进港 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Trung | 进港 |
Thuật ngữ 进港Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ vào cảng (jìn gǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới 进港 tiếng trung
| |
| Chủ đề | Chủ đề Giao thông |
Định nghĩa - Khái niệm
进港 tiếng trung là gì?
进港 tiếng trung có nghĩa là vào cảng (jìn gǎng )
- 进港 tiếng trung có nghĩa là vào cảng (jìn gǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
vào cảng (jìn gǎng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 进港 .
Ý nghĩa - Giải thích
进港 tiếng trung nghĩa là vào cảng (jìn gǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy..
Đây là cách dùng 进港 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 进港 tiếng trung là gì? (hay giải thích vào cảng (jìn gǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 进港 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 进港 tiếng trung / vào cảng (jìn gǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Jin Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Bộ Cân (斤) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Cân 巾Jīn | Uy Tín Chất Lượng Hàng đầu
-
Tra Cứu Tên Jin Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Cách Viết 214 Bộ Thủ - Cẩn (jīn) (bộ 69)| Học Tiếng Trung Từ A-Z
-
Bộ Thủ 069 – 斤 – Bộ CẨN - Học Tiếng Trung Quốc
-
Chữ Trung Quốc: 500 Chữ Hán Cơ Bản Trong Tiếng Trung Cần Học
-
Dịch Họ Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Chuẩn Nhất
-
Tổng Hợp Các Thành Ngữ Tiếng Trung Thường Dùng - HSKCampus
-
Tên Tiếng Trung Của Các Thành Viên Nhóm Nhạc Nổi Tiếng Hàn Quốc
-
Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung đầy đủ Và Chính Xác Nhất! - Hanka
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Quốc: Bộ Kim
-
Tiệm Vàng Tiếng Trung Là Gì
-
Bài 11: Chuối Bao Nhiêu Tiền Một Cân (Xiāngjiāo Duōshǎo Qián Yī Jīn)?
进港