双边贸易协定 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ 双边贸易协定

Thuật ngữ 双边贸易协定

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ hiệp định mậu dịch song phương (shuāngbiān màoyì xiédìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 双边贸易协定 tiếng trung
  • 现金流量 tiếng Trung là gì?
  • 摊薄每股收益 tiếng Trung là gì?
  • 基本每股收益 tiếng Trung là gì?
  • 递延所得税资产 tiếng Trung là gì?
  • 企业所得税 tiếng Trung là gì?
  • Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung là gì?
  • Pre-determined taxable income expense tiếng Anh là gì?
  • 融资 là gì tiếng Trung
  • ENS là gì?
  • Affiliate Revenue Model là gì?
Chủ đề Chủ đề Kinh tế tài chính

Định nghĩa - Khái niệm

双边贸易协定 tiếng trung là gì?

双边贸易协定 tiếng trung có nghĩa là hiệp định mậu dịch song phương (shuāngbiān màoyì xiédìng )

  • 双边贸易协定 tiếng trung có nghĩa là hiệp định mậu dịch song phương (shuāngbiān màoyì xiédìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

hiệp định mậu dịch song phương (shuāngbiān màoyì xiédìng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 双边贸易协定 .

Ý nghĩa - Giải thích

双边贸易协定 tiếng trung nghĩa là hiệp định mậu dịch song phương (shuāngbiān màoyì xiédìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại..

Đây là cách dùng 双边贸易协定 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 双边贸易协定 tiếng trung là gì? (hay giải thích hiệp định mậu dịch song phương (shuāngbiān màoyì xiédìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 双边贸易协定 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 双边贸易协定 tiếng trung / hiệp định mậu dịch song phương (shuāngbiān màoyì xiédìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Cách Dùng Yixie