柜 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Trung Việt
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Trung Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Trung Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

柜 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 柜 trong tiếng Trung và cách phát âm 柜 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 柜 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 柜 tiếng Trung 柜 (âm Bắc Kinh) phát âm 櫃 tiếng Trung 櫃 (âm Hồng Kông/Quảng Đông) (phát âm có thể chưa chuẩn)
[jǔ]Bộ: 木 (朩) - MộcSố nét: 8Hán Việt: CỰcây phong nguyên bảo。柜柳。Ghi chú: 另见gú。Từ ghép:柜柳Từ phồn thể: (櫃)[guì]Bộ: 木(Mộc)Hán Việt: QUỸ1. tủ; cái tủ。(柜儿)收藏衣物、文件等用的器具,方形或长方形,一般为木制或铁制。衣柜tủ quần áo碗柜儿。tủ chén橱柜tủ ăn保险柜tủ an toàn; két sắt2. két; quầy; cửa hàng。柜房,也指商店。现款都交了柜了。tiền mặt nộp hết vào két rồi.Ghi chú: 另见jǔTừ ghép:柜橱 ; 柜房 ; 柜上 ; 柜台 ; 柜子
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 柜 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

  • 利刃 tiếng Trung là gì?
  • 简介 tiếng Trung là gì?
  • 抱怨 tiếng Trung là gì?
  • 滆 tiếng Trung là gì?
  • 竹节虫 tiếng Trung là gì?

Cách dùng từ 柜 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 柜 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [jǔ]Bộ: 木 (朩) - MộcSố nét: 8Hán Việt: CỰcây phong nguyên bảo。柜柳。Ghi chú: 另见gú。Từ ghép:柜柳Từ phồn thể: (櫃)[guì]Bộ: 木(Mộc)Hán Việt: QUỸ1. tủ; cái tủ。(柜儿)收藏衣物、文件等用的器具,方形或长方形,一般为木制或铁制。衣柜tủ quần áo碗柜儿。tủ chén橱柜tủ ăn保险柜tủ an toàn; két sắt2. két; quầy; cửa hàng。柜房,也指商店。现款都交了柜了。tiền mặt nộp hết vào két rồi.Ghi chú: 另见jǔTừ ghép:柜橱 ; 柜房 ; 柜上 ; 柜台 ; 柜子

Từ điển Trung Việt

  • 虎踪猫迹 tiếng Trung là gì?
  • 中年 tiếng Trung là gì?
  • 空中班车 tiếng Trung là gì?
  • 三极管 tiếng Trung là gì?
  • 奠边省 tiếng Trung là gì?
  • 肩头 tiếng Trung là gì?
  • 银行转帐 tiếng Trung là gì?
  • 断路电流瞬态时间常数 td tiếng Trung là gì?
  • 冷却设备 tiếng Trung là gì?
  • 恒星系 tiếng Trung là gì?
  • 预应力混凝土 tiếng Trung là gì?
  • 出走 tiếng Trung là gì?
  • 开荒 tiếng Trung là gì?
  • 贵人 tiếng Trung là gì?
  • 短拙 tiếng Trung là gì?
  • 嘉许 tiếng Trung là gì?
  • 贵胄 tiếng Trung là gì?
  • 二传 举球 tiếng Trung là gì?
  • 皇上 tiếng Trung là gì?
  • 协约国 tiếng Trung là gì?
  • 便餐 tiếng Trung là gì?
  • 曼陀铃 tiếng Trung là gì?
  • 生齿 tiếng Trung là gì?
  • 包办婚姻 tiếng Trung là gì?
  • 制度 tiếng Trung là gì?
  • 螺蛳粉 tiếng Trung là gì?
  • 嘴巴 tiếng Trung là gì?
  • 鍪 tiếng Trung là gì?
  • 后置词 tiếng Trung là gì?
  • 技能 tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Gú Ghép Với Từ Gì