếng Pháp Tiếng Nga

    Tiếng Pháp – Tiếng Nga

  • Tiếng Pháp Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Pháp – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Pháp Tiếng Thái

    Tiếng Pháp – Tiếng Thái

  • Tiếng Pháp Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Pháp – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Các từ điểnkeyboard_arrow_up
  • Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Séckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
Trò chơikeyboard_arrow_down
  • Trò chơi
  • Đố vui
DISCOVER+LEARN Play ButtonMới Người dich Cụm từ & mẫu câu outlined_flag Ngôn ngữ
  • vi Tiếng Việt
expand_more vi fr Tiếng Việt – Tiếng Pháp Cẩm nang câu nói thông dụng trong tiếng Việt
  • Tiếng Việt Tiếng Pháp

    Tiếng Việt – Tiếng Pháp

  • Tiếng Việt Tiếng Ả Rập

    Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Việt Tiếng Trung

    Tiếng Việt – Tiếng Trung

  • Tiếng Việt Tiếng Séc

    Tiếng Việt – Tiếng Séc

  • Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Việt Tiếng Đức

    Tiếng Việt – Tiếng Đức

  • Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Việt Tiếng Anh

    Tiếng Việt – Tiếng Anh

  • Tiếng Việt Tiếng Quốc tế

    Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Phần Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Hindi

    Tiếng Việt – Tiếng Hindi

  • Tiếng Việt Tiếng Hungary

    Tiếng Việt – Tiếng Hungary

  • Tiếng Việt Tiếng Ý

    Tiếng Việt – Tiếng Ý

  • Tiếng Việt Tiếng Nhật

    Tiếng Việt – Tiếng Nhật

  • Tiếng Việt Tiếng Hàn

    Tiếng Việt – Tiếng Hàn

  • Tiếng Việt Tiếng Hà Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Ba Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Rumani

    Tiếng Việt – Tiếng Rumani

  • Tiếng Việt Tiếng Nga

    Tiếng Việt – Tiếng Nga

  • Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Việt Tiếng Thái

    Tiếng Việt – Tiếng Thái

  • Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Cẩm nang những câu nói thông dụng trong tiếng Pháp
  • Tiếng Pháp Tiếng Việt

    Tiếng Pháp – Tiếng Việt

  • Tiếng Pháp Tiếng Ả Rập

    Tiếng Pháp – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Pháp Tiếng Trung

    Tiếng Pháp – Tiếng Trung

  • Tiếng Pháp Tiếng Séc

    Tiếng Pháp – Tiếng Séc

  • Tiếng Pháp Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Pháp – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Pháp Tiếng Đức

    Tiếng Pháp – Tiếng Đức

  • Tiếng Pháp Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Pháp – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Pháp Tiếng Anh

    Tiếng Pháp – Tiếng Anh

  • Tiếng Pháp Tiếng Quốc tế

    Tiếng Pháp – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Pháp Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Pháp – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Pháp Tiếng Phần Lan

    Tiếng Pháp – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Pháp Tiếng Hindi

    Tiếng Pháp – Tiếng Hindi

  • Tiếng Pháp Tiếng Hungary

    Tiếng Pháp – Tiếng Hungary

  • Tiếng Pháp Tiếng Ý

    Tiếng Pháp – Tiếng Ý

  • Tiếng Pháp Tiếng Nhật

    Tiếng Pháp – Tiếng Nhật

  • Tiếng Pháp Tiếng Hàn

    Tiếng Pháp – Tiếng Hàn

  • Tiếng Pháp Tiếng Hà Lan

    Tiếng Pháp – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Pháp Tiếng Ba Lan

    Tiếng Pháp – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Pháp Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Pháp – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Pháp Tiếng Rumani

    Tiếng Pháp – Tiếng Rumani

  • Tiếng Pháp Tiếng Nga

    Tiếng Pháp – Tiếng Nga

  • Tiếng Pháp Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Pháp – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Pháp Tiếng Thái

    Tiếng Pháp – Tiếng Thái

  • Tiếng Pháp Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Pháp – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Tiếng Pháp | Cụm từ & Mẫu câu - Giao tiếp cá nhân | Chúc tụng Viết thư | E-Mail | Thông báo và giấy mời | Chúc tụng | Ngôn ngữ tin nhắn và mạng Giao tiếp cá nhân - Chúc tụng (PDF)

Chúc tụng - Đám cưới

Chúc hai bạn hạnh phúc! Félicitations. Nous vous souhaitons à tous les deux tout le bonheur du monde. Chúc mừng một đôi vợ chồng mới cưới Chúc mừng hạnh phúc hai bạn! Félicitations et meilleurs vœux à vous deux pour votre mariage. Chúc mừng một đôi vợ chồng mới cưới Chúc mừng bạn đã đưa chàng / nàng về dinh! Félicitations à vous deux ! Thân mật. Dùng để chúc mừng bạn bè thân thiết mới cưới Chúc mừng hoa đã có chủ! Félicitations pour vous être dit "oui" ! Thân mật. Dùng để chúc mừng bạn bè thân thiết mới cưới Chúc mừng cô dâu chú rể trong ngày trọng đại nhé! Félicitations aux jeunes mariés pour leur heureuse union. Thân mật. Dùng để chúc mừng bạn bè thân thiết mới cưới

Chúc tụng - Đính hôn

Chúc mừng hai bạn đã đính hôn! Félicitations pour tes fiançailles ! Câu chúc chuẩn mực dành cho người mới đính hôn Chúc cặp đôi mới đính hôn may mắn và hạnh phúc! Je vous souhaite le meilleur pour vos fiançailles et tout ce qui vous attend. Chúc mừng cặp đôi mới đính hôn Chúc mừng lễ đính ước của hai bạn. Chúc hai bạn hạnh phúc bên nhau! Félicitations pour vos fiançailles. J'espère que vous serez très heureux ensemble. Chúc mừng cặp đôi mới đính hôn Chúc mừng lễ đính ước của hai bạn. Chúc hai bạn ở bên nhau hạnh phúc! Félicitations pour vos fiançailles. J'espère que vous vous rendrez extrêmement heureux l'un l'autre. Chúc mừng cặp đôi mới đính hôn Chúc mừng hai bạn đã đính hôn? Các bạn đã chọn ngày cho đám cưới chưa? Félicitations pour vos fiançailles. Avez-vous déjà fixé la date du grand jour ? Chúc mừng bạn bè thân thiết mới đính hôn và hỏi về thời gian tổ chức đám cưới

Chúc tụng - Sinh nhật và kỉ niệm ngày cưới

Chúc mừng sinh nhật! Bon anniversaire ! Lời chúc mừng sinh nhật chung chung, thường thấy trên thiệp sinh nhật Sinh nhật vui vẻ! Joyeux anniversaire ! Lời chúc mừng sinh nhật chung chung, thường thấy trên thiệp sinh nhật Chúc mừng sinh nhật! Plein de bonnes choses en cette occasion ! Lời chúc mừng sinh nhật chung chung, thường thấy trên thiệp sinh nhật Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! Je te souhaite plein de bonheur en cette journée spéciale. Lời chúc mừng sinh nhật chung chung, thường thấy trên thiệp sinh nhật Chúc mọi điều ước của bạn thành sự thật. Sinh nhật vui vẻ! Que tous tes désirs se réalisent. Joyeux anniversaire ! Lời chúc mừng sinh nhật chung chung, thường thấy trên thiệp sinh nhật Chúc bạn một sinh nhật vui vẻ và tuyệt vời! Je te souhaite tout plein de bonheur en cette journée particulière. Passe une merveilleuse journée ! Lời chúc mừng sinh nhật chung chung, thường thấy trên thiệp sinh nhật Chúc mừng kỉ niệm ngày cưới! Joyeux anniversaire ! Lời chúc mừng kỉ niệm ngày cưới chung chung, thường thấy trên thiệp sinh nhật Chúc mừng kỉ niệm... năm ngày cưới! Joyeux ...(ème) anniversaire de mariage ! Chúc mừng kỉ niệm ngày cưới với số năm cụ thể (VD: đám cưới bạc 25 năm, đám cưới ruby 40 năm) ... năm và vẫn hạnh phúc như ngày đầu. Chúc mừng kỉ niệm ngày cưới! ... années et toujours ensemble. Heureux anniversaire ! Lời chúc kỉ niệm ngày cưới nhấn mạnh vào số năm Chúc mừng đám cưới Đồng/Sứ! Félicitations pour vos noces de porcelaine ! Chúc mừng kỉ niệm 20 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới Bạc! Félicitations pour vos noces d'argent ! Chúc mừng kỉ niệm 25 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới Ruby! Félicitations pour vos noces d'émeraude ! Chúc mừng kỉ niệm 40 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới Ngọc trai! Félicitations pour vos noces de perle ! Chúc mừng kỉ niệm 30 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới San hô! Félicitations pour vos noces de rubis ! Chúc mừng kỉ niệm 35 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới Vàng! Félicitations pour vos noces d'or ! Chúc mừng kỉ niệm 50 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới Kim cương! Félicitations pour vos noces de diamant ! Chúc mừng kỉ niệm 60 năm ngày cưới

Chúc tụng - Chúc chóng bình phục

Chúc bạn chóng bình phục! Prompt rétablissement. Lời chúc chóng lành bệnh chuẩn mực, thường thấy trên thiệp Chúc bạn chóng khỏe. Rétablis-toi vite. Lời chúc chóng lành bệnh chuẩn mực Chúng tôi chúc bạn sớm khỏe. Nous espérons que tu seras sur pieds d'ici peu. Lời chúc chóng lành bệnh từ một tập thể Mong bạn sớm khỏe lại. Je pense à toi et espère que tu te sentiras mieux très bientôt. Lời chúc chóng lành bệnh chuẩn mực Mọi người ở... chúc bạn chóng khỏe. De la part de tout le monde à ..., prompt rétablissement. Lời chúc chóng lành bệnh từ một tập thể ở cùng một chỗ (công ty, nơi làm việc, v.v...) Chúc bạn chóng khỏe. Mọi người ở đây đều rất nhớ bạn. Rétablis-toi vite. Toute le monde à... t’envoie ses amitiés. Lời chúc chóng lành bệnh từ một tập thể ở cùng một chỗ (công ty, nơi làm việc, v.v...)

Chúc tụng - Lời chúc nói chung

Chúc mừng bạn đã... Félicitations pour... Lời chúc chuẩn mực Chúc bạn may mắn và thành công với... Je te souhaite bonne chance et tout le succès que tu mérites dans... Chúc ai đó thành công trong tương lai Chúc bạn thành công trên con đường... Je te souhaite tout le succès possible dans... Chúc ai đó thành công trong tương lai Chúng tôi muốn gửi lời chúc mừng bạn đã... Nous voudrions te féliciter pour... Chúc mừng ai đó đã làm việc gì Làm... tốt lắm! Bien joué pour... Chúc mừng ai đó đã làm việc gì. Ít vồn vã hơn Chúc mừng bạn đã vượt qua bài thi lấy bằng lái xe! Félicitations pour ton permis de conduire ! Chúc mừng ai đó thi lấy bằng lái xe thành công Làm tốt lắm. Chúng tôi biết bạn sẽ thành công mà! Bien joué. Nous savions que tu pouvais le faire. Chúc mừng người thân hoặc bạn bè thân thiết Chúc mừng! Félicitations ! Thân mật. Khá ít dùng. Viết tắt của từ "Congratulations"

Chúc tụng - Thành tích học tập

Chúc mừng lễ tốt nghiệp của bạn! Félicitations pour ton diplôme ! Chúc mừng ai đó tốt nghiệp đại học Chúc mừng bạn đã vượt qua bài thi / bài kiểm tra! Félicitations pour tes examens ! Chúc mừng ai đó vượt qua kì thi hoặc bài kiểm tra Ai mà giỏi thế? Chúc mừng bạn đã hoàn thành tốt bài thi nhé! Quelle flèche tu fais ! Bien joué pour ton examen ! Cách nói thân mật suồng sã để chúc mừng ai đó thân thiết hoàn thành bài thi xuất sắc Chúc mừng bạn đã lấy được bằng thạc sĩ và chúc bạn đi làm may mắn! Félicitations pour l'obtention de ton Master et bonne chance dans le monde du travail. Chúc mừng ai đó lấy bằng thạc sĩ và chúc họ may mắn trong tương lai Chúc mừng bạn đạt được kết quả tốt nghiệp cao. Chúc bạn may mắn trong tương lai. Bien joué pour les examens et bonne chance pour le futur. Chúc mừng ai đó tốt nghiệp, nhưng không rõ họ sẽ học tiếp đại học hay đi làm. Chúc mừng bạn đạt được kết quả tốt nghiệp cao. Chúc bạn may mắn trên con đường sự nghiệp! Félicitations pour tes examens et bonne chance dans ta future carrière professionnelle. Chúc mừng ai đó hoàn thành tốt kì thi tốt nghiệp cấp 3 và sắp đi làm Chúc mừng bạn đã trúng tuyển đại học! Chúc bạn tận hưởng quãng đời sinh viên của mình! Félicitations pour ton entrée à l'université. Profites-en bien ! Chúc mừng ai đó đỗ đại học

Chúc tụng - Chia buồn

Chúng tôi vô cùng đau lòng khi hay tin... đã ra đi rất đột ngột, và muốn gửi lời chia buồn sâu sắc tới bạn. Nous sommes sous le choc d'apprendre le décès si soudain de... et nous souhaitons vous offrir tous nos vœux de condoléances. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân. Sự mất mát này có thể bất ngờ hoặc không Chúng tôi xin chia buồn với sự mất mát của bạn. Nous sommes sincèrement désolés d'apprendre la disparition de... An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân của họ Tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc với sự mất mát lớn lao của bạn. Je vous envoie mes condoléances les plus sincères en ce moment de deuil. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân của họ Chúng tôi vô cùng bàng hoàng trước sự ra đi đột ngột của cháu / anh / chị... Nous avons été bouleversés par le décès prématuré de votre fils / fille / époux / épouse, ... Chia buồn với người bị mất con / vợ / chồng (có kèm tên của người đã khuất) Chúng tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất tới anh chị trong những giờ phút khó khăn này. En ces moments difficiles nous tenions à vous faire part de nos sincères condoléances. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân của họ Chúng tôi xin chia buồn với sự mất mát to lớn của anh / chị và gia quyến. Nos pensées sont avec vous et votre famille en ce moment difficile que représente la disparition d'un être cher. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân của họ

Chúc tụng - Chúc mừng sự nghiệp thành đạt

Chúng tôi chúc bạn may mắn với công việc mới tại... Nous te souhaitons bonne chance dans ton nouveau travail chez... Chúc ai đó thành đạt trong công việc mới Mọi người tại... chúc bạn may mắn với công việc mới. De notre part à touche chez..., nous te souhaitons bonne chance dans ton nouveau travail. Các đồng nghiệp cũ chúc ai đó thành công khi chuyển sang công việc mới Chúng tôi chúc bạn may mắn với công việc mới tại... Nous te souhaitons bonne chance dans ton nouveau poste en tant que... Các đồng nghiệp cũ chúc ai đó thành công khi chuyển sang công việc mới Chúc bạn thành công với công tác mới. Nous te souhaitons beaucoup de succès dans cette prochaine étape professionnelle. Các đồng nghiệp cũ chúc ai đó thành công khi chuyển sang công việc mới Chúc mừng bạn đã kiếm được công việc mới! Félicitations pour avoir décroché ce poste ! Chúc mừng ai đó có một công việc mới, thường là công việc tốt hơn Chúc bạn có ngày làm việc đầu tiên may mắn tại... Bonne chance pour ta première journée chez... Chúc ai đó có khởi đầu thuận lợi với công việc mới

Chúc tụng - Sinh em bé

Chúng tôi rất vui khi nghe tin bé trai/bé gái nhà bạn mới chào đời. Chúc mừng gia đình bạn! Nous sommes ravis d'apprendre la naissance de votre petit garçon / petite fille. Félicitations. Chúc mừng cặp đôi mới sinh em bé Chúc mừng gia đình bạn có thêm thành viên mới! Félicitations pour la nouvelle arrivée dans votre famille ! Chúc mừng cặp đôi mới sinh em bé Chúc mừng mẹ tròn con vuông nhé! À la jeune maman, meilleurs vœux à ton fils / ta fille et à toi-même. Chúc mừng người mẹ trẻ mới sinh con Chúc mừng hai vợ chồng và bé trai/bé gái mới chào đời! Félicitations pour la naissance de votre petit garçon / petite fille ! Chúc mừng cặp đôi mới sinh em bé Chúc mừng hai vợ chồng đã lên chức bố mẹ! Mình tin rằng hai bạn sẽ là những người bố người mẹ tuyệt vời. Aux très fiers parents de..., félicitations à l'occasion de cet heureux événement. Savourez ces moments de bonheur. Chúc mừng cặp đôi mới sinh em bé

Chúc tụng - Cảm ơn

Cảm ơn bạn rất nhiều vì... Merci beaucoup pour... Lời cảm ơn chung chung Hai vợ chồng tôi xin cảm ơn bạn vì... Je voudrais te remercier de la part de mon époux/épouse et moi-même... Thay mặt ai đó gửi lời cảm ơn Thật không biết cảm ơn bạn bao nhiêu cho đủ vì đã... Je ne sais pas comment te remercier pour... Thể hiện sự biết ơn sâu sắc dành cho ai đó vì sự giúp đỡ của họ Tôi xin gửi bạn một chút quà để cảm ơn bạn đã... Une petit quelque chose en guise de reconnaissance... Gửi quà tặng cảm ơn ai đó Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành tới... vì đã... Nous voudrions vraiment remercier... du fond du cœur pour... Thể hiện sự biết ơn ai đó vì sự giúp đỡ của họ Chúng tôi vô cùng cảm ơn bạn đã... Nous te sommes très reconnaissants pour... Thể hiện sự biết ơn chân thành dành cho ai đó vì sự giúp đỡ của họ Không có gì đâu! Chúng tôi phải cảm ơn bạn mới phải. N'en parlons pas. Au contraire, c'est à moi de te remercier ! Đáp lại lời cảm ơn của một người nào đó, khi hành động của người này cũng giúp mình

Chúc tụng - Dịp lễ tết

Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ và Năm mới hạnh phúc! Joyeux Noël et Bonne Année de la part de... Ở Mỹ. Dùng để chúc mừng Giáng sinh và Năm mới Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ và Năm mới hạnh phúc! Joyeux Noël et Bonne Année ! Ở Anh. Dùng để chúc mừng Giáng sinh và Năm mới Chúc mừng ngày lễ Phục sinh! Joyeuses Pâques ! Dùng ở các nước theo đạo và có ăn mừng ngày lễ Phục sinh Chúc mừng lễ Tạ ơn! Joyeux Thanksgiving ! Ở Mỹ. Dành cho dịp lễ Tạ ơn Chúc mừng năm mới! Bonne Année ! Dành cho dịp Năm mới Chúc ngày lễ vui vẻ! Bonnes fêtes de fin d'année ! Ở Mỹ và Canada. Dành cho các dịp lễ tết, đặc biệt là Giáng sinh/ lễ Hanukkah Chúc mừng lễ Hannukah! Joyeux Hanukkah ! Dành cho dịp Hannukah của người Do Thái Chúc bạn lễ Diwali vui vẻ và rạng rỡ! Joyeux Diwali. Que la lumière soit dans vos cœurs pour une année entière. Dành cho dịp Diwali Giáng sinh vui vẻ! / Giáng sinh an lành! Joyeux Noël ! Dành cho dịp Giáng sinh ở các nước theo đạo Chúc bạn Giáng sinh và Năm mới hạnh phúc! Joyeux Noël et Bonne Année ! Dành cho dịp Giáng sinh và Năm mới ở các nước theo đạo Chúng tôi là ai Đội bab.la bab.la lây việc học ngôn ngữ và trải nghiệm về cuộc sống ở nước ngoài làm trọng tâm. Biết thêm về công việc của chúng tôi tại đây! Tìm hiểu thêm arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Tại sao phải đăng ký?

Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
  • Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
  • Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
  • đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Từ khóa » Em đẹp Lắm Tiếng Pháp Meme