天边 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Trung Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Trung Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
天边 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 天边 trong tiếng Trung và cách phát âm 天边 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 天边 tiếng Trung nghĩa là gì.
天边 (âm Bắc Kinh) 天邊 (âm Hồng Kông/Quảng Đông) (phát âm có thể chưa chuẩn)[tiānbiān]1. xa vời; nơi xa xôi。(天边儿)指极远的地方。远在天边,近在眼前。xa tận chân trời, gần ngay trước mắt.; người cần tìm ở ngay trước mắt.2. chân trời。(天边儿)天际。Nếu muốn tra hình ảnh của từ 天边 hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng tiếng Trung
- 妄自菲薄 tiếng Trung là gì?
- 椎骨 tiếng Trung là gì?
- 绵密 tiếng Trung là gì?
- 老营 tiếng Trung là gì?
- ate 自动测试设备 tiếng Trung là gì?
Cách dùng từ 天边 tiếng Trung
Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 天边 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Trung Việt
Nghĩa Tiếng Việt: [tiānbiān]1. xa vời; nơi xa xôi。(天边儿)指极远的地方。远在天边,近在眼前。xa tận chân trời, gần ngay trước mắt.; người cần tìm ở ngay trước mắt.2. chân trời。(天边儿)天际。Từ khóa » Gần Ngay Trước Mắt Xa Tận Chân Trời Tiếng Trung
-
Top 9 Xa Tận Chân Trời Gần Ngay Trước Mắt Tiếng Trung 2022
-
Hôm Nay Chúng Ta Học Một... - Dạy Tiếng Trung Quốc Trực Tuyến
-
Gần Ngay Trước Mắt, Xa Tận Chân Trời - I Am Chaly
-
Gần Ngay Trước Mắt Mà Xa Tận Chân Trời Tiếng Anh - Hỏi Đáp
-
80 CÂU THÀNH NGỮ TRONG TIẾNG TRUNG
-
TopList #Tag: Xa Tận Chân Trời Gần Ngay Trước Mắt Tiếng Trung
-
Xa Tận Trân Trời Gần Ngay Trước Mắt . Là Gì ? - Hoc24
-
Hạnh Phúc Là Gì? Gần Ngay Trước Mắt Xa Tận Chân Trời - Nguyện Ước
-
Xa Tận Chân Trời Gần Ngay Trước Mắt Dịch
-
Xa Tận Chân Trời Gần Ngay Trước Mắt, Hạnh Phúc Quý Giá Nhất ở Ngay ...
-
Gần Ngay Trước Mắt, Xa Tận Chân Trời - Nỗi Lòng Chỉ Ai Yêu Xa Mới Hiểu
-
Tưởng "xa Tận Chân Trời Mà Gần Ngay Trước Mắt", Không Biết Chớp ...
-
"Love, Rosie": Xa Tận Chân Trời, Gần Ngay Trước Mắt - AFamily