盛 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Trung Việt
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Trung Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Trung Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

盛 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 盛 trong tiếng Trung và cách phát âm 盛 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 盛 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 盛 tiếng Trung 盛 (âm Bắc Kinh) phát âm 盛 tiếng Trung 盛 (âm Hồng Kông/Quảng Đông) (phát âm có thể chưa chuẩn)
[chéng]Bộ: 皿 - MãnhSố nét: 12Hán Việt: THÀNH1. đựng; đơm; xới (cơm); rót; đổ。把东西放在器具里,特指把饭菜放在碗、盘里。盛 饭。đựng cơm.2. chứa; đựng; dung nạp。容纳。Ghi chú: 另见shèng。这间屋子小,盛 不了这么多东西。nhà này nhỏ, không chứa được nhiều thứ như thế này đâu.Từ ghép:盛器[shèng]Bộ: 皿(Mãnh)Hán Việt: THỊNH1. hưng thịnh; phồn thịnh。兴盛;繁盛。全盛时期。thời kì toàn thịnh.桃花盛开。hoa đào nở rộ.2. mạnh mẽ; hừng hực; rừng rực。强烈;旺盛。年轻气盛。tuổi trẻ tràn đầy sức lực.火势很盛。ngọn lửa cháy hừng hực.3. to lớn; long trọng。盛大;隆重。盛会。buổi họp long trọng.盛宴。buổi tiệc long trọng.4. nồng hậu; nồng nàn。深厚。盛情。đượm tình.盛意。đượm ý.5. thịnh hành; rộng khắp。盛行。盛传。truyền rộng khắp.风气很盛。thị hiếu phổ biến.6. ra sức; hết sức。用力大;程度深。盛赞。hết sức khen ngợi.盛夸。ra sức khoe khoang.7. họ Thịnh。(Shèng)姓。Ghi chú: 另见chéng。Từ ghép:盛产 ; 盛大 ; 盛典 ; 盛服 ; 盛会 ; 盛举 ; 盛开 ; 盛况 ; 盛名 ; 盛怒 ; 盛气凌人 ; 盛情 ; 盛世 ; 盛事 ; 盛暑 ; 盛夏 ; 盛行 ; 盛意 ; 盛誉 ; 盛赞 ; 盛装
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 盛 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

  • 探险 tiếng Trung là gì?
  • 风 tiếng Trung là gì?
  • 发保险球 tiếng Trung là gì?
  • 爬犁 tiếng Trung là gì?
  • 过渡 tiếng Trung là gì?

Cách dùng từ 盛 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 盛 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [chéng]Bộ: 皿 - MãnhSố nét: 12Hán Việt: THÀNH1. đựng; đơm; xới (cơm); rót; đổ。把东西放在器具里,特指把饭菜放在碗、盘里。盛 饭。đựng cơm.2. chứa; đựng; dung nạp。容纳。Ghi chú: 另见shèng。这间屋子小,盛 不了这么多东西。nhà này nhỏ, không chứa được nhiều thứ như thế này đâu.Từ ghép:盛器[shèng]Bộ: 皿(Mãnh)Hán Việt: THỊNH1. hưng thịnh; phồn thịnh。兴盛;繁盛。全盛时期。thời kì toàn thịnh.桃花盛开。hoa đào nở rộ.2. mạnh mẽ; hừng hực; rừng rực。强烈;旺盛。年轻气盛。tuổi trẻ tràn đầy sức lực.火势很盛。ngọn lửa cháy hừng hực.3. to lớn; long trọng。盛大;隆重。盛会。buổi họp long trọng.盛宴。buổi tiệc long trọng.4. nồng hậu; nồng nàn。深厚。盛情。đượm tình.盛意。đượm ý.5. thịnh hành; rộng khắp。盛行。盛传。truyền rộng khắp.风气很盛。thị hiếu phổ biến.6. ra sức; hết sức。用力大;程度深。盛赞。hết sức khen ngợi.盛夸。ra sức khoe khoang.7. họ Thịnh。(Shèng)姓。Ghi chú: 另见chéng。Từ ghép:盛产 ; 盛大 ; 盛典 ; 盛服 ; 盛会 ; 盛举 ; 盛开 ; 盛况 ; 盛名 ; 盛怒 ; 盛气凌人 ; 盛情 ; 盛世 ; 盛事 ; 盛暑 ; 盛夏 ; 盛行 ; 盛意 ; 盛誉 ; 盛赞 ; 盛装

Từ điển Trung Việt

  • 小肠 tiếng Trung là gì?
  • 蕲求 tiếng Trung là gì?
  • 不一 tiếng Trung là gì?
  • 质子 tiếng Trung là gì?
  • 双身子 tiếng Trung là gì?
  • 门诊部主任 tiếng Trung là gì?
  • 测距表 tiếng Trung là gì?
  • 电动发电机 tiếng Trung là gì?
  • 柏忌 tiếng Trung là gì?
  • 人杰 tiếng Trung là gì?
  • 愁眉 tiếng Trung là gì?
  • 成议 tiếng Trung là gì?
  • 白兰 tiếng Trung là gì?
  • 韵头 tiếng Trung là gì?
  • 一炮打响 tiếng Trung là gì?
  • 墚 tiếng Trung là gì?
  • 力荐 tiếng Trung là gì?
  • 激越 tiếng Trung là gì?
  • 米粒 tiếng Trung là gì?
  • 晒暖儿 tiếng Trung là gì?
  • 标本虫 tiếng Trung là gì?
  • 执票人汇票 执票人票据 tiếng Trung là gì?
  • 工蚁 tiếng Trung là gì?
  • 打药 tiếng Trung là gì?
  • 诬栽 tiếng Trung là gì?
  • 顺民 tiếng Trung là gì?
  • 评定 tiếng Trung là gì?
  • 败亡 tiếng Trung là gì?
  • 压力保护开关 tiếng Trung là gì?
  • 电能 tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Xới Cơm Tiếng Trung