Tiếng Thái - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tiəŋ˧˦ tʰaːj˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˧˥ tʰaːj˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [tiəŋ˦˥ tʰaːj˦˥]
Proper noun
[edit]tiếng Thái • (㗂泰)
- Thai language
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese proper nouns
- vi:Languages
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Tiếng Thái
-
Bỏ Túi Những Câu Tiếng Thái Thông Dụng - Gonatour
-
Các Bài Học Tiếng Thái Miễn Phí - LingoHut
-
Bỏ Túi Những Câu Tiếng Thái Giao Tiếp Cơ Bản Khi Du Lịch Thái Lan
-
24h Thử TỰ HỌC TIẾNG THÁI Tại Nhà Cùng Khánh Vy - YouTube
-
Sổ Tay Tiếng Thái - Wikivoyage
-
Những Câu Tiếng Thái Thông Dụng Khi Đi Du Lịch - Chatuchak.Vn
-
Tiếng Thái Lan Cho Người Mới Bắt đầu - Mục Lục - 50Languages
-
Học Tiếng Thái Trên App Store
-
Học Tiếng Thái - Nói Tiếng Thái Trên App Store
-
Chiêu Sinh Lớp Tiếng Thái Online Tháng 09/2021 - USSH
-
Tiếng Thái | Cụm Từ & Mẫu Câu - Du Lịch | Du Lịch Nói Chung