Tiếng Trung | Cụm Từ & Mẫu Câu - Du Lịch | Du Lịch Nói Chung

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar expand_more vi cn Tiếng Việt – Tiếng Trung Cẩm nang câu nói thông dụng trong tiếng Việt
  • Tiếng Việt Tiếng Trung

    Tiếng Việt – Tiếng Trung

  • Tiếng Việt Tiếng Ả Rập

    Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Việt Tiếng Séc

    Tiếng Việt – Tiếng Séc

  • Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Việt Tiếng Đức

    Tiếng Việt – Tiếng Đức

  • Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Việt Tiếng Anh

    Tiếng Việt – Tiếng Anh

  • Tiếng Việt Tiếng Quốc tế

    Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Phần Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Pháp

    Tiếng Việt – Tiếng Pháp

  • Tiếng Việt Tiếng Hungary

    Tiếng Việt – Tiếng Hungary

  • Tiếng Việt Tiếng Ý

    Tiếng Việt – Tiếng Ý

  • Tiếng Việt Tiếng Nhật

    Tiếng Việt – Tiếng Nhật

  • Tiếng Việt Tiếng Hà Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Ba Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Rumani

    Tiếng Việt – Tiếng Rumani

  • Tiếng Việt Tiếng Nga

    Tiếng Việt – Tiếng Nga

  • Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Việt Tiếng Thái

    Tiếng Việt – Tiếng Thái

  • Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Cẩm nang những câu nói thông dụng trong tiếng Trung
  • Tiếng Trung Tiếng Việt

    Tiếng Trung – Tiếng Việt

  • Tiếng Trung Tiếng Ả Rập

    Tiếng Trung – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Trung Tiếng Séc

    Tiếng Trung – Tiếng Séc

  • Tiếng Trung Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Trung – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Trung Tiếng Đức

    Tiếng Trung – Tiếng Đức

  • Tiếng Trung Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Trung – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Trung Tiếng Anh

    Tiếng Trung – Tiếng Anh

  • Tiếng Trung Tiếng Quốc tế

    Tiếng Trung – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Trung Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Trung – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Trung Tiếng Phần Lan

    Tiếng Trung – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Trung Tiếng Pháp

    Tiếng Trung – Tiếng Pháp

  • Tiếng Trung Tiếng Hungary

    Tiếng Trung – Tiếng Hungary

  • Tiếng Trung Tiếng Ý

    Tiếng Trung – Tiếng Ý

  • Tiếng Trung Tiếng Nhật

    Tiếng Trung – Tiếng Nhật

  • Tiếng Trung Tiếng Hà Lan

    Tiếng Trung – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Trung Tiếng Ba Lan

    Tiếng Trung – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Trung Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Trung – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Trung Tiếng Rumani

    Tiếng Trung – Tiếng Rumani

  • Tiếng Trung Tiếng Nga

    Tiếng Trung – Tiếng Nga

  • Tiếng Trung Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Trung – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Trung Tiếng Thái

    Tiếng Trung – Tiếng Thái

  • Tiếng Trung Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Trung – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Các từ điểnkeyboard_arrow_up
  • Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Séckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
Trò chơikeyboard_arrow_down
  • Trò chơi
  • Đố vui
Người dich Cụm từ & mẫu câu outlined_flag Ngôn ngữ
  • vi Tiếng Việt
expand_more vi cn Tiếng Việt – Tiếng Trung Cẩm nang câu nói thông dụng trong tiếng Việt
  • Tiếng Việt Tiếng Trung

    Tiếng Việt – Tiếng Trung

  • Tiếng Việt Tiếng Ả Rập

    Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Việt Tiếng Séc

    Tiếng Việt – Tiếng Séc

  • Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Việt Tiếng Đức

    Tiếng Việt – Tiếng Đức

  • Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Việt Tiếng Anh

    Tiếng Việt – Tiếng Anh

  • Tiếng Việt Tiếng Quốc tế

    Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Phần Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Pháp

    Tiếng Việt – Tiếng Pháp

  • Tiếng Việt Tiếng Hungary

    Tiếng Việt – Tiếng Hungary

  • Tiếng Việt Tiếng Ý

    Tiếng Việt – Tiếng Ý

  • Tiếng Việt Tiếng Nhật

    Tiếng Việt – Tiếng Nhật

  • Tiếng Việt Tiếng Hà Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Ba Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Rumani

    Tiếng Việt – Tiếng Rumani

  • Tiếng Việt Tiếng Nga

    Tiếng Việt – Tiếng Nga

  • Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Việt Tiếng Thái

    Tiếng Việt – Tiếng Thái

  • Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Cẩm nang những câu nói thông dụng trong tiếng Trung
  • Tiếng Trung Tiếng Việt

    Tiếng Trung – Tiếng Việt

  • Tiếng Trung Tiếng Ả Rập

    Tiếng Trung – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Trung Tiếng Séc

    Tiếng Trung – Tiếng Séc

  • Tiếng Trung Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Trung – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Trung Tiếng Đức

    Tiếng Trung – Tiếng Đức

  • Tiếng Trung Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Trung – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Trung Tiếng Anh

    Tiếng Trung – Tiếng Anh

  • Tiếng Trung Tiếng Quốc tế

    Tiếng Trung – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Trung Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Trung – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Trung Tiếng Phần Lan

    Tiếng Trung – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Trung Tiếng Pháp

    Tiếng Trung – Tiếng Pháp

  • Tiếng Trung Tiếng Hungary

    Tiếng Trung – Tiếng Hungary

  • Tiếng Trung Tiếng Ý

    Tiếng Trung – Tiếng Ý

  • Tiếng Trung Tiếng Nhật

    Tiếng Trung – Tiếng Nhật

  • Tiếng Trung Tiếng Hà Lan

    Tiếng Trung – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Trung Tiếng Ba Lan

    Tiếng Trung – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Trung Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Trung – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Trung Tiếng Rumani

    Tiếng Trung – Tiếng Rumani

  • Tiếng Trung Tiếng Nga

    Tiếng Trung – Tiếng Nga

  • Tiếng Trung Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Trung – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Trung Tiếng Thái

    Tiếng Trung – Tiếng Thái

  • Tiếng Trung Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Trung – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Tiếng Trung | Cụm từ & Mẫu câu - Du lịch | Du lịch nói chung Du lịch nói chung | Máy tính | Sức khỏe | Mua sắm | Đi nhà hàng | Chỗ ở | Con số và tiền nong | Ngày giờ | Đi lại | Tán tỉnh Du lịch - Du lịch nói chung (PDF)

Du lịch nói chung - Thiết yếu

Phiền bạn giúp tôi một chút được không? 您能帮助我吗?(nín néng bāngzhù wǒ ma?) Yêu cầu sự giúp đỡ Bạn có nói được tiếng Anh không? 您讲英语吗?(nín jiǎng yīngyǔ ma?) Hỏi xem ai đó có biết nói tiếng Anh hay không Bạn có nói được _[ngôn ngữ]_ không? 您会讲__吗?(nín huì jiǎng __ ma?) Hỏi xem ai đó có biết nói một ngôn ngữ nào đó hay không Tôi không biết nói _[ngôn ngữ]_. 我不会讲__。(Wǒ bù huì jiǎng __.) Thể hiện rằng mình không có khả năng nói một ngôn ngữ nào đó Tôi không hiểu. 我不明白。(Wǒ bù míngbái.) Thể hiện rằng mình không hiểu điều gì đó

Du lịch nói chung - Giao tiếp thông thường

Xin chào! 您好!(nín hǎo!) Câu chào thông dụng Chào bạn! 你好!(nǐ hǎo!) Câu chào có tính thân mật hơn Chào buổi sáng! (Vietnamese usually do not use time-specific greetings) 早上好!(zǎoshang hǎo!) Câu chào khi gặp ai đó vào buổi sáng Chào buổi tối! (Vietnamese usually do not use time-specific greetings) 晚上好!(wǎnshàng hǎo!) Câu chào khi gặp ai đó vào buổi tối Chúc ngủ ngon! (used before going to bed, not to say goodbye in the evening) 晚安!(wǎn'ān!) Câu chào tạm biệt vào buổi tối hoặc lời chúc ngủ ngon trước khi đi ngủ Bạn có khỏe không? 您好吗?(nín hǎo ma?) Mang tính xã giao. Hỏi sức khỏe của đối phương Tôi khỏe, còn bạn? 很好,谢谢。(hěn hǎo, xièxiè.) Câu trả lời xã giao cho câu hỏi về sức khỏe Tên bạn là gì? / Bạn tên là gì? 您叫什么名字?(nín jiào shénme míngzì?) Hỏi tên đối phương Tên tôi là ___. / Tôi tên là ___. 我叫___。(wǒ jiào ___.) Nói tên của mình cho người khác biết Bạn đến từ đâu? 您来自哪里?(nín láizì nǎlǐ?) Hỏi xem đối phương đến từ nơi nào, là người nước nào Tôi đến từ ___. 我来自___。(wǒ láizì ___.) Trả lời câu hỏi về nguồn gốc Bạn bao nhiêu tuổi? 您多大了?(nín duōdàle?) Hỏi tuổi của đối phương Tôi ___ tuổi. 我___岁了。(wǒ ___ suìle.) Trả lời câu hỏi về tuổi Có / Vâng / Rồi... (usage depends on contexts) 是(shì) Câu trả lời khẳng định Không / Chưa... (usage depends on contexts) 不是(bùshì) Câu trả lời phủ định Làm ơn 请(qǐng) Từ chêm xen mang tính chất lịch sự Của bạn đây / Đây 给你!(gěi nǐ!) Nói khi đưa ai đó một vật gì Cảm ơn (bạn). 谢谢。(xièxiè.) Lời cảm ơn Cảm ơn (bạn) rất nhiều. 非常感谢。(fēicháng gǎnxiè.) Lời cảm ơn nồng nhiệt Không có gì (đâu). 不客气。(bù kèqì.) Lời đáp lại lịch sự khi được cảm ơn Tôi xin lỗi. 对不起。(duìbùqǐ.) Lời xin lỗi (Làm ơn) cho hỏi. 打扰了。(dǎrǎole.) Mở đầu cuộc trò chuyện, thu hút sự chú ý của đối phương Không sao (đâu). 没有关系。(méiyǒu guānxì.) Chấp nhận lời xin lỗi Không có gì. 没关系。(méiguānxì.) Chấp nhận lời xin lỗi Coi chừng! / Cẩn thận! 当心!(dāngxīn!) Nhắc ai coi chừng nguy hiểm Tôi đói. 我饿了。(wǒ è le.) Thể hiện rằng mình cảm thấy đói Tôi khát (nước). 我渴了。(wǒ kě le.) Thể hiện rằng mình cảm thấy khát Tôi mệt. 我累了。(wǒ lèi le.) Thể hiện rằng mình cảm thấy mệt Tôi bị ốm. /Tôi thấy không được khỏe. 我病了。(wǒ bìng le.) Thể hiện rằng mình cảm thấy không được khỏe Tôi không biết. 我不知道。(wǒ bù zhīdào.) Thể hiện rằng mình không biết câu trả lời cho một câu hỏi nào đó Rất vui được gặp bạn. 认识您真高兴。(rènshí nín zhēn gāoxìng.) Câu tạm biệt lịch sự sau lần gặp đầu tiên Tạm biệt / Chào bạn! 再见!(zàijiàn!) Lời tạm biệt

Du lịch nói chung - Phàn nàn

Tôi muốn phản ánh một sự việc / điều đáng phàn nàn. 我要投诉。(wǒ yào tóusù.) Cách lịch sự để mở đầu lời phàn nàn Ở đây ai là người chịu trách nhiệm? 谁负责管理这里?(shuí fùzé guǎnlǐ zhèlǐ?) Hỏi người chịu trách nhiệm để phàn nàn Thật không thể chấp nhận được! 这简直无法接受。(zhè jiǎnzhí wúfǎ jiēshòu.) Thể hiện thái độ không hài lòng một cách quyết liệt Tôi muốn được hoàn lại tiền! 我要求退款!(wǒ yāoqiú tuì kuǎn!) Yêu cầu hoàn tiền Chúng tôi ngồi đợi hơn một tiếng đồng hồ rồi. 我们已经等待一个小时了。(wǒmen yǐjīng děngdài yīgè xiǎoshíliǎo.) Phàn nàn về thời gian chờ đợi lâu

Du lịch nói chung - Văng tục

Đồ ăn như dở hơi! 这太难吃了!(zhè tài nán chīle!) Thô lỗ. Thể hiện sự không hài lòng với mùi vị đồ ăn Đồ uống như dở hơi! 这太难喝了!(zhè tài nán hēle!) Thô lỗ. Thể hiện sự không hài lòng với mùi vị đồ uống Chỗ này / Quán này như cứt! 这个地方太垃圾了!(zhège dìfāng tài lèsèle!) Thô lỗ. Thể hiện sự không hài lòng với một cơ sở, quán xá nào đó Cái xe (ô tô) này là đồ bỏ! 这车就是一件破烂!(zhè chē jiùshì yī jiàn pòlàn!) Thô lỗ. Thể hiện sự không hài lòng với một chiếc xe ô tô Dịch vụ dở ẹc! 服务太糟糕了!(fúwù tài zāogāole!) Thô lỗ. Thể hiện sự không hài lòng về chất lượng dịch vụ Giá gì mà cắt cổ! 这就是敲诈!(zhè jiùshì qiāozhà!) Thô lỗ. Phàn nàn về giá cả Vớ vẩn! 扯淡!(chědàn!) Thô lỗ. Thể hiện thái độ không tin vào điều người khác nói Đồ ngu! 你就是个愚蠢的低能儿!(nǐ jiùshì gè yúchǔn de dīnéng ér!) Thô lỗ. Sỉ nhục trí tuệ của người khác Mày biết cái quái gì (mà nói)! / Mày biết cái đếch gì (mà nói)! 你知道个屁!(nǐ zhīdào gè pì!) Thô lỗ. Sỉ nhục trí tuệ của người khác Biến đi! / Cút đi! 滚开!(gǔn kāi!) Thô lỗ. Bảo người khác rời đi chỗ khác Tao với mày ra ngoài kia tính sổ! 我们到外面来解决问题!(wǒmen dào wàimiàn lái jiějué wèntí!) Yêu cầu đối phương đi ra bên ngoài để đánh nhau Chúng tôi là ai Đội bab.la bab.la lây việc học ngôn ngữ và trải nghiệm về cuộc sống ở nước ngoài làm trọng tâm. Biết thêm về công việc của chúng tôi tại đây! Tìm hiểu thêm arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Tại sao phải đăng ký?

Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
  • Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
  • Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
  • đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Từ khóa » Cách Viết Từ Chúng Tôi Trong Tiếng Trung