Tiếng tăm - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › tiếng_tăm
Xem chi tiết »
Nhà văn có tiếng tăm. Phát âm tiếng tăm. tiếng tăm. noun. reputation, fame, renounce ...
Xem chi tiết »
- d. Lời nhận định, đánh giá, thường là hay, là tốt, đã được lan truyền rộng trong xã hội. Tiếng tăm lừng lẫy. Nhà văn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tiếng tăm trong Từ điển Tiếng Việt tiếng tăm [tiếng tăm] repute; reputation; renown; fame; kudos.
Xem chi tiết »
Tiếng tăm là gì: Danh từ lời nhận định, đánh giá là hay, là tốt, đã được lan truyền rộng trong xã hội tiếng tăm lừng lẫy một nhân vật có tiếng tăm Đồng ...
Xem chi tiết »
tiếng tăm. Lời nhận định, đánh giá, thường là hay, là tốt, đã được lan truyền rộng trong xã hội. | : '' ...
Xem chi tiết »
tiếng tăm, dt. Danh tiếng: Tiếng tăm nổi như cồn. // Tai-tiếng, lời đồn-đãi khinh-miệt: Gần sông cội mới ngã kề, Tiếng tăm anh chịu, em về tay ai CD.
Xem chi tiết »
Có địa vị, tiếng tăm, nhưng chỉ là trên danh nghĩa, còn thực chất thì chẳng có tài cán gì, tục ngữ có câu “Có tiếng mà không có miếng”. Chúng ta cùng tìm hiểu ...
Xem chi tiết »
Initially he starred in minor plays, but managed to escalate to famous film roles, many of which won him fame abroad. ... His international reputation and fame ...
Xem chi tiết »
Kaspersky có tiếng tăm với những đối thủ lớn như Bitdefender.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Tiếng Tăm Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng tăm gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu