破财免灾 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Trung | 破财免灾 |
Thuật ngữ 破财免灾Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ của đi thay người (pò cái miǎn zāi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thành Ngữ.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới 破财免灾 tiếng trung
| |
| Chủ đề | Chủ đề Xã hội |
Định nghĩa - Khái niệm
破财免灾 tiếng trung là gì?
破财免灾 tiếng trung có nghĩa là của đi thay người (pò cái miǎn zāi )
- 破财免灾 tiếng trung có nghĩa là của đi thay người (pò cái miǎn zāi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thành Ngữ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
của đi thay người (pò cái miǎn zāi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 破财免灾 .
Ý nghĩa - Giải thích
破财免灾 tiếng trung nghĩa là của đi thay người (pò cái miǎn zāi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thành Ngữ..
Đây là cách dùng 破财免灾 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 破财免灾 tiếng trung là gì? (hay giải thích của đi thay người (pò cái miǎn zāi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thành Ngữ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 破财免灾 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 破财免灾 tiếng trung / của đi thay người (pò cái miǎn zāi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thành Ngữ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Của đi Thay Người Tiếng Trung
-
Của đi Thay Người ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Của đi Thay Người Tiếng Trung Là Gì
-
86 Câu Thành Ngữ Tiếng Trung Thông Dụng Nhất
-
Learning Chinese 学汉语 Hoc Tieng Trung - Facebook
-
Của đi Thay Người - Gõ Tiếng Việt
-
Mẹo Của đi Thay Người Tiếng Trung Là Gì Mới Nhất - Tài Khoản Mật Mã
-
170 Thành Ngữ Tiếng Trung Bạn Cần Nắm
-
60 Câu Thành Ngữ Tiếng Trung Thông Dụng Nhất (Phần 1)
-
69 Câu Thành Ngữ Tiếng Trung Thông Dụng
-
Của đi Thay Người - Tuổi Trẻ Online
-
80 CÂU THÀNH NGỮ TRONG TIẾNG TRUNG
-
Nghĩa Của Từ Của đi Thay Người Bằng Tiếng Anh
-
Của đi Thay Người Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
破财免灾