双边贸易协定 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 双边贸易协定 |
Thuật ngữ 双边贸易协定Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ hiệp định mậu dịch song phương (shuāngbiān màoyì xiédìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới 双边贸易协定 tiếng trung
| |
Chủ đề | Chủ đề Kinh tế tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
双边贸易协定 tiếng trung là gì?
双边贸易协定 tiếng trung có nghĩa là hiệp định mậu dịch song phương (shuāngbiān màoyì xiédìng )
- 双边贸易协定 tiếng trung có nghĩa là hiệp định mậu dịch song phương (shuāngbiān màoyì xiédìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
hiệp định mậu dịch song phương (shuāngbiān màoyì xiédìng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 双边贸易协定 .
Ý nghĩa - Giải thích
双边贸易协定 tiếng trung nghĩa là hiệp định mậu dịch song phương (shuāngbiān màoyì xiédìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại..
Đây là cách dùng 双边贸易协定 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 双边贸易协定 tiếng trung là gì? (hay giải thích hiệp định mậu dịch song phương (shuāngbiān màoyì xiédìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 双边贸易协定 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 双边贸易协定 tiếng trung / hiệp định mậu dịch song phương (shuāngbiān màoyì xiédìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cách Dùng Yixie
-
Phân Biệt 一点儿 、有一点儿、一些、一 下儿
-
Các Cặp Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Trung - SHZ
-
CÁCH DÙNG CHỮ MỘT TÝ, MỘT CHỐC - 一下儿,一会儿,和一点 ...
-
一点儿 Yīdiǎnr Và 一些 Yīxiē - 2 Từ Này Có Thể Bạn đang Dùng Sai đấy
-
Cách Phân Biệt 一点(Yi Dian) Và 一下 (Yi Xia) Trong Tiếng Trung!
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Trung Phân Biệt 一点儿一些儿thế Nào
-
CÁCH DÙNG TỪ: 一点儿、有一点儿、一些、一下儿
-
Tự Học PTE-IELTS 9.0 | Các Từ Nối Cho IELTS Speaking | Facebook
-
Những Từ, Cặp Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Trung (phần 2)
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "yi Dian Er" Và "yi Xie" ? | HiNative
-
一点儿 Yīdiǎnr Và 一些 Yīxiē - 2 Từ Này Có Thể Bạn đang Dùng Sai đấy
-
Trả Lời @nemi224 Phân Biệt Yidianr, Yixie Và Yixiar Nhé ... - TikTok
-
Nhạc Phim Hoàn Châu Cách Cách - Triệu Vy (Vicky Zhao)
-
[DOC] CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MÔN HỌC - .vn